KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K18T4 | 4E | T4K5 | |
| 100N | 11 | 76 | 07 |
| 200N | 782 | 283 | 113 |
| 400N | 2311 0711 3754 | 1720 5634 2114 | 0616 2539 9478 |
| 1TR | 6654 | 9250 | 1297 |
| 3TR | 90398 44924 72269 60624 32304 03363 42644 | 98333 66258 27924 44632 49077 00286 89412 | 67836 10755 21671 66491 95222 42875 79972 |
| 10TR | 88675 68950 | 22222 38213 | 94756 82858 |
| 15TR | 95719 | 31374 | 12055 |
| 30TR | 77172 | 77330 | 51554 |
| 2TỶ | 208554 | 025743 | 951717 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 4E2 | F17 | T04K5 | |
| 100N | 08 | 83 | 06 |
| 200N | 248 | 529 | 035 |
| 400N | 7003 7238 1996 | 4221 8927 2631 | 5820 7384 8849 |
| 1TR | 0449 | 6375 | 4023 |
| 3TR | 18576 61842 38995 57283 68883 83590 77565 | 99232 26559 42924 55451 70680 87035 96608 | 82407 93717 84176 94109 24290 52635 38870 |
| 10TR | 08594 69178 | 06237 66286 | 39978 80130 |
| 15TR | 09565 | 20597 | 73774 |
| 30TR | 90228 | 95831 | 73297 |
| 2TỶ | 714196 | 626876 | 297799 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG4D | 4K4 | ĐL4K4 | |
| 100N | 44 | 96 | 22 |
| 200N | 754 | 287 | 453 |
| 400N | 3760 3523 8954 | 2770 9495 2326 | 4655 7143 3809 |
| 1TR | 9291 | 6108 | 9259 |
| 3TR | 56077 44299 67884 63135 19277 83318 40666 | 79376 77888 63787 69636 26420 83146 80939 | 75253 88565 19148 03012 60876 78786 39937 |
| 10TR | 50892 13444 | 37494 58181 | 77571 52521 |
| 15TR | 12601 | 29824 | 33568 |
| 30TR | 77460 | 25568 | 41545 |
| 2TỶ | 751246 | 956869 | 689578 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 4D7 | 4K4 | 4K4 | K4T4 | |
| 100N | 14 | 27 | 49 | 99 |
| 200N | 437 | 359 | 087 | 987 |
| 400N | 1865 2079 6285 | 7207 8627 9296 | 7210 5537 0711 | 4726 0978 7082 |
| 1TR | 2184 | 0706 | 3828 | 9909 |
| 3TR | 02054 37198 14540 35586 48136 31292 10324 | 54642 51853 44516 90513 74302 49880 00004 | 17899 21587 74301 46310 19852 85832 81810 | 74229 37196 00374 56515 52793 00924 93746 |
| 10TR | 39455 03363 | 66934 64230 | 16550 75476 | 39588 59535 |
| 15TR | 03155 | 17866 | 80063 | 56780 |
| 30TR | 32560 | 25695 | 52856 | 86495 |
| 2TỶ | 246433 | 323841 | 760767 | 992887 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 40VL17 | 04KS17 | 28TV17 | |
| 100N | 61 | 20 | 66 |
| 200N | 387 | 401 | 410 |
| 400N | 1803 8470 0581 | 9467 3034 6692 | 8655 0260 3710 |
| 1TR | 0203 | 0878 | 4327 |
| 3TR | 40181 69122 43118 27814 56691 17066 60892 | 32637 01052 91778 27920 48907 15194 47802 | 63917 82748 73470 56612 47902 45635 78985 |
| 10TR | 24746 05667 | 57887 87503 | 67653 62103 |
| 15TR | 81124 | 39053 | 47801 |
| 30TR | 15487 | 13610 | 44316 |
| 2TỶ | 458108 | 105201 | 359857 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 4K4 | AG4K4 | 4K4 | |
| 100N | 71 | 14 | 69 |
| 200N | 784 | 683 | 391 |
| 400N | 1421 9674 8807 | 0052 1438 7449 | 3360 9745 7279 |
| 1TR | 1155 | 5290 | 3646 |
| 3TR | 67904 35895 94423 15208 56413 16702 55043 | 71873 88045 32357 03485 37527 63093 34178 | 55539 25338 75580 18063 27464 01067 87272 |
| 10TR | 20540 21375 | 83691 98567 | 04517 87564 |
| 15TR | 49655 | 42488 | 42135 |
| 30TR | 91382 | 83770 | 57209 |
| 2TỶ | 584482 | 674990 | 176389 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 4K4 | K4T4 | K4T04 | |
| 100N | 46 | 14 | 82 |
| 200N | 903 | 837 | 339 |
| 400N | 9539 0532 6533 | 5728 0145 5220 | 6616 3708 9129 |
| 1TR | 6546 | 4556 | 7250 |
| 3TR | 53988 12097 15236 88119 59915 91113 95458 | 41948 86194 93597 78619 30585 61554 99842 | 75412 08765 17132 22388 20153 54528 06449 |
| 10TR | 19765 38130 | 60083 76588 | 60672 97276 |
| 15TR | 48908 | 19440 | 84364 |
| 30TR | 33276 | 94803 | 62542 |
| 2TỶ | 329830 | 775183 | 556300 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 10/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/11/2025

Thống kê XSMB 10/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/11/2025

Thống kê XSMT 10/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/11/2025

Thống kê XSMN 09/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/11/2025

Thống kê XSMB 09/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/11/2025

Tin Nổi Bật
Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

Cọc vé trúng 4,2 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 7/11: Đại lý xác nhận đang chờ khách đến đổi thưởng

Hy hữu: Dãy số độc đắc 539631 trúng cùng lúc hai đài xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: “Điểm danh” các địa phương trúng độc đắc tuần qua – Tây Ninh tiếp tục dẫn đầu may mắn

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











