KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/02/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/02/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/02/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/02/2023 |
|
9 9 5 7 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 5-11-15-6-13-9MG 65243 |
| G.Nhất | 02602 |
| G.Nhì | 54187 54495 |
| G.Ba | 32956 53662 44891 90653 50511 74438 |
| G.Tư | 4653 4708 1539 8014 |
| G.Năm | 1805 6536 6568 2574 6732 4978 |
| G.Sáu | 412 364 314 |
| G.Bảy | 89 40 34 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/02/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/02/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/02/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 15/02/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/02/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/02/2023 |
|
9 2 0 1 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 9-8-10-2-12-14MH 18158 |
| G.Nhất | 68823 |
| G.Nhì | 10621 87113 |
| G.Ba | 17280 05916 19414 79186 37611 59188 |
| G.Tư | 2841 8684 8318 5422 |
| G.Năm | 5366 0272 6247 2854 1045 5904 |
| G.Sáu | 602 224 508 |
| G.Bảy | 54 75 72 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/02/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 14/02/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/02/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 14/02/2023 |
|
2 9 9 7 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 6-1-14-4-9-11MK 56141 |
| G.Nhất | 73625 |
| G.Nhì | 25591 26545 |
| G.Ba | 43417 13466 52501 00282 67148 52621 |
| G.Tư | 1613 9227 6862 9953 |
| G.Năm | 1582 1540 1568 5044 1304 2096 |
| G.Sáu | 393 022 137 |
| G.Bảy | 20 77 38 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/02/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 13/02/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/02/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 13/02/2023 |
|
9 6 9 6 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 9-11-14-3-1-2ML 41916 |
| G.Nhất | 08972 |
| G.Nhì | 85731 59090 |
| G.Ba | 50333 10120 60151 67796 77837 14004 |
| G.Tư | 5708 6514 3119 3663 |
| G.Năm | 8008 1585 9460 8815 2619 0262 |
| G.Sáu | 399 117 238 |
| G.Bảy | 68 35 88 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/02/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/02/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/02/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/02/2023 |
|
3 3 9 0 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 5-12-8-15-13-7MN 09841 |
| G.Nhất | 45011 |
| G.Nhì | 90809 72174 |
| G.Ba | 65283 75479 49179 37768 19980 20304 |
| G.Tư | 4317 8272 6686 8254 |
| G.Năm | 6216 2610 5272 7590 2067 7968 |
| G.Sáu | 343 444 603 |
| G.Bảy | 63 42 35 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/02/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/02/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/02/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 11/02/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/02/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/02/2023 |
|
9 3 4 5 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 7-5-6-13-10-9MP 98713 |
| G.Nhất | 18834 |
| G.Nhì | 17460 78706 |
| G.Ba | 74043 63680 00185 61529 94039 45565 |
| G.Tư | 5543 1288 4007 4955 |
| G.Năm | 4040 0319 4862 5733 5162 8364 |
| G.Sáu | 413 063 891 |
| G.Bảy | 23 31 13 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/02/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/02/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/02/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/02/2023 |
|
8 6 8 3 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 15-9-1-5-4-12MQ 85120 |
| G.Nhất | 58592 |
| G.Nhì | 53011 52879 |
| G.Ba | 59444 00995 02540 80461 30788 27247 |
| G.Tư | 5157 8803 9017 4982 |
| G.Năm | 9964 4270 1599 4834 2452 3287 |
| G.Sáu | 949 516 442 |
| G.Bảy | 27 17 90 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/11/2025

Thống kê XSMB 26/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/11/2025

Thống kê XSMT 26/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/11/2025

Thống kê XSMN 25/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/11/2025

Thống kê XSMB 25/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/11/2025

Tin Nổi Bật
Hy hữu Xổ số Miền Nam: Khách trúng 8 tỷ trên bàn tiệc tặng tiền đại lý, đại gia "ẵm" 18 tỷ nhờ vận đỏ khó tin

14 tờ trúng độc đắc xổ số miền Nam ngày 23-11: Đại lý ở Vĩnh Long đăng Facebook tìm khách trúng thưởng

Khách TP.HCM trúng 10 tỉ xổ số miền Nam: “Ngày nào cũng kiên trì mua 20 tờ”

Mua ủng hộ người bán dạo, cặp vợ chồng công nhân bất ngờ trúng liền 2 tờ độc đắc

Vừa trúng xổ số miền Nam ngày 21/11, khách tức tốc liên hệ đại lý đổi thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











