KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 10E7 | 10K5 | 10K5 | K5T10 | |
| 100N | 80 | 07 | 04 | 19 |
| 200N | 334 | 913 | 456 | 480 |
| 400N | 0330 2523 0895 | 0717 0499 1654 | 5062 4542 6662 | 3889 2382 0369 |
| 1TR | 3804 | 8260 | 5842 | 2032 |
| 3TR | 36483 53482 08894 71218 77009 71110 67237 | 57224 86948 58504 92662 68998 05167 86726 | 19027 44778 13021 58458 73752 20961 40075 | 52228 64249 73940 02809 16841 68839 61215 |
| 10TR | 27873 39847 | 58453 04243 | 55093 24175 | 33425 71237 |
| 15TR | 67494 | 01446 | 07781 | 56633 |
| 30TR | 38627 | 77539 | 27335 | 58066 |
| 2TỶ | 057964 | 270610 | 355172 | 411083 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 41VL44 | 10KS44 | 29TV44 | |
| 100N | 79 | 13 | 57 |
| 200N | 277 | 289 | 943 |
| 400N | 2015 0004 9892 | 5236 2447 0962 | 5973 1879 8792 |
| 1TR | 2471 | 7111 | 3214 |
| 3TR | 68628 56911 48525 38116 50157 36412 84575 | 82505 03994 27376 15273 87136 86130 56389 | 90407 36332 85484 74630 79356 30474 83737 |
| 10TR | 50245 53494 | 94944 37831 | 30538 17821 |
| 15TR | 01736 | 50196 | 99367 |
| 30TR | 85259 | 59065 | 37910 |
| 2TỶ | 766039 | 591363 | 062743 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 10K5 | AG10K5 | 10K5 | |
| 100N | 01 | 04 | 84 |
| 200N | 225 | 107 | 166 |
| 400N | 0999 3363 9416 | 3626 8823 7105 | 3798 3477 0871 |
| 1TR | 2984 | 2781 | 4771 |
| 3TR | 32615 92912 33303 56570 99197 44420 48029 | 10493 42697 65384 66661 65019 73563 32188 | 53845 45301 23660 99310 45181 36849 74390 |
| 10TR | 83653 52839 | 66572 93665 | 83170 20120 |
| 15TR | 58486 | 25787 | 72540 |
| 30TR | 25131 | 25958 | 47214 |
| 2TỶ | 754859 | 123007 | 351713 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 10K4 | K4T10 | T10K4 | |
| 100N | 07 | 11 | 07 |
| 200N | 851 | 883 | 990 |
| 400N | 2223 6713 7394 | 8222 9466 9783 | 7046 9068 1311 |
| 1TR | 4799 | 8323 | 1265 |
| 3TR | 00168 18703 48937 76458 73846 86939 29490 | 45238 26594 58656 61424 80867 51833 96722 | 03397 75667 45575 32525 50980 84986 01763 |
| 10TR | 06935 12792 | 75329 88059 | 00320 45227 |
| 15TR | 49582 | 94497 | 61118 |
| 30TR | 25426 | 46763 | 99536 |
| 2TỶ | 222768 | 994427 | 972537 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K43T10 | 10D | T10K4 | |
| 100N | 66 | 01 | 45 |
| 200N | 376 | 476 | 741 |
| 400N | 2759 6640 1256 | 0848 8993 6380 | 8023 5624 6676 |
| 1TR | 6714 | 3055 | 3719 |
| 3TR | 91868 77328 47324 48575 64344 65855 60580 | 37991 37196 35897 68896 59566 16282 98932 | 02969 57521 14640 24458 95740 48999 49783 |
| 10TR | 43534 78514 | 90934 40598 | 79449 30288 |
| 15TR | 48471 | 32626 | 64829 |
| 30TR | 90463 | 78137 | 57874 |
| 2TỶ | 975340 | 016853 | 928537 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 10E2 | H43 | T10K4 | |
| 100N | 41 | 60 | 58 |
| 200N | 470 | 192 | 985 |
| 400N | 8808 7437 5493 | 4089 0874 4544 | 3717 4953 7769 |
| 1TR | 0476 | 1626 | 2165 |
| 3TR | 98224 20817 47940 51524 39764 47986 61081 | 47327 58200 99220 31657 74801 84931 33593 | 89188 63456 31470 68466 80614 70285 20782 |
| 10TR | 90876 51547 | 56698 51317 | 55527 17282 |
| 15TR | 31816 | 47212 | 69156 |
| 30TR | 72395 | 70440 | 25078 |
| 2TỶ | 867014 | 553968 | 393034 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGD10 | 10K4 | ĐL10K4 | |
| 100N | 36 | 65 | 12 |
| 200N | 707 | 493 | 837 |
| 400N | 5780 1471 4073 | 7341 6335 6033 | 5888 0383 0043 |
| 1TR | 2082 | 1107 | 0981 |
| 3TR | 01660 16196 48321 58272 55989 49088 73327 | 90358 13084 51590 94767 15759 31232 69203 | 25567 87836 90567 11039 91213 60724 91474 |
| 10TR | 41885 92792 | 68411 46222 | 11278 51285 |
| 15TR | 30459 | 62313 | 24708 |
| 30TR | 99056 | 58234 | 39418 |
| 2TỶ | 658553 | 032941 | 434979 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/12/2025

Thống kê XSMB 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/12/2025

Thống kê XSMT 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/12/2025

Thống kê XSMN 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/12/2025

Thống kê XSMB 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

Đoàn khách kéo đến đại lý ở An Giang nhận 16 tỉ đồng trúng xổ số miền Nam

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











