KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 36VL15 | 04KS15 | 24TV15 | |
| 100N | 69 | 80 | 28 |
| 200N | 665 | 867 | 444 |
| 400N | 2245 7251 7836 | 3900 2488 7086 | 8466 7307 4236 |
| 1TR | 0642 | 0887 | 8256 |
| 3TR | 30561 47920 52394 94069 51196 97112 94953 | 08010 84816 64562 26260 36892 33301 14072 | 86455 85934 91107 23249 67110 11510 92593 |
| 10TR | 55176 89267 | 06456 76780 | 96613 60255 |
| 15TR | 95764 | 34910 | 09930 |
| 30TR | 14256 | 59974 | 08995 |
| 2TỶ | 092992 | 283498 | 347279 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 4K2 | AG-4K2 | 4K2 | |
| 100N | 37 | 87 | 82 |
| 200N | 799 | 971 | 275 |
| 400N | 2773 8076 9746 | 3439 3113 3763 | 7758 5855 7534 |
| 1TR | 7761 | 6565 | 7270 |
| 3TR | 37195 69317 85152 50617 17243 90384 30071 | 57000 42088 01407 89696 04148 41009 23102 | 26283 37991 34923 73781 55677 68941 55863 |
| 10TR | 57917 06981 | 73851 62535 | 54201 59848 |
| 15TR | 77965 | 27335 | 17111 |
| 30TR | 44010 | 11489 | 05200 |
| 2TỶ | 260882 | 217955 | 411617 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 4K2 | K2T4 | K2T4 | |
| 100N | 28 | 36 | 02 |
| 200N | 163 | 198 | 475 |
| 400N | 5723 7696 8498 | 0771 2236 4538 | 7433 4896 4659 |
| 1TR | 2593 | 9550 | 5930 |
| 3TR | 09051 63840 97034 96370 65273 87410 80727 | 29068 95622 46063 94067 61841 43338 95456 | 90665 98166 75322 48316 32349 03132 03611 |
| 10TR | 20537 96800 | 02906 40556 | 88493 74046 |
| 15TR | 66577 | 81754 | 02323 |
| 30TR | 47111 | 05503 | 19689 |
| 2TỶ | 287351 | 508180 | 848466 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K14T04 | 4A | 04K1 | |
| 100N | 01 | 57 | 53 |
| 200N | 775 | 404 | 032 |
| 400N | 4790 9384 6691 | 8837 8124 4457 | 2498 8484 8136 |
| 1TR | 5751 | 8525 | 7541 |
| 3TR | 00579 04660 56972 27872 63979 66633 63637 | 24945 53077 11320 29277 26985 71507 00476 | 00238 39309 38617 12739 28375 18891 38020 |
| 10TR | 86328 51831 | 65589 83606 | 84389 75649 |
| 15TR | 48376 | 54071 | 98750 |
| 30TR | 06566 | 35674 | 14637 |
| 2TỶ | 754841 | 966778 | 759297 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 4B2 | A15 | T04K1 | |
| 100N | 56 | 66 | 10 |
| 200N | 433 | 209 | 501 |
| 400N | 2281 3796 3957 | 1301 5663 7402 | 5908 8413 5968 |
| 1TR | 4948 | 7714 | 5160 |
| 3TR | 22151 79886 19648 83023 23121 47072 77406 | 96726 12642 59290 10924 60054 37035 84662 | 11670 08317 36580 51820 22077 32348 03495 |
| 10TR | 80295 31848 | 09197 21488 | 76936 69033 |
| 15TR | 75580 | 11954 | 93859 |
| 30TR | 61031 | 00575 | 88119 |
| 2TỶ | 076045 | 282726 | 046300 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG4A | 4K1 | ĐL4K1 | |
| 100N | 26 | 92 | 93 |
| 200N | 912 | 544 | 698 |
| 400N | 2069 6807 1366 | 9756 4527 6201 | 3979 9408 2288 |
| 1TR | 4128 | 1951 | 2285 |
| 3TR | 56962 83030 04083 54416 53078 57983 85598 | 25758 03548 01614 62919 68082 06033 00452 | 76617 29142 04112 26400 81770 52544 03671 |
| 10TR | 00979 65790 | 51445 44539 | 90539 71921 |
| 15TR | 96394 | 11182 | 27507 |
| 30TR | 42048 | 10310 | 08824 |
| 2TỶ | 788395 | 305594 | 326280 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 4A7 | 4K1 | K1T4 | 4K1 | |
| 100N | 12 | 14 | 54 | 53 |
| 200N | 798 | 545 | 876 | 793 |
| 400N | 7541 9883 5001 | 8179 3157 4492 | 3050 9889 7361 | 6141 0294 2278 |
| 1TR | 7201 | 0679 | 3110 | 0052 |
| 3TR | 04372 92632 27224 56271 49955 43165 30180 | 74129 34409 64834 29481 68595 67604 36665 | 88816 26230 96550 46758 51934 21143 31365 | 03230 81565 12520 84360 67629 07444 09692 |
| 10TR | 80448 66835 | 17390 02337 | 33883 27439 | 15916 66239 |
| 15TR | 97088 | 19063 | 41463 | 61980 |
| 30TR | 29304 | 73046 | 94508 | 81649 |
| 2TỶ | 252953 | 801975 | 131102 | 464554 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/12/2025

Thống kê XSMB 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/12/2025

Thống kê XSMT 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/12/2025

Thống kê XSMN 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/12/2025

Thống kê XSMB 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

Đoàn khách kéo đến đại lý ở An Giang nhận 16 tỉ đồng trúng xổ số miền Nam

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











