KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 3K4 | AG3K4 | 3K4 | |
| 100N | 91 | 40 | 22 |
| 200N | 105 | 275 | 055 |
| 400N | 8060 0686 4583 | 3809 2875 4976 | 5002 6385 7821 |
| 1TR | 5385 | 9841 | 3776 |
| 3TR | 01478 32004 54162 79354 51782 00174 98849 | 08562 72322 66704 97926 88789 64958 67209 | 35261 74278 77263 82094 68403 80313 05206 |
| 10TR | 21431 49797 | 74961 46474 | 54018 29335 |
| 15TR | 15660 | 82240 | 99140 |
| 30TR | 90972 | 21929 | 80658 |
| 2TỶ | 174028 | 755483 | 735370 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 3K4 | K4T3 | K4T3 | |
| 100N | 95 | 66 | 37 |
| 200N | 198 | 023 | 607 |
| 400N | 8897 9684 0477 | 3376 6465 0006 | 7962 5680 8308 |
| 1TR | 3406 | 1585 | 6602 |
| 3TR | 39976 42747 61212 62680 07910 61822 37086 | 41952 22006 47642 98066 04505 31152 22697 | 32986 97159 40724 71419 33028 70610 12856 |
| 10TR | 15909 59714 | 39489 76174 | 69409 87123 |
| 15TR | 60256 | 20276 | 46622 |
| 30TR | 60626 | 54167 | 34076 |
| 2TỶ | 208852 | 365612 | 170156 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K12T03 | 3D | 03K4 | |
| 100N | 36 | 33 | 15 |
| 200N | 288 | 917 | 535 |
| 400N | 9781 0673 2076 | 6508 0434 0199 | 5335 7564 3458 |
| 1TR | 5941 | 1351 | 9639 |
| 3TR | 43177 17399 37570 56304 74171 18752 58651 | 89867 81127 98248 87700 63486 68878 23737 | 31706 59043 29431 35373 52569 79871 69352 |
| 10TR | 43531 83040 | 64400 64248 | 88254 98489 |
| 15TR | 02991 | 37457 | 90163 |
| 30TR | 34064 | 65917 | 34740 |
| 2TỶ | 007916 | 818140 | 598149 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 3D2 | A13 | T03K4 | |
| 100N | 87 | 78 | 73 |
| 200N | 790 | 717 | 146 |
| 400N | 3095 4709 7327 | 0468 7326 4643 | 5333 6538 4046 |
| 1TR | 1552 | 6489 | 7369 |
| 3TR | 10414 75552 85108 68998 77045 14037 94502 | 01399 35304 90179 60216 37828 59363 72083 | 13425 82830 39047 19898 96153 57691 99357 |
| 10TR | 35018 70348 | 89329 82583 | 61505 90322 |
| 15TR | 64889 | 55618 | 79173 |
| 30TR | 61861 | 44072 | 48697 |
| 2TỶ | 034174 | 145879 | 698292 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG3D | 3K4 | ĐL3K4 | |
| 100N | 33 | 45 | 05 |
| 200N | 103 | 758 | 540 |
| 400N | 6005 2648 9225 | 9571 1508 1203 | 7376 4844 9283 |
| 1TR | 0821 | 0408 | 8597 |
| 3TR | 13599 24890 92874 16854 99545 71039 51538 | 01497 69371 58248 57517 44441 01037 58298 | 07667 80527 94555 41808 98217 33130 85362 |
| 10TR | 57540 63808 | 12068 79916 | 13543 41970 |
| 15TR | 18892 | 96785 | 17717 |
| 30TR | 50787 | 44114 | 01014 |
| 2TỶ | 481904 | 878574 | 016839 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 3C7 | 3K3 | K3T3 | 3K3 | |
| 100N | 29 | 99 | 79 | 38 |
| 200N | 492 | 679 | 280 | 238 |
| 400N | 7654 2941 8360 | 3676 6653 2754 | 9180 4150 7846 | 4534 6391 2643 |
| 1TR | 0687 | 6961 | 9832 | 8492 |
| 3TR | 58724 18566 17631 41412 27794 52120 66382 | 76838 80948 89132 96231 03474 42619 93267 | 50451 36383 32451 16334 80312 51313 83856 | 80479 30558 92006 81351 53219 37517 96057 |
| 10TR | 32656 79172 | 16991 70469 | 03693 28900 | 80823 94998 |
| 15TR | 14682 | 81361 | 00874 | 47804 |
| 30TR | 20031 | 09643 | 85324 | 05482 |
| 2TỶ | 962009 | 763358 | 941903 | 991756 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 36VL12 | 03KS12 | 24TV12 | |
| 100N | 83 | 34 | 02 |
| 200N | 884 | 042 | 238 |
| 400N | 6744 9043 0583 | 3560 8871 9252 | 8021 5751 8091 |
| 1TR | 1510 | 2386 | 0525 |
| 3TR | 39320 23411 19758 20470 20093 74368 30624 | 01547 49698 67027 11086 48832 40734 25551 | 47712 32193 60920 13580 50158 76026 73609 |
| 10TR | 36645 99190 | 10763 16830 | 06081 49986 |
| 15TR | 45604 | 33622 | 64930 |
| 30TR | 17845 | 67470 | 21834 |
| 2TỶ | 259859 | 390125 | 822142 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/12/2025

Thống kê XSMB 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/12/2025

Thống kê XSMT 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/12/2025

Thống kê XSMN 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/12/2025

Thống kê XSMB 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

Đoàn khách kéo đến đại lý ở An Giang nhận 16 tỉ đồng trúng xổ số miền Nam

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











