KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/09/2018
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 9K3 | AG-9K3 | 9K3 | |
| 100N | 60 | 59 | 99 |
| 200N | 913 | 915 | 922 |
| 400N | 3652 9099 6821 | 1463 3830 6146 | 4545 7941 8998 |
| 1TR | 5481 | 9225 | 5765 |
| 3TR | 24293 46559 99712 03529 06113 15606 89134 | 87192 53245 40123 10631 60441 23929 65041 | 75500 82453 73579 80148 84315 56393 72124 |
| 10TR | 37302 99287 | 49178 69140 | 74035 04728 |
| 15TR | 02857 | 77138 | 95380 |
| 30TR | 86704 | 56991 | 01196 |
| 2TỶ | 263285 | 757816 | 207155 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 13 | 80 | 02 |
| 200N | 954 | 129 | 866 |
| 400N | 3471 1775 7885 | 2069 4314 7423 | 1181 5532 1613 |
| 1TR | 2805 | 7077 | 1973 |
| 3TR | 39255 39038 69777 37173 80910 22255 22406 | 73893 06205 98497 58252 13292 96561 47844 | 66568 76184 21388 81940 08660 04263 22146 |
| 10TR | 85785 81879 | 59685 84818 | 07429 50150 |
| 15TR | 96144 | 09362 | 05616 |
| 30TR | 85192 | 45596 | 44845 |
| 2TỶ | 692579 | 453400 | 495312 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/09/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #178 ngày 20/09/2018
03 32 35 46 47 49 51
Giá trị Jackpot 1
61,507,022,700
Giá trị Jackpot 2
3,459,350,450
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 61,507,022,700 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 3,459,350,450 |
| Giải nhất |
|
6 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
529 | 500,000 |
| Giải ba |
|
10,958 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/09/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/09/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/09/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/09/2018 |
|
2 8 1 4 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 15ZB 03096 |
| G.Nhất | 58682 |
| G.Nhì | 04578 29574 |
| G.Ba | 24877 52536 80289 13331 15632 53890 |
| G.Tư | 3136 0329 0063 5939 |
| G.Năm | 9999 8675 0488 7855 3699 9768 |
| G.Sáu | 128 326 981 |
| G.Bảy | 82 36 62 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/11/2025

Thống kê XSMB 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/11/2025

Thống kê XSMT 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/11/2025

Thống kê XSMN 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/11/2025

Thống kê XSMB 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/11/2025

Tin Nổi Bật
14 vé trúng giải độc đắc 28 tỷ và hàng loạt vé trúng an ủi xổ số miền Nam ngày 2 tháng 11 đài Tiền Giang vừa 'nổ' tại TP.HCM. Đại lý bán trúng gây bất ngờ.

Hy hữu: Cọc vé số dãy “123456” trúng thưởng xổ số miền Nam – cả đại lý lẫn người mua đều bất ngờ

Giải độc đắc xổ số miền Nam ngày 1/11: Đại lý Tây Ninh xác nhận đổi thưởng 3 tờ trúng độc đắc đài Bình Phước

Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











