KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/05/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/05/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/05/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/05/2023 |
|
5 8 1 4 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 10-4-11-2-12-5RD 67753 |
| G.Nhất | 19470 |
| G.Nhì | 84443 50523 |
| G.Ba | 48507 10048 72799 01556 83623 77648 |
| G.Tư | 4096 6164 8307 8743 |
| G.Năm | 6036 2853 0517 5167 2679 3096 |
| G.Sáu | 454 812 208 |
| G.Bảy | 76 52 85 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/05/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/05/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/05/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/05/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/05/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/05/2023 |
|
5 5 6 0 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 7-15-10-12-13-1RE 19949 |
| G.Nhất | 70603 |
| G.Nhì | 83105 86922 |
| G.Ba | 04612 77933 98947 17393 21474 09615 |
| G.Tư | 4996 8991 7581 3443 |
| G.Năm | 2415 2468 9975 7844 5836 7768 |
| G.Sáu | 209 521 997 |
| G.Bảy | 68 90 08 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/05/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/05/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/05/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/05/2023 |
|
8 0 7 3 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 8-6-11-3-7-5RF 84102 |
| G.Nhất | 12141 |
| G.Nhì | 03914 59392 |
| G.Ba | 89476 73718 53418 26470 04401 87540 |
| G.Tư | 9810 7384 5603 4657 |
| G.Năm | 1245 1444 2197 7581 5850 1090 |
| G.Sáu | 531 230 371 |
| G.Bảy | 43 75 65 00 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/05/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/05/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/05/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/05/2023 |
|
2 5 7 7 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 11-8-14-9-15-5RG 63134 |
| G.Nhất | 66488 |
| G.Nhì | 83106 50659 |
| G.Ba | 64327 85253 06416 70969 92174 48990 |
| G.Tư | 8984 4436 1466 5849 |
| G.Năm | 8638 1964 7075 3741 1240 4458 |
| G.Sáu | 860 897 971 |
| G.Bảy | 55 78 73 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/05/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/05/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/05/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 10/05/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/05/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/05/2023 |
|
2 0 7 2 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 12-3-13-6-4-9RH 97996 |
| G.Nhất | 66184 |
| G.Nhì | 81579 19025 |
| G.Ba | 25267 82002 34364 80746 09850 02979 |
| G.Tư | 5509 2451 3535 0484 |
| G.Năm | 9156 1859 0249 6927 7902 2659 |
| G.Sáu | 556 891 491 |
| G.Bảy | 05 43 19 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/05/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/05/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/05/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/05/2023 |
|
2 9 0 0 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 9-1-15-3-2-11RK 58546 |
| G.Nhất | 87138 |
| G.Nhì | 70752 46168 |
| G.Ba | 96208 31488 86067 22183 37859 54970 |
| G.Tư | 5523 1471 7978 9994 |
| G.Năm | 2767 1142 9742 9327 1226 7965 |
| G.Sáu | 921 554 160 |
| G.Bảy | 30 25 64 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/05/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/05/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/05/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/05/2023 |
|
7 0 1 2 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 2-12-9-11-10-5RL 44481 |
| G.Nhất | 08861 |
| G.Nhì | 02832 00516 |
| G.Ba | 79797 97171 25884 01962 05448 08284 |
| G.Tư | 6836 5645 2536 8583 |
| G.Năm | 3262 5900 6671 7555 0793 2640 |
| G.Sáu | 441 909 144 |
| G.Bảy | 21 92 26 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Thống kê XSMT 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/10/2025

Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025

Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025

Tin Nổi Bật
Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











