KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 6K4 | AG-6K4 | 6K4 | |
| 100N | 16 | 21 | 91 |
| 200N | 064 | 125 | 344 |
| 400N | 2336 2568 2733 | 8857 6243 3745 | 1624 5900 2533 |
| 1TR | 3226 | 7621 | 9294 |
| 3TR | 83473 49522 10851 15956 37098 64170 30472 | 73617 28478 19998 01409 06408 65897 61347 | 58762 03528 64351 34496 10714 37426 24696 |
| 10TR | 46779 61506 | 93197 55884 | 57885 44503 |
| 15TR | 90003 | 06657 | 99401 |
| 30TR | 55355 | 28142 | 59967 |
| 2TỶ | 969499 | 006305 | 052074 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 6K3 | K3T6 | K3T6 | |
| 100N | 88 | 99 | 92 |
| 200N | 834 | 458 | 469 |
| 400N | 4798 2471 0487 | 5929 9603 1804 | 9893 3165 8997 |
| 1TR | 6215 | 9583 | 9037 |
| 3TR | 84705 52119 18464 88492 00329 37714 47430 | 02891 41782 19373 82064 28026 69036 12127 | 70958 72554 26353 36225 40734 29371 04133 |
| 10TR | 84533 43748 | 30166 79373 | 54872 55552 |
| 15TR | 94208 | 80072 | 19789 |
| 30TR | 29317 | 19999 | 14272 |
| 2TỶ | 087005 | 421586 | 454795 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K25-T6 | 6C | T6-K3 | |
| 100N | 56 | 86 | 23 |
| 200N | 493 | 293 | 623 |
| 400N | 4798 4055 6040 | 5916 8271 9831 | 7845 4183 2074 |
| 1TR | 0129 | 0974 | 7985 |
| 3TR | 27091 70538 30256 54891 34716 16366 77464 | 32297 16251 44281 10719 27403 54738 13428 | 02692 43468 25658 65989 97821 81118 94613 |
| 10TR | 95930 71233 | 23123 12657 | 49691 13608 |
| 15TR | 50798 | 26547 | 97761 |
| 30TR | 04800 | 92181 | 34838 |
| 2TỶ | 239446 | 320941 | 901983 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 6D2 | N25 | T06K3 | |
| 100N | 80 | 07 | 89 |
| 200N | 633 | 398 | 100 |
| 400N | 2970 1367 6236 | 6177 3309 0944 | 9796 8901 9029 |
| 1TR | 6655 | 8343 | 5779 |
| 3TR | 43862 67801 92241 85466 46065 40902 38663 | 23453 51430 58565 47904 40672 24550 80429 | 32119 84865 74687 72425 27229 09364 82138 |
| 10TR | 31672 43232 | 86983 06109 | 27088 54684 |
| 15TR | 86133 | 09838 | 21229 |
| 30TR | 59047 | 46052 | 76226 |
| 2TỶ | 778938 | 828376 | 724263 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGC6 | 6K3 | ĐL6K3 | |
| 100N | 30 | 26 | 12 |
| 200N | 948 | 156 | 196 |
| 400N | 4615 5573 9103 | 0940 4122 1978 | 4683 2468 6401 |
| 1TR | 6922 | 1141 | 9714 |
| 3TR | 64075 55312 81922 94540 27965 99574 98185 | 02660 98600 91507 70136 89427 36695 23755 | 43299 00692 40736 69002 42165 14608 51238 |
| 10TR | 97093 64630 | 46082 87917 | 41148 72013 |
| 15TR | 67097 | 00331 | 02913 |
| 30TR | 97570 | 12526 | 82263 |
| 2TỶ | 021247 | 760439 | 091816 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 6C7 | 6K3 | 6K3N23 | K3T6 | |
| 100N | 34 | 65 | 83 | 81 |
| 200N | 562 | 008 | 409 | 990 |
| 400N | 2409 6873 6715 | 1280 3904 7437 | 2004 1214 3308 | 2185 1652 3151 |
| 1TR | 1524 | 0526 | 3105 | 6745 |
| 3TR | 74085 13484 72539 50617 00713 38402 48913 | 54115 25790 45669 21365 62193 01113 72175 | 23820 51271 17210 23355 67427 82310 19260 | 14378 54844 51259 49136 56201 52727 33373 |
| 10TR | 70441 01559 | 19350 36921 | 71037 24210 | 08318 26897 |
| 15TR | 82037 | 24708 | 95239 | 95925 |
| 30TR | 72231 | 77182 | 45850 | 05354 |
| 2TỶ | 499222 | 345580 | 564502 | 149903 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 44VL24 | 06K24 | 32TV24 | |
| 100N | 54 | 28 | 42 |
| 200N | 416 | 250 | 264 |
| 400N | 1163 7231 6442 | 8264 3780 1563 | 4672 8858 1709 |
| 1TR | 2387 | 4645 | 4498 |
| 3TR | 44056 00468 77245 52787 46474 17417 13748 | 34279 63032 50997 98713 29854 60789 11191 | 45137 76263 94370 71944 18067 98045 97114 |
| 10TR | 28321 38365 | 43914 04147 | 16042 23482 |
| 15TR | 12239 | 65598 | 94149 |
| 30TR | 73826 | 85813 | 30493 |
| 2TỶ | 560539 | 861968 | 954659 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/11/2025

Thống kê XSMB 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/11/2025

Thống kê XSMT 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/11/2025

Thống kê XSMN 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/10/2025

Thống kê XSMB 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 31/10/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











