In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Xổ số Miền Nam hôm nay: 19/04/2024 đã kết thúc!..
Thứ hai TP. HCMĐồng ThápCà Mau
9D2K3812T09K3
100N
39
71
53
200N
435
427
410
400N
2565
4127
4937
5147
0925
3054
0278
2879
2413
1TR
5861
1500
4509
3TR
14454
96633
91895
68742
51180
33159
59256
97649
45379
46803
30440
43918
52265
90736
82439
63586
72453
82490
86041
71055
88299
10TR
98914
25311
56816
06782
96893
57308
15TR
22505
80205
09097
30TR
97339
67387
26344
2TỶ
344422
338244
638188
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG-9K39K3ĐL-9K3
100N
56
50
49
200N
479
838
644
400N
2194
4356
7753
4354
1127
0779
8222
9035
5278
1TR
8364
5080
7667
3TR
68626
96221
12935
93487
43482
97175
22778
62247
31299
43349
09228
28732
76359
21099
80262
71097
95759
90365
98964
62993
96875
10TR
55835
39091
86178
33735
42855
15155
15TR
01401
89701
27039
30TR
37278
53459
08248
2TỶ
857217
017304
062590
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
9C79K39K3K3T9
100N
22
48
41
94
200N
838
234
727
015
400N
6359
9379
0316
8442
4187
6432
4201
6096
2161
0900
1560
4761
1TR
7982
5037
6629
2631
3TR
90412
33124
49865
28369
74773
67988
14883
73927
67953
21516
73269
46527
50796
81414
53638
27121
21052
71282
91460
59904
95395
51002
45466
85751
25209
99711
14895
28074
10TR
33120
28284
65553
83010
52321
83550
50989
11962
15TR
34846
97420
03500
06487
30TR
72766
78208
84845
44292
2TỶ
464701
598999
339395
877730
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
33VL3709KS3721TV37
100N
93
73
94
200N
245
248
413
400N
4353
2273
6588
6704
7679
0228
0283
8237
0726
1TR
9857
3206
0679
3TR
31739
06747
72135
92265
34607
87262
85607
36433
37412
73219
24258
47657
34728
22951
05435
54346
23918
70566
76296
27356
25208
10TR
10070
01326
44480
33453
56489
00862
15TR
82029
23039
39343
30TR
05985
89614
21391
2TỶ
853191
289794
839654
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
9K2AG-9K29K2
100N
70
53
77
200N
866
683
407
400N
4323
4894
7347
1082
3138
6892
0099
1394
6037
1TR
4159
4350
5620
3TR
15126
17979
15591
00762
13060
85749
27418
33598
93811
98713
17745
22585
64813
28220
07256
32296
09445
98072
13362
37165
98165
10TR
64421
32587
69922
50240
05052
19261
15TR
57873
64689
98004
30TR
20279
08909
65054
2TỶ
066394
151308
509005
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
9K2K2T9K2T9
100N
81
88
29
200N
962
469
727
400N
7476
0348
1544
9241
0666
5544
1170
3861
8440
1TR
7394
5331
7163
3TR
27539
73305
89065
44795
34192
77044
09230
07234
53481
60013
62232
90920
54435
38885
26609
01764
31504
37176
26890
67080
02752
10TR
87227
85538
59485
67336
28340
02490
15TR
15104
81784
75396
30TR
24683
30631
67762
2TỶ
926173
251585
978628
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K37T099BT9K2
100N
31
04
64
200N
481
719
589
400N
5958
6293
4721
2006
0354
2425
7989
4943
3917
1TR
5734
0470
8140
3TR
62515
07056
29619
13782
00119
78384
72193
08562
17077
75909
00710
99780
76537
21087
28102
65628
20382
00789
98191
20350
88239
10TR
57574
42087
45100
27024
73062
02515
15TR
65734
06545
17104
30TR
59926
71472
28015
2TỶ
859032
755782
586813
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL