KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/02/2023
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 2B7 | 2K2 | 2K2N23 | K2T2 | |
| 100N | 37 | 36 | 03 | 12 |
| 200N | 891 | 956 | 701 | 540 |
| 400N | 4534 7901 6027 | 7448 7826 2274 | 4423 6651 1344 | 1646 4555 3168 |
| 1TR | 3930 | 7453 | 2416 | 8230 |
| 3TR | 88328 19721 19256 92527 10381 61487 43308 | 84657 91359 98055 59558 53472 95496 36971 | 48960 31862 66246 30199 16346 70090 97272 | 46841 27203 27339 41342 89824 57822 32956 |
| 10TR | 71517 71789 | 83632 33729 | 17247 40379 | 61514 55011 |
| 15TR | 61967 | 55455 | 43903 | 74463 |
| 30TR | 59144 | 75505 | 59853 | 65564 |
| 2TỶ | 977073 | 845326 | 301795 | 977946 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 53 | 26 | 50 |
| 200N | 639 | 667 | 094 |
| 400N | 3323 3959 5706 | 8785 2656 6557 | 7646 3734 1156 |
| 1TR | 5928 | 5504 | 3040 |
| 3TR | 96040 48605 68718 86747 38608 35875 71377 | 38678 96438 25165 12145 37669 15744 77598 | 86016 18688 97319 58932 89671 41599 96880 |
| 10TR | 50711 36039 | 30578 42522 | 36902 65837 |
| 15TR | 46022 | 64694 | 08454 |
| 30TR | 57031 | 76576 | 86304 |
| 2TỶ | 062345 | 593769 | 564592 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/02/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #839 ngày 11/02/2023
04 13 45 48 52 54 05
Giá trị Jackpot 1
33,529,908,900
Giá trị Jackpot 2
3,392,212,100
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 33,529,908,900 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 3,392,212,100 |
| Giải nhất |
|
6 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
422 | 500,000 |
| Giải ba |
|
9,369 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/02/2023
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #220 ngày 11/02/2023
| Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 372 088 |
2 Tỷ | 0 |
| Giải nhất | 865 730 599 307 |
30Tr | 3 |
| Giải nhì | 601 984 640 850 290 059 |
10Tr | 4 |
| Giải ba | 493 609 966 350 395 970 307 207 |
4Tr | 3 |
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 37 |
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 563 |
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,726 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/02/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/02/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/02/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 11/02/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/02/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/02/2023 |
|
9 3 4 5 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 7-5-6-13-10-9MP 98713 |
| G.Nhất | 18834 |
| G.Nhì | 17460 78706 |
| G.Ba | 74043 63680 00185 61529 94039 45565 |
| G.Tư | 5543 1288 4007 4955 |
| G.Năm | 4040 0319 4862 5733 5162 8364 |
| G.Sáu | 413 063 891 |
| G.Bảy | 23 31 13 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2025

Thống kê XSMB 29/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2025

Thống kê XSMT 29/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2025

Thống kê XSMN 28/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2025

Thống kê XSMB 28/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam ngày 27-12: Vé trúng thưởng xuất hiện dày, dãy số 333333 gây chú ý

Chiều 27-12, xổ số miền Nam ghi nhận thêm 2 người trúng độc đắc
.jpg)
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











