KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG9D | 9K4 | ĐL9K4 | |
| 100N | 74 | 07 | 16 |
| 200N | 469 | 918 | 333 |
| 400N | 1808 2775 4526 | 6987 4146 9370 | 4303 9083 0876 |
| 1TR | 0285 | 8349 | 2023 |
| 3TR | 41107 51271 66436 22605 73312 03858 74612 | 81313 68628 95222 19242 96909 64158 65041 | 29917 82213 30466 30822 62697 88402 66920 |
| 10TR | 69264 41638 | 41281 95651 | 56512 54288 |
| 15TR | 63248 | 97288 | 02612 |
| 30TR | 31096 | 69404 | 22373 |
| 2TỶ | 913435 | 869204 | 119143 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 9D7 | 9K4 | 9K4 | K4T9 | |
| 100N | 80 | 34 | 98 | 06 |
| 200N | 012 | 270 | 465 | 645 |
| 400N | 5684 1237 2470 | 3780 9295 3494 | 3747 6787 6295 | 6821 1198 2977 |
| 1TR | 9133 | 6312 | 1321 | 4156 |
| 3TR | 68147 29499 72039 37829 33208 37927 36732 | 17271 41218 40267 75248 76644 52068 84644 | 89322 66631 35209 04536 18161 42155 92325 | 21292 19481 73162 35425 84409 15997 61009 |
| 10TR | 10185 92160 | 60803 37228 | 82185 88355 | 54738 49103 |
| 15TR | 97962 | 67607 | 12579 | 10608 |
| 30TR | 70698 | 99331 | 29819 | 43832 |
| 2TỶ | 624153 | 265864 | 120082 | 293934 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 38VL38 | 09KS38 | 26TV38 | |
| 100N | 48 | 24 | 01 |
| 200N | 864 | 750 | 836 |
| 400N | 6073 7845 5388 | 8698 1868 5348 | 4217 6925 0622 |
| 1TR | 4233 | 5141 | 8543 |
| 3TR | 60817 76497 30544 83279 61425 01911 91570 | 73837 19107 84527 80490 07493 27813 04001 | 06969 88882 28013 60657 83365 34554 84773 |
| 10TR | 26656 40690 | 43596 67251 | 06221 06379 |
| 15TR | 20644 | 19268 | 89078 |
| 30TR | 38556 | 95222 | 17840 |
| 2TỶ | 450536 | 492714 | 872271 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 9K3 | AG9K3 | 9K3 | |
| 100N | 38 | 73 | 65 |
| 200N | 830 | 836 | 566 |
| 400N | 0087 0589 4090 | 2371 7681 6796 | 6346 3232 5504 |
| 1TR | 7087 | 7288 | 9378 |
| 3TR | 82230 53395 64231 39582 55349 67443 50017 | 96965 82137 18919 79039 31669 95742 28753 | 29715 41608 71113 93997 30421 33699 81467 |
| 10TR | 11592 73324 | 42554 45988 | 45278 73729 |
| 15TR | 45845 | 77096 | 47584 |
| 30TR | 94178 | 85333 | 09360 |
| 2TỶ | 513479 | 908153 | 163375 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 9K3 | K3T9 | K3T09 | |
| 100N | 09 | 44 | 00 |
| 200N | 716 | 543 | 967 |
| 400N | 1711 8473 9512 | 9328 0743 5494 | 1687 5652 6764 |
| 1TR | 7658 | 1377 | 8758 |
| 3TR | 71966 25005 71045 54324 29831 78704 43057 | 68622 05405 76316 50883 07482 02911 48178 | 16518 45115 10078 97257 43613 66993 26496 |
| 10TR | 03414 48151 | 91685 34130 | 45882 51713 |
| 15TR | 73791 | 95393 | 46932 |
| 30TR | 17143 | 36669 | 16182 |
| 2TỶ | 080875 | 542208 | 405380 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K38T9 | 9C | T09K3 | |
| 100N | 32 | 14 | 05 |
| 200N | 277 | 933 | 338 |
| 400N | 2646 2088 3899 | 0473 4371 5938 | 8757 2086 3217 |
| 1TR | 4977 | 5149 | 3375 |
| 3TR | 26399 97630 86583 59099 44341 09349 31563 | 78750 12121 69816 76888 84841 64391 98650 | 06081 82017 92011 22270 91143 74593 48789 |
| 10TR | 17734 61509 | 69223 48361 | 92082 09093 |
| 15TR | 85921 | 31718 | 94713 |
| 30TR | 37769 | 57007 | 87989 |
| 2TỶ | 586632 | 347096 | 242628 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 9D2 | C38 | T09K3 | |
| 100N | 70 | 02 | 23 |
| 200N | 560 | 446 | 066 |
| 400N | 4059 2702 4577 | 7759 3103 4056 | 8470 1058 2393 |
| 1TR | 5205 | 2434 | 6409 |
| 3TR | 74125 64981 50599 67656 11343 92258 22115 | 61997 65564 63681 64650 40699 51692 72644 | 34937 14278 25089 28475 35065 02955 89901 |
| 10TR | 63302 59748 | 28597 88926 | 39664 52847 |
| 15TR | 09577 | 37999 | 74794 |
| 30TR | 08235 | 12510 | 64032 |
| 2TỶ | 471616 | 880715 | 416861 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 20/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2025

Thống kê XSMB 20/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/12/2025

Thống kê XSMT 20/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2025

Thống kê XSMN 19/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/12/2025

Thống kê XSMB 19/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 17/12, hai giải độc đắc tổng trị giá 56 tỉ đồng vẫn chờ người trúng

Xổ số miền Nam: Ba giải độc đắc tổng trị giá 84 tỉ đồng được xác định trúng tại TP HCM, Cần Thơ và An Giang

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











