KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 9K4 | AG9K4 | 9K4 | |
| 100N | 32 | 12 | 10 |
| 200N | 518 | 209 | 780 |
| 400N | 9897 2637 8283 | 1880 6811 4334 | 7705 1829 7011 |
| 1TR | 9687 | 4717 | 0064 |
| 3TR | 17185 08808 50550 23849 55468 48292 70858 | 75014 07508 45523 46691 58729 42373 49240 | 33322 37179 87367 52430 67652 63377 91952 |
| 10TR | 52943 08621 | 99138 44941 | 43556 71837 |
| 15TR | 96347 | 03529 | 01404 |
| 30TR | 59034 | 85598 | 56783 |
| 2TỶ | 529751 | 986819 | 989165 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 9K4 | K4T9 | K4T09 | |
| 100N | 88 | 50 | 02 |
| 200N | 133 | 714 | 916 |
| 400N | 2797 5899 9323 | 6147 5775 6457 | 4443 7404 3994 |
| 1TR | 2134 | 7328 | 5792 |
| 3TR | 63524 45477 05672 05490 10507 81100 83519 | 96987 96374 25835 80663 78211 56431 41692 | 23614 27629 10067 33653 65001 34529 34320 |
| 10TR | 65703 75634 | 10504 83578 | 10852 00567 |
| 15TR | 69240 | 96093 | 92995 |
| 30TR | 04300 | 25883 | 37685 |
| 2TỶ | 858794 | 939624 | 211363 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K39T9 | 9D | T09K4 | |
| 100N | 50 | 83 | 40 |
| 200N | 964 | 329 | 858 |
| 400N | 8075 9061 2267 | 0721 4930 3245 | 0225 5287 6613 |
| 1TR | 6386 | 5558 | 0193 |
| 3TR | 37088 83254 67428 33208 94280 97314 49109 | 53716 48331 30742 99953 34736 92838 37866 | 19792 79613 48041 94460 44828 25806 39482 |
| 10TR | 45964 75621 | 35456 00029 | 14704 71145 |
| 15TR | 57239 | 09702 | 08174 |
| 30TR | 63936 | 88256 | 18271 |
| 2TỶ | 098230 | 108928 | 839915 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 9E2 | C39 | T09K4 | |
| 100N | 64 | 98 | 55 |
| 200N | 764 | 491 | 532 |
| 400N | 8695 2256 3893 | 1802 8629 4769 | 7890 0910 7352 |
| 1TR | 9103 | 7123 | 6962 |
| 3TR | 62906 64675 07516 33964 52557 02635 70198 | 99299 64604 75722 35781 62114 59177 50750 | 65485 82779 19184 50911 80032 99433 25352 |
| 10TR | 18611 29161 | 37905 52557 | 03459 28180 |
| 15TR | 05151 | 69056 | 74083 |
| 30TR | 74361 | 75772 | 36452 |
| 2TỶ | 275533 | 889068 | 932143 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG9D | 9K4 | ĐL9K4 | |
| 100N | 74 | 07 | 16 |
| 200N | 469 | 918 | 333 |
| 400N | 1808 2775 4526 | 6987 4146 9370 | 4303 9083 0876 |
| 1TR | 0285 | 8349 | 2023 |
| 3TR | 41107 51271 66436 22605 73312 03858 74612 | 81313 68628 95222 19242 96909 64158 65041 | 29917 82213 30466 30822 62697 88402 66920 |
| 10TR | 69264 41638 | 41281 95651 | 56512 54288 |
| 15TR | 63248 | 97288 | 02612 |
| 30TR | 31096 | 69404 | 22373 |
| 2TỶ | 913435 | 869204 | 119143 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 9D7 | 9K4 | 9K4 | K4T9 | |
| 100N | 80 | 34 | 98 | 06 |
| 200N | 012 | 270 | 465 | 645 |
| 400N | 5684 1237 2470 | 3780 9295 3494 | 3747 6787 6295 | 6821 1198 2977 |
| 1TR | 9133 | 6312 | 1321 | 4156 |
| 3TR | 68147 29499 72039 37829 33208 37927 36732 | 17271 41218 40267 75248 76644 52068 84644 | 89322 66631 35209 04536 18161 42155 92325 | 21292 19481 73162 35425 84409 15997 61009 |
| 10TR | 10185 92160 | 60803 37228 | 82185 88355 | 54738 49103 |
| 15TR | 97962 | 67607 | 12579 | 10608 |
| 30TR | 70698 | 99331 | 29819 | 43832 |
| 2TỶ | 624153 | 265864 | 120082 | 293934 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 38VL38 | 09KS38 | 26TV38 | |
| 100N | 48 | 24 | 01 |
| 200N | 864 | 750 | 836 |
| 400N | 6073 7845 5388 | 8698 1868 5348 | 4217 6925 0622 |
| 1TR | 4233 | 5141 | 8543 |
| 3TR | 60817 76497 30544 83279 61425 01911 91570 | 73837 19107 84527 80490 07493 27813 04001 | 06969 88882 28013 60657 83365 34554 84773 |
| 10TR | 26656 40690 | 43596 67251 | 06221 06379 |
| 15TR | 20644 | 19268 | 89078 |
| 30TR | 38556 | 95222 | 17840 |
| 2TỶ | 450536 | 492714 | 872271 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 19/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/12/2025

Thống kê XSMB 19/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/12/2025

Thống kê XSMT 19/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/12/2025

Thống kê XSMN 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/12/2025

Thống kê XSMB 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 17/12, hai giải độc đắc tổng trị giá 56 tỉ đồng vẫn chờ người trúng

Xổ số miền Nam: Ba giải độc đắc tổng trị giá 84 tỉ đồng được xác định trúng tại TP HCM, Cần Thơ và An Giang

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











