KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 8K4 | AG8K4 | 8K4 | |
| 100N | 59 | 52 | 03 |
| 200N | 104 | 670 | 554 |
| 400N | 0794 2391 7656 | 0188 6096 0342 | 4110 3786 0789 |
| 1TR | 9192 | 7362 | 1775 |
| 3TR | 11845 95498 53151 35204 37860 25968 55576 | 45729 56547 64570 65835 27146 19144 40224 | 45587 22279 00236 26701 01793 21415 29834 |
| 10TR | 41114 59365 | 48916 90358 | 24884 87789 |
| 15TR | 50541 | 58282 | 39691 |
| 30TR | 92025 | 30511 | 21757 |
| 2TỶ | 115701 | 768418 | 062888 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 8K3 | K3T8 | K3T08 | |
| 100N | 90 | 32 | 84 |
| 200N | 734 | 834 | 578 |
| 400N | 0330 9779 2954 | 9420 7090 4454 | 6114 8603 5875 |
| 1TR | 0855 | 9077 | 5591 |
| 3TR | 04189 32743 18512 65528 81292 22731 83971 | 08673 27237 99224 45756 22646 04094 84563 | 67204 89699 93911 82935 82110 89509 66457 |
| 10TR | 20238 46200 | 78626 46639 | 95546 06100 |
| 15TR | 24518 | 22110 | 08062 |
| 30TR | 21042 | 95073 | 12956 |
| 2TỶ | 598463 | 261448 | 158576 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K34T08 | 8C | T08K3 | |
| 100N | 03 | 15 | 61 |
| 200N | 062 | 662 | 267 |
| 400N | 4970 7278 0063 | 1067 1027 7266 | 1202 5380 6534 |
| 1TR | 5404 | 2316 | 0676 |
| 3TR | 37780 69075 90372 42977 33077 96395 34580 | 67292 98520 13196 45164 15539 97286 87023 | 96304 54762 19297 56354 50520 37200 87164 |
| 10TR | 75527 93514 | 88105 41247 | 47357 38660 |
| 15TR | 23697 | 64065 | 56936 |
| 30TR | 72762 | 40278 | 47824 |
| 2TỶ | 659694 | 933137 | 130600 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 8D2 | M34 | T08K3 | |
| 100N | 85 | 25 | 55 |
| 200N | 388 | 546 | 886 |
| 400N | 3601 8709 8801 | 1427 8254 1799 | 2012 7799 8183 |
| 1TR | 0994 | 4452 | 7132 |
| 3TR | 38708 40312 72524 40066 21156 36195 31067 | 34389 39953 14090 97741 75466 17618 89090 | 31832 14859 92251 34673 76747 07206 65060 |
| 10TR | 69875 17062 | 70415 01398 | 33390 00117 |
| 15TR | 97240 | 95952 | 97146 |
| 30TR | 99432 | 30533 | 72247 |
| 2TỶ | 821843 | 116637 | 398687 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG8C | 8K3 | ĐL8K3 | |
| 100N | 24 | 60 | 55 |
| 200N | 255 | 404 | 300 |
| 400N | 2729 2503 1475 | 3856 0070 1018 | 2554 8193 6475 |
| 1TR | 8898 | 1575 | 0992 |
| 3TR | 30424 17956 06462 44895 86393 60021 12789 | 08682 13229 62535 79407 23015 64015 10150 | 45376 37151 63617 08690 74739 33655 11131 |
| 10TR | 24506 20983 | 08325 38629 | 19488 74265 |
| 15TR | 80550 | 21629 | 70849 |
| 30TR | 81444 | 80352 | 54301 |
| 2TỶ | 225214 | 821514 | 614123 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 8C7 | 8K3 | 8K3 | K3T8 | |
| 100N | 74 | 53 | 37 | 21 |
| 200N | 118 | 791 | 285 | 237 |
| 400N | 2845 8418 7294 | 4500 7446 7417 | 5815 3073 3198 | 0159 0978 1771 |
| 1TR | 1230 | 0073 | 4826 | 9579 |
| 3TR | 87916 60188 96667 10508 06748 86812 24573 | 83292 32052 14047 66742 99212 79306 17488 | 46286 36139 47074 20300 66236 85532 48041 | 75587 54716 39592 94670 50801 47245 42024 |
| 10TR | 09666 63217 | 74073 30618 | 62363 28164 | 02218 12884 |
| 15TR | 99988 | 92914 | 02824 | 65168 |
| 30TR | 17975 | 48929 | 22101 | 88032 |
| 2TỶ | 311273 | 532611 | 089382 | 938297 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 34VL33 | 08KS33 | 22TV33 | |
| 100N | 63 | 71 | 26 |
| 200N | 807 | 062 | 278 |
| 400N | 2773 9228 2668 | 7527 1322 3423 | 6445 0364 4913 |
| 1TR | 4440 | 1524 | 9585 |
| 3TR | 92488 60138 64686 95638 07469 34416 60349 | 40890 56382 58985 92505 14968 61940 70768 | 89364 57313 08121 67626 56880 79913 05666 |
| 10TR | 18859 31995 | 99505 94951 | 67396 81286 |
| 15TR | 56026 | 14388 | 55319 |
| 30TR | 94543 | 87212 | 53896 |
| 2TỶ | 294978 | 283947 | 628639 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











