KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 8K3 | K3T8 | K3T08 | |
| 100N | 35 | 70 | 06 |
| 200N | 311 | 247 | 044 |
| 400N | 4233 2518 1359 | 1635 3131 2908 | 0113 8559 1614 |
| 1TR | 8963 | 7953 | 2892 |
| 3TR | 75316 88257 59166 95401 03039 63436 38405 | 18747 45178 93765 47355 88150 77143 67222 | 36411 52398 18324 23078 54450 38276 34337 |
| 10TR | 33646 61157 | 59600 35975 | 73399 78007 |
| 15TR | 40865 | 12393 | 41552 |
| 30TR | 13484 | 11191 | 09272 |
| 2TỶ | 630596 | 738787 | 977689 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K33T8 | 8C | T08K3 | |
| 100N | 89 | 82 | 22 |
| 200N | 310 | 247 | 157 |
| 400N | 4873 7849 7724 | 7855 7770 7572 | 3475 7131 2174 |
| 1TR | 9540 | 8421 | 0565 |
| 3TR | 03500 14495 64745 33061 05065 15806 81064 | 98927 30043 83005 14767 24991 42844 15284 | 02392 11807 97436 54972 73669 21752 06712 |
| 10TR | 60421 04506 | 75317 52889 | 75151 62774 |
| 15TR | 83363 | 76423 | 44353 |
| 30TR | 90072 | 81959 | 59416 |
| 2TỶ | 144831 | 059293 | 986269 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 8C2 | B33 | T08K3 | |
| 100N | 15 | 63 | 94 |
| 200N | 020 | 052 | 972 |
| 400N | 4827 0570 3537 | 8253 7928 1262 | 1948 4688 2408 |
| 1TR | 5747 | 9394 | 1671 |
| 3TR | 05953 82618 99586 14433 76104 59388 71372 | 46125 79431 34422 67130 52559 91468 76561 | 88741 29052 04968 97982 60117 02050 33492 |
| 10TR | 46950 71726 | 61096 42708 | 61287 71779 |
| 15TR | 79727 | 69417 | 67645 |
| 30TR | 26294 | 64292 | 04847 |
| 2TỶ | 378557 | 565912 | 855707 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGB8 | 8K2 | ĐL8K2 | |
| 100N | 34 | 25 | 32 |
| 200N | 955 | 877 | 279 |
| 400N | 0461 5493 1147 | 5540 1646 8283 | 3651 8010 7385 |
| 1TR | 0167 | 0282 | 0143 |
| 3TR | 21085 97476 47143 14092 65074 98157 68676 | 51120 43773 08158 02138 42495 68561 02620 | 50791 42695 40975 82163 83464 61781 67074 |
| 10TR | 98469 98144 | 81800 36095 | 32025 44183 |
| 15TR | 00255 | 84405 | 09957 |
| 30TR | 70644 | 78270 | 78868 |
| 2TỶ | 828736 | 484378 | 295749 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 8B7 | 8K2 | M8K2 | K2T8 | |
| 100N | 03 | 49 | 62 | 45 |
| 200N | 565 | 380 | 283 | 416 |
| 400N | 0134 4770 4617 | 8753 4280 5022 | 4621 6843 1345 | 8163 2062 4130 |
| 1TR | 9815 | 1770 | 7047 | 6553 |
| 3TR | 91564 38080 49847 82449 60612 81053 45465 | 04522 76596 54435 66263 31270 92093 65701 | 77220 04008 66951 57224 46913 72615 74571 | 77372 56394 72903 89362 48528 85143 70366 |
| 10TR | 46256 70855 | 12464 03866 | 75284 00191 | 18406 88203 |
| 15TR | 82281 | 33801 | 96589 | 71409 |
| 30TR | 71358 | 88399 | 06466 | 05021 |
| 2TỶ | 057453 | 363186 | 276138 | 306362 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 37VL33 | 08KS33 | 25TV33 | |
| 100N | 85 | 67 | 14 |
| 200N | 725 | 180 | 310 |
| 400N | 0363 3729 7844 | 3579 3568 8100 | 7652 0213 4066 |
| 1TR | 7341 | 1697 | 3063 |
| 3TR | 09919 69360 57454 55355 10002 25162 05483 | 89305 54987 85460 22614 99022 33071 95439 | 42215 72094 56163 30059 61091 48839 15891 |
| 10TR | 13400 38425 | 81113 19649 | 71129 34605 |
| 15TR | 75036 | 02824 | 33265 |
| 30TR | 87518 | 65687 | 54019 |
| 2TỶ | 009520 | 784121 | 967999 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 8K2 | AG8K2 | 8K2 | |
| 100N | 52 | 58 | 65 |
| 200N | 322 | 809 | 071 |
| 400N | 3053 9928 0176 | 1477 7272 8924 | 3851 9284 8760 |
| 1TR | 9525 | 3823 | 6312 |
| 3TR | 43150 02969 21866 85253 11768 27230 93717 | 08613 99804 79313 02655 30009 38929 46637 | 57761 11444 93189 05162 47395 62316 23951 |
| 10TR | 72909 10712 | 81663 91504 | 27605 29424 |
| 15TR | 93647 | 10400 | 02767 |
| 30TR | 58203 | 45430 | 73315 |
| 2TỶ | 367047 | 647597 | 404007 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Thống kê XSMT 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2025

Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











