In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/03/2023

Còn 12:22:45 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
3K4AG-3K43K4
100N
15
17
23
200N
071
885
854
400N
0514
7887
0958
6330
4656
2535
9443
1502
9014
1TR
3637
0112
8193
3TR
77430
23553
02520
25149
37724
71953
47166
92287
18161
96354
43461
43980
96119
10811
46927
19102
65230
24127
84388
67373
11274
10TR
67172
69186
82292
49500
72334
88872
15TR
53801
24545
46664
30TR
53829
12445
83311
2TỶ
453954
930854
767613
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
59
78
34
200N
959
113
391
400N
9107
9986
6100
1581
6053
1710
0402
8322
6744
1TR
1580
3169
0002
3TR
92834
82767
83424
34281
67696
70577
01573
61866
15139
77276
82844
43978
22376
12617
82148
21716
38203
63265
53869
08145
52872
10TR
38269
58807
00380
30307
11208
88560
15TR
19479
62711
42866
30TR
39752
10996
92793
2TỶ
890900
554993
256397
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/03/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #856 ngày 23/03/2023
04 07 22 33 40 49 39
Giá trị Jackpot 1
71,024,943,450
Giá trị Jackpot 2
3,626,815,400
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 1 71,024,943,450
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,626,815,400
Giải nhất 5 số 13 40,000,000
Giải nhì 4 số 660 500,000
Giải ba 3 số 14,859 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #237 ngày 23/03/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
296
284
2 Tỷ 0
Giải nhất
011
885
860
467
30Tr 1
Giải nhì
655
415
829
294
270
736
10Tr 1
Giải ba
151
746
746
416
901
348
489
215
4Tr 2
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 1
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 36
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 460
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 3,440
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  23/03/2023
5
 
9
8
 
5
1
1
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 23/03/2023
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 6-9-3-12-15-10PR
45483
G.Nhất
75836
G.Nhì
51256
95469
G.Ba
48390
14974
09605
98957
76070
37554
G.Tư
0178
8464
7318
4497
G.Năm
4361
8794
1660
2984
2372
1407
G.Sáu
191
984
646
G.Bảy
46
34
28
91
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL