KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/03/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/03/2023 |
3 3 8 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6-9-3-12-15-10PR 45483 |
G.Nhất | 75836 |
G.Nhì | 51256 95469 |
G.Ba | 48390 14974 09605 98957 76070 37554 |
G.Tư | 0178 8464 7318 4497 |
G.Năm | 4361 8794 1660 2984 2372 1407 |
G.Sáu | 191 984 646 |
G.Bảy | 46 34 28 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/03/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/03/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 22/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/03/2023 |
5 3 8 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 6-10-2-9-8-3-11-19PS 08798 |
G.Nhất | 75337 |
G.Nhì | 28963 26229 |
G.Ba | 39544 19950 42567 81097 15774 11622 |
G.Tư | 1142 2860 5468 4869 |
G.Năm | 8457 1226 2904 5946 4619 0294 |
G.Sáu | 613 479 357 |
G.Bảy | 16 56 29 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/03/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/03/2023 |
7 7 4 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5-14-8-2-9-12PT 81664 |
G.Nhất | 40033 |
G.Nhì | 18931 74834 |
G.Ba | 84351 11200 19833 22886 94162 32936 |
G.Tư | 2426 4054 2848 1715 |
G.Năm | 7368 9863 8037 9985 1320 5112 |
G.Sáu | 657 518 832 |
G.Bảy | 61 09 39 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/03/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/03/2023 |
0 0 8 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3-2-1-4-14-8PU 24192 |
G.Nhất | 24877 |
G.Nhì | 69360 66583 |
G.Ba | 07529 77038 85099 32290 94963 23842 |
G.Tư | 6979 7304 7041 4748 |
G.Năm | 6909 5405 4710 9722 2752 1632 |
G.Sáu | 617 012 182 |
G.Bảy | 29 54 10 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/03/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/03/2023 |
2 5 6 1 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 8-6-1-2-15-14PV 86903 |
G.Nhất | 51904 |
G.Nhì | 86833 22870 |
G.Ba | 85621 16256 18746 84156 68556 38891 |
G.Tư | 3826 9033 6756 8348 |
G.Năm | 9234 5163 4061 7108 1862 5943 |
G.Sáu | 562 892 334 |
G.Bảy | 04 72 23 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/03/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/03/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 18/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/03/2023 |
3 6 2 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 14-6-10-3-9-11PX 57570 |
G.Nhất | 25444 |
G.Nhì | 05260 51308 |
G.Ba | 14099 69326 17323 52596 06495 47274 |
G.Tư | 1522 2679 3931 2502 |
G.Năm | 2734 6503 6147 0437 5088 0227 |
G.Sáu | 897 979 581 |
G.Bảy | 44 97 13 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/03/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/03/2023 |
0 7 5 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14-12-9-4-6-10PY 59389 |
G.Nhất | 46086 |
G.Nhì | 47967 93279 |
G.Ba | 62875 61643 80808 17950 83001 55132 |
G.Tư | 7669 4211 2318 6993 |
G.Năm | 7346 4111 6778 2763 2406 4847 |
G.Sáu | 006 958 919 |
G.Bảy | 09 05 65 60 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep