KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 5D7 | 5K4 | 5K4 | K4T5 | |
| 100N | 48 | 57 | 26 | 06 |
| 200N | 732 | 703 | 335 | 945 |
| 400N | 8975 5529 8109 | 3614 8867 7360 | 4393 6036 2857 | 0661 4925 6728 |
| 1TR | 6937 | 4897 | 8226 | 4495 |
| 3TR | 91809 60866 92165 36561 64789 06049 90177 | 13373 75000 14474 22574 11383 92509 04259 | 85172 63500 62787 74270 56302 31550 11139 | 27060 62004 61209 14249 61870 60727 41630 |
| 10TR | 25251 71689 | 22142 60414 | 42191 81321 | 69193 52218 |
| 15TR | 62638 | 01423 | 65934 | 89584 |
| 30TR | 42846 | 50828 | 97274 | 59960 |
| 2TỶ | 037464 | 313213 | 870195 | 314453 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 35VL21 | 05KS21 | 23TV21 | |
| 100N | 11 | 75 | 74 |
| 200N | 922 | 841 | 643 |
| 400N | 0434 7746 3119 | 4354 9858 0178 | 2137 6222 5614 |
| 1TR | 7740 | 5780 | 9997 |
| 3TR | 95411 82761 83659 37185 37938 07207 52388 | 04438 93431 86733 75924 05608 06135 96918 | 35886 50876 20199 25571 99771 38778 35484 |
| 10TR | 23416 50982 | 96117 32906 | 82645 20488 |
| 15TR | 67319 | 43114 | 01348 |
| 30TR | 75322 | 06760 | 44348 |
| 2TỶ | 578065 | 001449 | 083599 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 5K4 | AG5K4 | 5K4 | |
| 100N | 07 | 37 | 79 |
| 200N | 610 | 562 | 999 |
| 400N | 0603 5092 9781 | 4376 0500 3497 | 5643 2513 6026 |
| 1TR | 6929 | 8570 | 5832 |
| 3TR | 25980 63271 41367 41990 19829 61083 08098 | 42439 68816 87164 07994 32477 34736 63046 | 35639 77637 90917 66725 17629 84534 26468 |
| 10TR | 26428 98130 | 32837 71898 | 85665 49330 |
| 15TR | 04679 | 79304 | 13199 |
| 30TR | 56424 | 74591 | 05665 |
| 2TỶ | 016067 | 078619 | 227095 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 5K3 | K3T5 | K3T5 | |
| 100N | 92 | 58 | 73 |
| 200N | 607 | 316 | 988 |
| 400N | 8582 8624 5328 | 2672 2914 4269 | 3651 0485 9942 |
| 1TR | 8043 | 5651 | 9571 |
| 3TR | 36758 52438 24104 65461 51780 65985 39086 | 17459 89704 32363 29926 75615 24019 42989 | 47760 95067 19498 65902 15647 69789 83612 |
| 10TR | 54458 80259 | 12363 86817 | 55440 54467 |
| 15TR | 15308 | 77902 | 32503 |
| 30TR | 37681 | 69758 | 89575 |
| 2TỶ | 248532 | 555655 | 225091 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K20T5 | 5C | T05K3 | |
| 100N | 33 | 59 | 24 |
| 200N | 534 | 983 | 124 |
| 400N | 1332 4418 6845 | 9444 7513 4098 | 6441 6950 8696 |
| 1TR | 9917 | 7732 | 4019 |
| 3TR | 98911 53291 17676 77874 31656 98932 29967 | 24885 02899 78613 55027 09540 15743 88099 | 09792 75464 48129 89077 14655 96813 89664 |
| 10TR | 56644 86167 | 07113 85300 | 64563 53235 |
| 15TR | 41433 | 81887 | 19687 |
| 30TR | 58359 | 31787 | 57536 |
| 2TỶ | 401796 | 797196 | 281247 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 5D2 | N21 | T05K3 | |
| 100N | 90 | 30 | 83 |
| 200N | 613 | 806 | 186 |
| 400N | 9956 7675 1025 | 8119 9799 2261 | 6752 4106 8410 |
| 1TR | 4610 | 6465 | 1822 |
| 3TR | 13956 25878 85483 20667 10583 95003 30174 | 08920 06995 41339 93098 22173 76273 79610 | 33956 60978 48016 92462 05324 57449 05840 |
| 10TR | 83264 03673 | 48084 80493 | 84305 02000 |
| 15TR | 55876 | 58452 | 45820 |
| 30TR | 56913 | 63290 | 34669 |
| 2TỶ | 491201 | 893794 | 311152 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGC5 | 5K3 | ĐL5K3 | |
| 100N | 10 | 37 | 57 |
| 200N | 733 | 813 | 598 |
| 400N | 6212 0401 7474 | 0818 1933 0434 | 6616 6460 5405 |
| 1TR | 9622 | 3726 | 0294 |
| 3TR | 21438 05714 89478 25959 36891 35364 51048 | 66518 85566 90719 50985 54568 26155 98156 | 31939 80920 46070 54178 87499 52662 43100 |
| 10TR | 41540 32842 | 04831 87753 | 10682 80792 |
| 15TR | 55679 | 10619 | 06039 |
| 30TR | 81603 | 90235 | 43325 |
| 2TỶ | 019521 | 075271 | 072963 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Thống kê XSMT 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2025

Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











