KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 6K3 | K3T6 | K3T06 | |
| 100N | 54 | 70 | 22 |
| 200N | 896 | 498 | 561 |
| 400N | 6972 5735 0688 | 4299 7143 0882 | 2048 9879 9609 |
| 1TR | 4604 | 8751 | 1771 |
| 3TR | 82564 72964 81755 82894 88106 63114 54309 | 70463 36261 66132 35999 23052 62802 04739 | 80752 32016 26057 98228 23521 21472 66359 |
| 10TR | 94010 78596 | 80216 74772 | 94258 72577 |
| 15TR | 22700 | 74007 | 15353 |
| 30TR | 36762 | 98104 | 45102 |
| 2TỶ | 742121 | 618333 | 442493 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K25-T6 | 6C | T6-K3 | |
| 100N | 26 | 07 | 26 |
| 200N | 413 | 954 | 335 |
| 400N | 7358 4434 0548 | 2062 0123 8223 | 2701 0294 7835 |
| 1TR | 7814 | 2197 | 7777 |
| 3TR | 55475 82870 39543 01521 41749 78142 37784 | 27973 08399 28457 08948 69278 48253 83449 | 90313 72551 56272 16156 23558 65985 72002 |
| 10TR | 70988 16458 | 32132 81422 | 67901 05919 |
| 15TR | 18245 | 52019 | 46764 |
| 30TR | 50103 | 28177 | 34032 |
| 2TỶ | 593136 | 276928 | 546701 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 6D2 | D25 | T06K3 | |
| 100N | 22 | 15 | 83 |
| 200N | 037 | 703 | 405 |
| 400N | 6937 8673 8229 | 1108 2189 3927 | 6110 3840 6148 |
| 1TR | 5806 | 0238 | 1490 |
| 3TR | 45451 30421 46035 42070 99425 21384 86408 | 22897 64552 06595 93759 42366 53202 29546 | 78357 89492 85624 43185 08189 29685 84004 |
| 10TR | 07337 13844 | 14720 33264 | 50167 82371 |
| 15TR | 19903 | 82606 | 32284 |
| 30TR | 46276 | 29928 | 01708 |
| 2TỶ | 091893 | 391630 | 713530 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGC6 | 6K3 | ĐL6K3 | |
| 100N | 45 | 48 | 95 |
| 200N | 300 | 128 | 779 |
| 400N | 7578 5736 4715 | 0053 7320 2461 | 9406 6714 7771 |
| 1TR | 4872 | 3463 | 0754 |
| 3TR | 96743 25688 84255 48124 87221 28548 07316 | 45923 26353 92295 11252 98371 62411 70442 | 34142 19008 02276 61550 83171 28484 00359 |
| 10TR | 30432 62046 | 48800 31066 | 08764 23033 |
| 15TR | 91023 | 69401 | 19004 |
| 30TR | 43917 | 12811 | 48206 |
| 2TỶ | 665869 | 936083 | 230518 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 6C7 | 6K3 | K3T6 | K3T6 | |
| 100N | 45 | 95 | 11 | 05 |
| 200N | 065 | 863 | 806 | 962 |
| 400N | 7885 4775 8155 | 5395 2277 8931 | 7432 9171 2798 | 0091 1215 6323 |
| 1TR | 2551 | 7257 | 4591 | 5997 |
| 3TR | 34251 98011 29598 69447 92649 43257 34770 | 11095 29055 84444 67765 94817 85164 40828 | 45048 59481 08749 18839 34248 84056 11190 | 04942 03087 01546 64135 12774 41580 85420 |
| 10TR | 25102 50976 | 97183 49157 | 19567 76466 | 39601 46397 |
| 15TR | 74584 | 75081 | 71520 | 23397 |
| 30TR | 10726 | 45023 | 77828 | 09831 |
| 2TỶ | 098140 | 614857 | 272437 | 605964 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 39VL24 | 06K24 | 27TV24 | |
| 100N | 70 | 13 | 51 |
| 200N | 951 | 367 | 593 |
| 400N | 0757 0976 7786 | 7798 3919 3947 | 1394 4109 4831 |
| 1TR | 8855 | 4378 | 9686 |
| 3TR | 59259 75208 88320 06184 56449 76490 44700 | 47892 80849 31337 10421 43560 36645 35702 | 51469 91170 22198 61333 93361 26267 06092 |
| 10TR | 38789 57594 | 28154 68480 | 61096 22467 |
| 15TR | 55479 | 13648 | 88409 |
| 30TR | 78281 | 13988 | 89222 |
| 2TỶ | 274750 | 805380 | 134177 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 6K2 | AG-6K2 | 6K2 | |
| 100N | 26 | 06 | 17 |
| 200N | 503 | 337 | 079 |
| 400N | 6521 9566 2425 | 9097 4960 9378 | 5478 8255 7655 |
| 1TR | 2908 | 2004 | 0325 |
| 3TR | 04593 49681 13122 75265 47257 42886 08337 | 57937 20751 58349 46085 99168 27497 99186 | 03738 95657 67471 54535 26443 46872 86008 |
| 10TR | 75213 43834 | 84621 79134 | 44660 86107 |
| 15TR | 51328 | 47478 | 72500 |
| 30TR | 20581 | 01954 | 56172 |
| 2TỶ | 160628 | 682341 | 327266 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











