KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 4C7 | 4K3 | M4K3 | K3T4 | |
| 100N | 05 | 96 | 05 | 70 |
| 200N | 851 | 459 | 970 | 508 |
| 400N | 4691 6531 0990 | 1602 7440 5518 | 5081 1268 3007 | 8679 6312 7518 |
| 1TR | 6737 | 5447 | 0082 | 0859 |
| 3TR | 48563 75586 34722 51938 28472 95463 66174 | 62748 91647 38816 30889 15030 63042 38341 | 47458 61949 13320 17523 82130 78292 42182 | 13685 54853 72871 84638 48177 93528 04703 |
| 10TR | 76343 20608 | 36446 74546 | 06254 17536 | 50974 17426 |
| 15TR | 18817 | 03671 | 89098 | 08233 |
| 30TR | 17961 | 37823 | 91280 | 81249 |
| 2TỶ | 044866 | 853787 | 100358 | 404682 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 38VL15 | 04KS15 | 26TV15 | |
| 100N | 56 | 51 | 55 |
| 200N | 825 | 418 | 828 |
| 400N | 7026 1595 6047 | 8324 4839 3816 | 6211 5944 3274 |
| 1TR | 7230 | 7269 | 6989 |
| 3TR | 14060 64924 00369 52146 96765 99677 72650 | 65379 27254 50916 18593 30697 81282 87293 | 76946 19390 33161 30560 16989 88652 41740 |
| 10TR | 29266 26744 | 42136 84399 | 11186 91739 |
| 15TR | 16492 | 60152 | 52417 |
| 30TR | 65469 | 99736 | 56549 |
| 2TỶ | 702181 | 168080 | 601605 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 4K2 | AG4K2 | 4K2 | |
| 100N | 37 | 36 | 20 |
| 200N | 979 | 576 | 191 |
| 400N | 3686 3318 4213 | 4303 0280 3340 | 8539 9548 3288 |
| 1TR | 3854 | 0360 | 7819 |
| 3TR | 12420 41213 28446 75591 39617 88624 67818 | 80695 54180 92825 63213 78699 60760 19188 | 12377 86814 14950 14736 16228 49588 29849 |
| 10TR | 50978 11905 | 34018 31779 | 78262 27277 |
| 15TR | 50742 | 76256 | 52047 |
| 30TR | 33658 | 56335 | 71049 |
| 2TỶ | 148212 | 547587 | 920286 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 4K2 | K2T4 | K2T04 | |
| 100N | 93 | 64 | 24 |
| 200N | 259 | 156 | 926 |
| 400N | 0466 0244 2417 | 8811 2157 6967 | 4011 0079 1029 |
| 1TR | 1518 | 0380 | 2888 |
| 3TR | 87410 02862 19168 53707 45016 29688 69316 | 98140 29543 48758 15119 86532 55510 52777 | 27469 49507 48932 30106 46621 78234 86048 |
| 10TR | 63479 18181 | 59999 89107 | 17710 71808 |
| 15TR | 46105 | 22081 | 71638 |
| 30TR | 20184 | 67062 | 79728 |
| 2TỶ | 531650 | 785676 | 091569 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K15T4 | 4B | T04K2 | |
| 100N | 94 | 61 | 00 |
| 200N | 269 | 835 | 920 |
| 400N | 0795 5955 1590 | 3218 2102 9168 | 6456 6546 4032 |
| 1TR | 2700 | 2739 | 6743 |
| 3TR | 70923 18305 55654 69238 21246 41953 32973 | 83204 48396 56347 87591 38524 23001 67370 | 48323 51918 76700 18060 15568 61855 10553 |
| 10TR | 68644 73343 | 54783 17325 | 01101 61163 |
| 15TR | 39070 | 18312 | 19933 |
| 30TR | 82087 | 86032 | 55384 |
| 2TỶ | 965423 | 993832 | 518140 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 4C2 | C15 | T04K2 | |
| 100N | 47 | 40 | 60 |
| 200N | 255 | 960 | 281 |
| 400N | 2439 0293 4677 | 0945 6235 8717 | 8760 0215 6988 |
| 1TR | 8031 | 0663 | 3557 |
| 3TR | 78127 95524 45434 13427 85930 29200 81327 | 28170 05293 64149 27851 09799 19825 40224 | 71577 67878 10319 01453 35403 25459 36854 |
| 10TR | 52921 11732 | 11824 27798 | 12026 24753 |
| 15TR | 43651 | 86564 | 00144 |
| 30TR | 24566 | 52253 | 35681 |
| 2TỶ | 073688 | 146267 | 183698 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG4B | 4K2 | ĐL4K2 | |
| 100N | 88 | 80 | 05 |
| 200N | 810 | 324 | 048 |
| 400N | 8874 0980 8302 | 4557 3504 0392 | 2668 6218 3357 |
| 1TR | 5503 | 3980 | 2948 |
| 3TR | 03027 01597 93847 06520 92564 24668 19711 | 00520 99258 88410 21233 34809 80591 33082 | 31963 51340 66722 20311 32879 46890 81911 |
| 10TR | 53931 03182 | 87193 44691 | 39699 06141 |
| 15TR | 50183 | 69675 | 78120 |
| 30TR | 30292 | 14214 | 24245 |
| 2TỶ | 254901 | 904404 | 810395 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2025

Thống kê XSMB 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2025

Thống kê XSMT 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2025

Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











