KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 2K4 | AG2K4 | 2K4 | |
| 100N | 46 | 11 | 74 |
| 200N | 781 | 240 | 497 |
| 400N | 8098 2148 3839 | 6478 2292 9057 | 6985 0154 5530 |
| 1TR | 1194 | 0071 | 9394 |
| 3TR | 94658 35550 93414 05653 01635 10979 72488 | 20052 55220 23983 82086 36633 50897 13881 | 73042 90023 00408 77730 65789 30658 79885 |
| 10TR | 17500 49742 | 94088 60518 | 53286 17746 |
| 15TR | 50200 | 49313 | 27113 |
| 30TR | 62234 | 62231 | 91862 |
| 2TỶ | 511623 | 775305 | 128129 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 2K4 | K4T2 | T2K4 | |
| 100N | 32 | 92 | 82 |
| 200N | 197 | 326 | 569 |
| 400N | 5765 2009 9215 | 1663 4461 3492 | 8925 1715 6007 |
| 1TR | 0895 | 5767 | 4984 |
| 3TR | 77547 90903 69490 45407 67041 38428 79059 | 86938 14109 68418 90556 60822 08134 55266 | 84672 48098 92530 14254 37148 50659 02452 |
| 10TR | 67877 40981 | 16365 01106 | 29491 45329 |
| 15TR | 91562 | 57881 | 18594 |
| 30TR | 77571 | 34849 | 09569 |
| 2TỶ | 816981 | 126001 | 501693 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K08T02 | 2D | T2K4 | |
| 100N | 37 | 16 | 00 |
| 200N | 343 | 410 | 706 |
| 400N | 6311 9040 3559 | 4959 1505 8974 | 5252 1771 2822 |
| 1TR | 2565 | 3992 | 6359 |
| 3TR | 12659 37719 89079 83670 11489 43350 31462 | 61066 90560 74507 74891 61923 81934 63577 | 03088 71972 40858 24268 95455 22536 13511 |
| 10TR | 85383 33920 | 30934 07924 | 55181 18806 |
| 15TR | 86146 | 26122 | 75852 |
| 30TR | 48943 | 24989 | 11810 |
| 2TỶ | 489771 | 282182 | 704258 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 2D2 | L08 | T02K3 | |
| 100N | 02 | 46 | 43 |
| 200N | 919 | 921 | 953 |
| 400N | 7169 1146 5992 | 3802 8657 6428 | 3864 2634 9276 |
| 1TR | 1114 | 2951 | 1491 |
| 3TR | 89851 76321 04024 93761 14158 89863 44071 | 86715 90506 41207 07206 91551 83486 60940 | 08078 69295 51181 56361 38906 54263 96072 |
| 10TR | 44723 39659 | 15604 91480 | 90069 01429 |
| 15TR | 10760 | 11348 | 36657 |
| 30TR | 45779 | 42739 | 41618 |
| 2TỶ | 613555 | 844598 | 454983 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGC2 | 2K3 | DL2K3 | |
| 100N | 58 | 82 | 24 |
| 200N | 558 | 789 | 515 |
| 400N | 2346 1804 8194 | 6139 3593 2957 | 8198 1603 5764 |
| 1TR | 9830 | 3739 | 2993 |
| 3TR | 21682 06246 03400 09952 66419 38571 76758 | 18316 27095 26084 06084 04744 71904 05448 | 41904 20753 78154 67357 97022 06329 49436 |
| 10TR | 96656 17692 | 18255 55868 | 48414 72221 |
| 15TR | 25714 | 59484 | 59589 |
| 30TR | 32222 | 46484 | 18622 |
| 2TỶ | 485853 | 039729 | 501933 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 2C7 | 2K3 | 2K3N22 | K3T2 | |
| 100N | 83 | 27 | 74 | 56 |
| 200N | 836 | 283 | 168 | 894 |
| 400N | 0682 2282 8926 | 7903 1610 5401 | 9495 9140 3682 | 5097 3067 7400 |
| 1TR | 2423 | 6660 | 9474 | 8439 |
| 3TR | 97129 37172 80361 28065 57287 49514 13705 | 61045 27217 94713 39212 13842 63049 58843 | 89223 21091 49819 44471 65835 77717 19087 | 02973 74930 54732 20373 39337 44668 38082 |
| 10TR | 86076 22254 | 13997 75836 | 44002 16736 | 19428 27773 |
| 15TR | 73801 | 75109 | 19314 | 82567 |
| 30TR | 79074 | 54433 | 98401 | 95550 |
| 2TỶ | 487063 | 195333 | 086327 | 946674 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 43VL07 | 02K7 | 31TV07 | |
| 100N | 28 | 91 | 00 |
| 200N | 101 | 240 | 461 |
| 400N | 2535 3530 8370 | 2265 2916 5608 | 9715 7399 8455 |
| 1TR | 3069 | 0532 | 7840 |
| 3TR | 56503 59896 10247 06137 89100 91400 86163 | 45452 57813 18429 05709 41584 71686 39770 | 13323 02918 55725 07889 93357 52122 54789 |
| 10TR | 90213 43041 | 70142 85114 | 35101 45260 |
| 15TR | 44608 | 05991 | 29888 |
| 30TR | 18253 | 24245 | 27610 |
| 2TỶ | 383257 | 870543 | 767743 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











