KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 8E2 | M35 | T08K4 | |
| 100N | 73 | 25 | 80 |
| 200N | 642 | 566 | 927 |
| 400N | 7114 7173 5812 | 4258 7983 1091 | 3281 8265 9636 |
| 1TR | 7336 | 9522 | 0672 |
| 3TR | 44088 61360 78221 61417 83340 91301 54428 | 43135 17005 58820 27859 06134 69727 70144 | 49654 52116 36138 44167 94889 43064 48929 |
| 10TR | 63253 35128 | 13335 69579 | 31665 06343 |
| 15TR | 65738 | 20076 | 24845 |
| 30TR | 74095 | 49600 | 02776 |
| 2TỶ | 241349 | 158750 | 513050 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG8D | 8K4 | ĐL8K4 | |
| 100N | 29 | 62 | 34 |
| 200N | 699 | 096 | 368 |
| 400N | 8481 5014 0912 | 2910 7040 8220 | 2407 8434 2472 |
| 1TR | 1699 | 1920 | 4170 |
| 3TR | 92772 61301 44200 58524 58214 36085 51667 | 54528 87306 84832 08840 98365 24582 09880 | 37114 03848 32225 30898 02092 10155 89772 |
| 10TR | 77327 86210 | 49405 61240 | 74312 28575 |
| 15TR | 52252 | 49443 | 75940 |
| 30TR | 62831 | 14403 | 95948 |
| 2TỶ | 266247 | 947808 | 595054 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 8D7 | 8K4 | 8K4 | K4T8 | |
| 100N | 93 | 02 | 27 | 47 |
| 200N | 969 | 503 | 445 | 575 |
| 400N | 5068 1124 0996 | 9603 9257 0129 | 7755 0514 8846 | 2031 2007 9503 |
| 1TR | 6907 | 4833 | 0839 | 4506 |
| 3TR | 20956 17835 73655 70189 45967 59562 85739 | 48577 10173 09573 21441 25911 35860 72365 | 12312 46537 51387 85413 03912 60304 11893 | 02485 54208 51694 15902 93503 79308 49141 |
| 10TR | 75306 87767 | 21276 63231 | 76419 14187 | 57020 19285 |
| 15TR | 65908 | 86671 | 50644 | 87154 |
| 30TR | 90613 | 87491 | 68998 | 81995 |
| 2TỶ | 185482 | 376397 | 833209 | 153335 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 34VL34 | 08KS34 | 22TV34 | |
| 100N | 82 | 51 | 57 |
| 200N | 048 | 104 | 881 |
| 400N | 9324 3625 8138 | 0183 8656 7552 | 5596 3366 5509 |
| 1TR | 0837 | 9373 | 9549 |
| 3TR | 94100 03980 80764 46472 47166 94299 54942 | 00575 94659 97393 27957 82373 77315 38945 | 60031 94709 17262 95983 20217 10437 38267 |
| 10TR | 83920 46097 | 49430 00343 | 38997 03609 |
| 15TR | 20875 | 67319 | 83481 |
| 30TR | 02328 | 39904 | 47478 |
| 2TỶ | 184217 | 445501 | 543527 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 8K4 | AG8K4 | 8K4 | |
| 100N | 59 | 52 | 03 |
| 200N | 104 | 670 | 554 |
| 400N | 0794 2391 7656 | 0188 6096 0342 | 4110 3786 0789 |
| 1TR | 9192 | 7362 | 1775 |
| 3TR | 11845 95498 53151 35204 37860 25968 55576 | 45729 56547 64570 65835 27146 19144 40224 | 45587 22279 00236 26701 01793 21415 29834 |
| 10TR | 41114 59365 | 48916 90358 | 24884 87789 |
| 15TR | 50541 | 58282 | 39691 |
| 30TR | 92025 | 30511 | 21757 |
| 2TỶ | 115701 | 768418 | 062888 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 8K3 | K3T8 | K3T08 | |
| 100N | 90 | 32 | 84 |
| 200N | 734 | 834 | 578 |
| 400N | 0330 9779 2954 | 9420 7090 4454 | 6114 8603 5875 |
| 1TR | 0855 | 9077 | 5591 |
| 3TR | 04189 32743 18512 65528 81292 22731 83971 | 08673 27237 99224 45756 22646 04094 84563 | 67204 89699 93911 82935 82110 89509 66457 |
| 10TR | 20238 46200 | 78626 46639 | 95546 06100 |
| 15TR | 24518 | 22110 | 08062 |
| 30TR | 21042 | 95073 | 12956 |
| 2TỶ | 598463 | 261448 | 158576 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K34T08 | 8C | T08K3 | |
| 100N | 03 | 15 | 61 |
| 200N | 062 | 662 | 267 |
| 400N | 4970 7278 0063 | 1067 1027 7266 | 1202 5380 6534 |
| 1TR | 5404 | 2316 | 0676 |
| 3TR | 37780 69075 90372 42977 33077 96395 34580 | 67292 98520 13196 45164 15539 97286 87023 | 96304 54762 19297 56354 50520 37200 87164 |
| 10TR | 75527 93514 | 88105 41247 | 47357 38660 |
| 15TR | 23697 | 64065 | 56936 |
| 30TR | 72762 | 40278 | 47824 |
| 2TỶ | 659694 | 933137 | 130600 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











