KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGD10 | 10K4 | ĐL10K4 | |
| 100N | 81 | 90 | 94 |
| 200N | 872 | 078 | 441 |
| 400N | 0973 1558 3398 | 9951 9556 8758 | 5511 3531 3402 |
| 1TR | 6998 | 8296 | 6554 |
| 3TR | 08886 50305 66928 26218 66176 10101 22063 | 35601 18253 21323 79986 64475 76691 04130 | 25515 69050 61868 14049 66147 15096 33884 |
| 10TR | 88430 31700 | 58742 57029 | 83778 17182 |
| 15TR | 26490 | 00205 | 01084 |
| 30TR | 15436 | 24407 | 62475 |
| 2TỶ | 886836 | 409935 | 082532 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 10D7 | 10K4 | 10K4 | K4T10 | |
| 100N | 50 | 34 | 78 | 51 |
| 200N | 186 | 807 | 452 | 621 |
| 400N | 8680 2607 1683 | 1340 8447 7688 | 9804 4167 1418 | 4983 4647 1648 |
| 1TR | 2069 | 2060 | 0665 | 9401 |
| 3TR | 88268 93578 40388 74477 35011 64745 92761 | 22832 31407 16624 81851 30939 78381 76651 | 93797 16086 97744 76159 80798 64673 58853 | 44237 42789 81896 92952 01979 22748 99913 |
| 10TR | 49487 38287 | 66056 56291 | 61866 24940 | 34859 68820 |
| 15TR | 73551 | 44952 | 52773 | 56385 |
| 30TR | 30336 | 13375 | 68170 | 15259 |
| 2TỶ | 846618 | 002613 | 908475 | 789150 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 43VL42 | 10K42 | 31TV42 | |
| 100N | 20 | 55 | 74 |
| 200N | 954 | 900 | 248 |
| 400N | 2896 0954 8101 | 0458 8651 2614 | 2322 0076 6844 |
| 1TR | 4075 | 0410 | 4868 |
| 3TR | 10589 02565 51865 04128 66394 79043 35340 | 93984 56038 57644 18014 55261 49717 00919 | 02256 56241 35794 04260 47168 52116 26805 |
| 10TR | 32028 76378 | 38755 47948 | 26853 36690 |
| 15TR | 76251 | 56796 | 99470 |
| 30TR | 64979 | 20468 | 64101 |
| 2TỶ | 028515 | 309477 | 906392 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 10K3 | AG10K3 | 10K3 | |
| 100N | 01 | 54 | 39 |
| 200N | 993 | 564 | 163 |
| 400N | 4753 3358 6339 | 2067 8764 0993 | 2837 1388 4332 |
| 1TR | 8177 | 6546 | 6211 |
| 3TR | 86387 99112 79624 77479 16612 05958 38696 | 12103 81856 79557 23338 38220 17739 13570 | 54912 33943 88859 35842 91692 18968 52460 |
| 10TR | 10442 09621 | 87215 14318 | 45632 06036 |
| 15TR | 61809 | 35094 | 04404 |
| 30TR | 58603 | 34410 | 81570 |
| 2TỶ | 737074 | 924751 | 943881 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 10K3 | K3T10 | T10K3 | |
| 100N | 21 | 01 | 95 |
| 200N | 019 | 700 | 955 |
| 400N | 4033 4103 5011 | 6958 4581 7219 | 5839 8785 5936 |
| 1TR | 7164 | 4258 | 5865 |
| 3TR | 79745 93130 54185 43572 81444 28144 11047 | 39671 78458 77066 66574 64890 42259 42219 | 58111 89084 57143 43922 87817 73856 72951 |
| 10TR | 79422 75008 | 53233 44730 | 89683 03999 |
| 15TR | 55749 | 10358 | 29928 |
| 30TR | 79685 | 25910 | 34073 |
| 2TỶ | 040588 | 178259 | 919634 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K42T10 | 10C | T10-K3 | |
| 100N | 18 | 34 | 69 |
| 200N | 212 | 648 | 263 |
| 400N | 5254 1755 7356 | 4642 5527 3452 | 1163 7827 8317 |
| 1TR | 7129 | 3282 | 9000 |
| 3TR | 77569 15467 63125 01204 41330 72220 67506 | 40068 29952 98505 12930 44825 70758 11176 | 20282 93203 61105 94760 11385 86040 04402 |
| 10TR | 63270 73559 | 13559 20068 | 12830 99586 |
| 15TR | 65803 | 08255 | 39742 |
| 30TR | 59176 | 26167 | 13543 |
| 2TỶ | 733527 | 749429 | 061243 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 10D2 | L42 | T10K3 | |
| 100N | 12 | 30 | 31 |
| 200N | 844 | 474 | 761 |
| 400N | 3675 4272 5628 | 5309 1672 7596 | 7260 2220 8333 |
| 1TR | 1063 | 3172 | 0836 |
| 3TR | 70472 87141 77875 48163 15812 83344 50090 | 63818 31985 80441 60781 29290 65805 80770 | 15592 52210 85528 69569 30231 45697 86441 |
| 10TR | 40391 26169 | 94668 45469 | 34438 78470 |
| 15TR | 56516 | 74161 | 01841 |
| 30TR | 69978 | 84487 | 60147 |
| 2TỶ | 532276 | 878030 | 732514 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/12/2025

Thống kê XSMB 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/12/2025

Thống kê XSMT 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/12/2025

Thống kê XSMN 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/12/2025

Thống kê XSMB 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

Đoàn khách kéo đến đại lý ở An Giang nhận 16 tỉ đồng trúng xổ số miền Nam

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











