KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG5D | 5K4 | ĐL5K4 | |
| 100N | 59 | 34 | 75 |
| 200N | 631 | 611 | 023 |
| 400N | 5248 7167 4040 | 5068 4635 9388 | 4515 4011 2229 |
| 1TR | 1604 | 3581 | 5468 |
| 3TR | 19073 16534 53393 80988 78055 42204 14159 | 54449 81894 98749 98569 91777 80591 57870 | 89952 93053 21224 67629 73062 93603 82466 |
| 10TR | 29896 85787 | 31121 04366 | 95677 24614 |
| 15TR | 54858 | 85440 | 00688 |
| 30TR | 77786 | 06365 | 49498 |
| 2TỶ | 913344 | 491439 | 215080 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 5D7 | 5K4 | 5K4 | K4T5 | |
| 100N | 89 | 18 | 65 | 77 |
| 200N | 752 | 639 | 477 | 608 |
| 400N | 9774 4345 9211 | 7696 8436 0092 | 9092 3894 4540 | 2340 4928 4563 |
| 1TR | 0110 | 1388 | 9981 | 0248 |
| 3TR | 02782 47277 87214 76146 82207 01910 14881 | 49101 59096 67304 07921 46400 55655 69274 | 35860 59681 23107 82940 78201 17848 37733 | 95241 14991 56548 71989 76093 00620 28136 |
| 10TR | 04990 40965 | 79596 46195 | 94684 02849 | 35988 37312 |
| 15TR | 75345 | 88660 | 38621 | 48477 |
| 30TR | 94386 | 17853 | 64066 | 13127 |
| 2TỶ | 229533 | 981478 | 331595 | 394792 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 34VL21 | 05KS21 | 22TV21 | |
| 100N | 54 | 57 | 40 |
| 200N | 104 | 022 | 942 |
| 400N | 6131 6355 4902 | 5614 3280 5173 | 8258 1879 8148 |
| 1TR | 9669 | 6718 | 0301 |
| 3TR | 31350 47936 50161 61918 72869 54678 71394 | 64444 46574 39094 73144 75920 14611 72934 | 39358 13069 18864 39430 63109 87854 45019 |
| 10TR | 25713 64507 | 00083 54054 | 76677 23171 |
| 15TR | 74331 | 37990 | 74436 |
| 30TR | 36810 | 79281 | 58802 |
| 2TỶ | 302890 | 640972 | 404557 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 5K4 | AG5K4 | 5K4 | |
| 100N | 84 | 54 | 35 |
| 200N | 996 | 764 | 644 |
| 400N | 3919 8210 6584 | 6262 4622 2959 | 3490 9532 5077 |
| 1TR | 2752 | 9054 | 1824 |
| 3TR | 36307 44815 86054 00099 92242 96716 06503 | 02540 19766 21983 97428 25744 26852 56717 | 82088 77496 60760 53687 26454 59751 91234 |
| 10TR | 73446 29586 | 24621 26130 | 75674 95647 |
| 15TR | 31639 | 28465 | 92306 |
| 30TR | 00566 | 37071 | 99453 |
| 2TỶ | 291122 | 604354 | 351321 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 5K4 | K4T5 | K4T05 | |
| 100N | 86 | 03 | 81 |
| 200N | 674 | 634 | 889 |
| 400N | 6273 1706 7111 | 0188 8322 6146 | 7066 3177 8293 |
| 1TR | 3900 | 1869 | 3395 |
| 3TR | 71599 35477 39354 20412 98616 90407 35903 | 46069 57680 14402 35998 93898 27398 71072 | 06573 50441 02840 18238 15263 00082 15920 |
| 10TR | 83501 46006 | 83827 11171 | 33605 78455 |
| 15TR | 03344 | 30286 | 24996 |
| 30TR | 56740 | 08668 | 27614 |
| 2TỶ | 028166 | 663712 | 980382 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K21T5 | 5C | T05K3 | |
| 100N | 23 | 59 | 13 |
| 200N | 269 | 703 | 349 |
| 400N | 1246 1632 7981 | 8981 6797 4917 | 2178 9295 5067 |
| 1TR | 6273 | 2685 | 7686 |
| 3TR | 73360 90356 88656 65679 18549 08225 11073 | 01885 74500 58499 67624 03675 16209 00370 | 41681 73860 35953 10146 80007 64605 54941 |
| 10TR | 85311 51275 | 07688 88985 | 76718 18188 |
| 15TR | 27499 | 41432 | 68732 |
| 30TR | 89259 | 88809 | 61339 |
| 2TỶ | 316054 | 928234 | 894277 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 5D2 | M21 | T05K3 | |
| 100N | 49 | 90 | 10 |
| 200N | 529 | 489 | 495 |
| 400N | 7004 0427 1914 | 6264 6856 2999 | 0686 0585 8510 |
| 1TR | 2154 | 6881 | 4462 |
| 3TR | 21860 86713 67731 68975 04051 44245 76015 | 19736 19141 03599 14571 81906 52761 99889 | 80225 64272 45800 34765 67941 79446 66332 |
| 10TR | 50914 25322 | 87339 54822 | 46304 46484 |
| 15TR | 26416 | 82691 | 37516 |
| 30TR | 09857 | 21563 | 67949 |
| 2TỶ | 340778 | 895100 | 453841 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2025

Thống kê XSMB 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2025

Thống kê XSMT 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2025

Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











