KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/08/2025
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8D7 | 8K4 | 8K4N25 | K4T8 | |
100N | 57 | 87 | 13 | 06 |
200N | 452 | 226 | 297 | 496 |
400N | 5194 4378 4089 | 8849 1033 1476 | 0153 1941 7440 | 9080 9587 3540 |
1TR | 9621 | 6144 | 6746 | 0045 |
3TR | 46778 29292 93361 61107 33066 43583 23716 | 07745 88817 50691 75385 50010 27101 30114 | 03988 31969 36857 94660 50214 79028 79257 | 63463 08575 03773 93769 49750 30749 28854 |
10TR | 85442 12711 | 21284 53388 | 05828 31167 | 49443 81387 |
15TR | 53252 | 20911 | 99439 | 63353 |
30TR | 88839 | 94407 | 39928 | 67590 |
2TỶ | 556033 | 715354 | 169195 | 465406 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 22 | 84 | 01 |
200N | 866 | 117 | 057 |
400N | 4275 1252 4396 | 4062 3427 1800 | 7134 1587 8724 |
1TR | 0062 | 8999 | 1358 |
3TR | 90592 38075 87358 61243 69768 32637 72989 | 34183 29228 07936 65085 99197 96461 34215 | 62135 82310 49801 73533 66285 57801 26193 |
10TR | 38168 30725 | 10090 64335 | 32250 51528 |
15TR | 48000 | 48084 | 40864 |
30TR | 25648 | 95751 | 87787 |
2TỶ | 598905 | 803334 | 320981 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/08/2025
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1233 ngày 23/08/2025
01 09 26 34 44 50 52
Giá trị Jackpot 1
76,136,581,650
Giá trị Jackpot 2
3,345,167,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 |
|
0 | 76,136,581,650 |
Jackpot 2 |
|
0 | 3,345,167,000 |
Giải nhất |
|
14 | 40,000,000 |
Giải nhì |
|
802 | 500,000 |
Giải ba |
|
17,931 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/08/2025
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #614 ngày 23/08/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 789 037 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 560 651 551 925 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 095 838 078 118 807 213 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 860 277 382 830 533 069 321 460 |
4Tr | 0 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 34 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 538 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,728 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/08/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/08/2025 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/08/2025
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 23/08/2025 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/08/2025
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/08/2025 |
2 4 2 3 |
![]() |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 11-16-13-19-5-18-6-2MY 18222 |
G.Nhất | 73041 |
G.Nhì | 65192 22112 |
G.Ba | 68186 85068 95648 47077 86874 47102 |
G.Tư | 0243 0000 9887 8573 |
G.Năm | 7520 6111 3432 6665 8073 0347 |
G.Sáu | 014 595 396 |
G.Bảy | 48 88 09 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 07/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/10/2025

Thống kê XSMB 07/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/10/2025

Thống kê XSMT 07/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/10/2025

Thống kê XSMN 06/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/10/2025

Thống kê XSMB 06/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/10/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100