KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 12K2 | K2T12 | K2T12 | |
| 100N | 49 | 91 | 97 |
| 200N | 943 | 550 | 647 |
| 400N | 8911 2423 2504 | 7961 8295 3001 | 8941 7554 0169 |
| 1TR | 4610 | 3106 | 6885 |
| 3TR | 10427 94023 26641 45446 56352 84498 51783 | 35258 25776 83816 08324 80015 74926 23885 | 46521 77447 00732 06487 69112 22336 13971 |
| 10TR | 12620 87853 | 03601 96752 | 89320 72494 |
| 15TR | 35842 | 09502 | 17585 |
| 30TR | 83742 | 21765 | 84743 |
| 2TỶ | 267464 | 655939 | 098005 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K50T12 | 12B | T12K2 | |
| 100N | 33 | 35 | 25 |
| 200N | 941 | 038 | 234 |
| 400N | 3475 4479 2591 | 8485 1282 2587 | 6668 2757 4395 |
| 1TR | 9692 | 9003 | 3836 |
| 3TR | 69750 55013 19823 86852 61549 45470 12524 | 39357 94021 37354 43336 64355 16648 34303 | 49661 97507 28667 20009 36721 55151 07709 |
| 10TR | 67602 75772 | 91823 30732 | 64743 43635 |
| 15TR | 96420 | 34604 | 57112 |
| 30TR | 07374 | 88563 | 30366 |
| 2TỶ | 726364 | 493491 | 835437 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 12C2 | D50 | T12K2 | |
| 100N | 35 | 48 | 60 |
| 200N | 616 | 802 | 966 |
| 400N | 8507 0136 6650 | 1392 4085 9942 | 2394 8699 8815 |
| 1TR | 6683 | 4989 | 3579 |
| 3TR | 28232 83445 76834 58268 54468 81462 71041 | 19480 01273 50123 29096 50152 40671 91060 | 99867 41313 97165 06387 76118 96365 56295 |
| 10TR | 39941 91457 | 62929 08269 | 97832 64532 |
| 15TR | 76194 | 99057 | 90311 |
| 30TR | 78968 | 75866 | 97566 |
| 2TỶ | 116279 | 717877 | 524805 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGB12 | 12K2 | ĐL12K2 | |
| 100N | 55 | 40 | 21 |
| 200N | 387 | 234 | 200 |
| 400N | 2133 5631 7263 | 4458 5239 3678 | 7874 7356 8196 |
| 1TR | 0583 | 7185 | 8112 |
| 3TR | 39477 73928 31402 65008 89674 51496 07078 | 05725 89951 75431 16346 30266 65522 86927 | 21910 94203 93456 17866 11357 43799 27372 |
| 10TR | 07906 37426 | 95891 00634 | 96320 04387 |
| 15TR | 63708 | 02051 | 75388 |
| 30TR | 89008 | 26701 | 66883 |
| 2TỶ | 921563 | 599357 | 132156 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 12B7 | 12K2 | K2T12 | K2T12 | |
| 100N | 86 | 04 | 34 | 68 |
| 200N | 600 | 373 | 512 | 745 |
| 400N | 6002 0661 6743 | 4310 9357 1791 | 4230 1622 1279 | 1144 2647 4907 |
| 1TR | 3645 | 2382 | 7767 | 9284 |
| 3TR | 86000 64613 94321 42402 22400 36509 49781 | 26167 91522 72399 90634 56647 47489 27371 | 91875 08754 64533 40143 79115 15148 45554 | 03715 61178 66927 75707 28024 17722 94249 |
| 10TR | 01437 49859 | 36063 92302 | 88041 97587 | 34955 50685 |
| 15TR | 94773 | 57673 | 28881 | 70721 |
| 30TR | 89746 | 12504 | 71547 | 90284 |
| 2TỶ | 479881 | 115305 | 409300 | 828126 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 39VL49 | 12KS49 | 27TV49 | |
| 100N | 02 | 37 | 60 |
| 200N | 077 | 329 | 048 |
| 400N | 3361 7503 1728 | 9166 7325 9105 | 1278 0579 4746 |
| 1TR | 3528 | 2367 | 4473 |
| 3TR | 90508 80498 53787 06838 19382 60955 05706 | 13502 41207 86793 71718 41614 35962 00016 | 17478 66877 69102 27649 18787 05659 22862 |
| 10TR | 00383 35971 | 95742 23397 | 76190 30090 |
| 15TR | 14416 | 32483 | 36813 |
| 30TR | 42336 | 08752 | 78469 |
| 2TỶ | 378667 | 822409 | 258130 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 12K1 | AG12K1 | 12K1 | |
| 100N | 32 | 54 | 59 |
| 200N | 196 | 397 | 283 |
| 400N | 7242 7853 4630 | 5556 0496 9145 | 4703 6040 0399 |
| 1TR | 2474 | 3294 | 4724 |
| 3TR | 27815 84968 29465 53138 58145 31500 68985 | 74848 34461 27036 81169 34325 89667 65505 | 79794 10500 38790 13275 12495 05314 82788 |
| 10TR | 30607 54126 | 84640 48570 | 01205 35081 |
| 15TR | 70138 | 38456 | 09629 |
| 30TR | 39802 | 79294 | 65114 |
| 2TỶ | 156638 | 875712 | 991602 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/11/2025

Thống kê XSMB 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/11/2025

Thống kê XSMT 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 03/11/2025

Thống kê XSMN 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/11/2025

Thống kê XSMB 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/11/2025

Tin Nổi Bật
Giải độc đắc xổ số miền Nam ngày 1/11: Đại lý Tây Ninh xác nhận đổi thưởng 3 tờ trúng độc đắc đài Bình Phước

Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











