KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/02/2023
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 2K3 | K3T2 | K3T2 | |
| 100N | 10 | 95 | 48 |
| 200N | 009 | 420 | 912 |
| 400N | 1377 3193 2459 | 0780 3552 5850 | 9983 0824 6815 |
| 1TR | 0277 | 1087 | 6921 |
| 3TR | 00896 10947 47850 83503 38605 91462 35109 | 66419 12220 09240 33580 45122 52954 72243 | 01735 87839 99104 32032 01676 47141 17675 |
| 10TR | 30547 56185 | 04686 90777 | 72158 25375 |
| 15TR | 53115 | 01996 | 47339 |
| 30TR | 43531 | 99947 | 48089 |
| 2TỶ | 760675 | 228641 | 511318 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 87 | 90 |
| 200N | 345 | 954 |
| 400N | 3165 8013 7202 | 5396 4848 2718 |
| 1TR | 3231 | 1378 |
| 3TR | 55128 99252 69015 08804 21139 95584 49701 | 94574 97029 61877 36696 69811 98799 46409 |
| 10TR | 99657 34200 | 63037 39458 |
| 15TR | 67229 | 09987 |
| 30TR | 72833 | 78242 |
| 2TỶ | 248979 | 279575 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/02/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1004 ngày 15/02/2023
01 02 08 20 24 31
Giá trị Jackpot
52,573,149,000
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
0 | 52,573,149,000 |
| Giải nhất |
|
34 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,663 | 300,000 |
| Giải ba |
|
29,392 | 30,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/02/2023
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #575 ngày 15/02/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
|
Đặc biệt 1Tr: 50 |
439 981 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
|
Giải nhất 350K: 92 |
685 679 225 512 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
|
Giải nhì 210K: 108 |
245 579 411 776 553 627 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
|
Giải ba 100K: 145 |
681 407 904 041 822 256 228 857 |
Giải ba 5Tr: 4 |
| Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 36 |
|
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 451 |
|
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,340 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/02/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/02/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/02/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 15/02/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/02/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/02/2023 |
|
9 2 0 1 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 9-8-10-2-12-14MH 18158 |
| G.Nhất | 68823 |
| G.Nhì | 10621 87113 |
| G.Ba | 17280 05916 19414 79186 37611 59188 |
| G.Tư | 2841 8684 8318 5422 |
| G.Năm | 5366 0272 6247 2854 1045 5904 |
| G.Sáu | 602 224 508 |
| G.Bảy | 54 75 72 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/11/2025

Thống kê XSMB 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/11/2025

Thống kê XSMT 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 13/11/2025

Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Tin Nổi Bật
Giải độc đắc xổ số miền Nam 'nổ' liên tục ở Tây Ninh, nhiều người đổi đời sau một đêm

Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











