KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 39VL49 | 12KS49 | 27TV49 | |
| 100N | 02 | 37 | 60 |
| 200N | 077 | 329 | 048 |
| 400N | 3361 7503 1728 | 9166 7325 9105 | 1278 0579 4746 |
| 1TR | 3528 | 2367 | 4473 |
| 3TR | 90508 80498 53787 06838 19382 60955 05706 | 13502 41207 86793 71718 41614 35962 00016 | 17478 66877 69102 27649 18787 05659 22862 |
| 10TR | 00383 35971 | 95742 23397 | 76190 30090 |
| 15TR | 14416 | 32483 | 36813 |
| 30TR | 42336 | 08752 | 78469 |
| 2TỶ | 378667 | 822409 | 258130 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 12K1 | AG12K1 | 12K1 | |
| 100N | 32 | 54 | 59 |
| 200N | 196 | 397 | 283 |
| 400N | 7242 7853 4630 | 5556 0496 9145 | 4703 6040 0399 |
| 1TR | 2474 | 3294 | 4724 |
| 3TR | 27815 84968 29465 53138 58145 31500 68985 | 74848 34461 27036 81169 34325 89667 65505 | 79794 10500 38790 13275 12495 05314 82788 |
| 10TR | 30607 54126 | 84640 48570 | 01205 35081 |
| 15TR | 70138 | 38456 | 09629 |
| 30TR | 39802 | 79294 | 65114 |
| 2TỶ | 156638 | 875712 | 991602 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 12K1 | K1T12 | K1T12 | |
| 100N | 54 | 07 | 22 |
| 200N | 571 | 391 | 113 |
| 400N | 5960 7075 5723 | 2022 2214 4760 | 6458 0404 2517 |
| 1TR | 9767 | 3468 | 6906 |
| 3TR | 17930 87027 84440 67582 38368 05760 80655 | 70680 96175 38365 35115 72893 33868 70389 | 67856 43257 97697 10105 45351 20864 46233 |
| 10TR | 50313 44997 | 69752 05470 | 52641 30379 |
| 15TR | 43684 | 55247 | 51108 |
| 30TR | 66773 | 08526 | 38506 |
| 2TỶ | 717025 | 302135 | 844496 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K49T12 | 12A | T12K1 | |
| 100N | 29 | 09 | 42 |
| 200N | 925 | 939 | 872 |
| 400N | 7466 2674 8295 | 2943 3427 9153 | 2445 9400 0649 |
| 1TR | 8182 | 7328 | 5072 |
| 3TR | 05298 28454 04324 71556 68785 83017 11483 | 86420 98538 28610 86578 76780 74630 30175 | 11264 58780 98634 77132 53389 21400 16695 |
| 10TR | 08605 84665 | 86574 79157 | 06408 36948 |
| 15TR | 53638 | 64448 | 84993 |
| 30TR | 16356 | 26781 | 14093 |
| 2TỶ | 212892 | 063664 | 849612 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 12B2 | D49 | T12K1 | |
| 100N | 38 | 58 | 68 |
| 200N | 948 | 193 | 865 |
| 400N | 4674 8699 3236 | 8692 6499 4085 | 3103 6434 6601 |
| 1TR | 7082 | 8663 | 1627 |
| 3TR | 74258 89601 46550 02661 93438 97670 62438 | 36390 98593 66287 15480 95018 90435 46364 | 75562 55927 21369 55384 56407 53341 50399 |
| 10TR | 97258 27654 | 66833 31168 | 49078 67865 |
| 15TR | 76952 | 05644 | 87849 |
| 30TR | 32112 | 58893 | 61857 |
| 2TỶ | 182450 | 327074 | 802613 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGA12 | 12K1 | ĐL12K1 | |
| 100N | 99 | 31 | 10 |
| 200N | 266 | 943 | 239 |
| 400N | 3895 1043 3712 | 2819 3761 5448 | 4661 3080 5128 |
| 1TR | 3663 | 3133 | 5202 |
| 3TR | 36870 61866 41494 28625 87999 83678 97421 | 83482 93129 68393 93267 39635 73651 77917 | 09054 28471 59618 92620 16502 28947 55689 |
| 10TR | 46265 48583 | 94795 06881 | 10950 92023 |
| 15TR | 25542 | 61701 | 75857 |
| 30TR | 11739 | 68275 | 97266 |
| 2TỶ | 549272 | 936681 | 948598 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 12A7 | 12K1 | K1T12 | K1T12 | |
| 100N | 12 | 31 | 88 | 44 |
| 200N | 286 | 577 | 701 | 923 |
| 400N | 6316 8952 7644 | 4405 2208 7873 | 8538 9529 0354 | 7307 2425 6254 |
| 1TR | 1548 | 9213 | 4565 | 4476 |
| 3TR | 28589 39182 83595 72589 17895 30858 63839 | 56470 66167 50194 59086 33398 55181 72052 | 22842 03400 57204 87831 35524 59111 97172 | 97750 91921 04617 67383 55622 49988 36901 |
| 10TR | 75306 14703 | 35707 48757 | 85185 12335 | 68160 95541 |
| 15TR | 71524 | 70770 | 19346 | 79389 |
| 30TR | 55149 | 08620 | 14654 | 90523 |
| 2TỶ | 407929 | 718492 | 731941 | 718658 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/11/2025

Thống kê XSMB 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/11/2025

Thống kê XSMT 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/11/2025

Thống kê XSMN 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/11/2025

Thống kê XSMB 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/11/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











