KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 7B2 | F27 | T07K2 | |
| 100N | 81 | 01 | 01 |
| 200N | 044 | 570 | 917 |
| 400N | 2917 3082 0602 | 7923 1208 6293 | 7021 9998 4674 |
| 1TR | 4783 | 3875 | 2453 |
| 3TR | 11247 36066 81045 99970 41288 39493 11563 | 05320 71165 11481 59872 28495 17277 25278 | 46452 86841 84745 08350 79137 75106 60237 |
| 10TR | 70573 66278 | 90586 20194 | 37069 47419 |
| 15TR | 45360 | 26377 | 02014 |
| 30TR | 99057 | 24327 | 63801 |
| 2TỶ | 251779 | 670458 | 273804 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG7A | 7K1 | ĐL7K1 | |
| 100N | 42 | 66 | 87 |
| 200N | 296 | 493 | 550 |
| 400N | 4855 2648 7629 | 6287 5137 2427 | 5410 1107 9517 |
| 1TR | 1238 | 5443 | 7795 |
| 3TR | 30829 06208 14192 30547 65637 63574 63668 | 20456 69290 33081 20100 86720 35341 80104 | 47319 98374 89071 76929 63408 16364 19705 |
| 10TR | 01131 68321 | 39937 50548 | 27553 31240 |
| 15TR | 01749 | 07425 | 20080 |
| 30TR | 90512 | 20564 | 34310 |
| 2TỶ | 953179 | 574449 | 859324 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 7A7 | 7K1 | 7K1 | K1T7 | |
| 100N | 71 | 92 | 80 | 67 |
| 200N | 187 | 176 | 700 | 698 |
| 400N | 5067 2804 5538 | 6741 1564 9287 | 0599 6283 9506 | 8359 4459 7672 |
| 1TR | 8783 | 7840 | 4052 | 9546 |
| 3TR | 98359 08113 25369 52640 85371 83541 74854 | 55141 26396 16289 75197 21882 11086 19338 | 86386 05394 94254 00357 83498 21966 24924 | 81504 96499 92477 26430 39123 66654 18893 |
| 10TR | 65652 68962 | 41804 11822 | 20311 89425 | 34217 41861 |
| 15TR | 89667 | 73541 | 23156 | 07342 |
| 30TR | 39891 | 86284 | 58079 | 03544 |
| 2TỶ | 763607 | 921098 | 820295 | 833758 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 40VL27 | 07KS27 | 28TV27 | |
| 100N | 10 | 59 | 97 |
| 200N | 371 | 018 | 205 |
| 400N | 7323 1340 1589 | 0237 3355 2123 | 5028 0677 3516 |
| 1TR | 8649 | 9560 | 0598 |
| 3TR | 72918 26051 02956 35367 50836 55573 16607 | 34702 67505 27015 84939 96240 49077 31376 | 78266 63230 62314 33810 56571 54924 58405 |
| 10TR | 97098 37493 | 04056 25393 | 87179 63689 |
| 15TR | 64605 | 69266 | 57272 |
| 30TR | 73212 | 50345 | 11493 |
| 2TỶ | 124024 | 550485 | 792299 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 7K1 | AG7K1 | 7K1 | |
| 100N | 49 | 71 | 39 |
| 200N | 606 | 136 | 255 |
| 400N | 0168 8915 1645 | 6074 9329 9103 | 0677 7999 5681 |
| 1TR | 8141 | 2784 | 5978 |
| 3TR | 24963 01856 80109 08562 64883 85350 73233 | 79046 10859 70502 85022 40168 72138 12606 | 59118 71548 22681 58554 85274 22488 52057 |
| 10TR | 44000 41402 | 67133 33403 | 39273 79315 |
| 15TR | 84907 | 74810 | 65040 |
| 30TR | 16226 | 28092 | 26820 |
| 2TỶ | 416616 | 779579 | 130862 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 7K1 | K1T7 | K1T07 | |
| 100N | 73 | 99 | 56 |
| 200N | 327 | 316 | 313 |
| 400N | 4129 8821 1215 | 7856 9168 2001 | 5068 3935 0777 |
| 1TR | 2947 | 9907 | 7665 |
| 3TR | 55180 31061 81024 89586 48964 53266 08217 | 10678 96744 28423 05755 25489 97504 68505 | 94004 95317 02177 65073 06275 46584 70683 |
| 10TR | 18870 06362 | 17628 14026 | 20873 46500 |
| 15TR | 86670 | 61705 | 64161 |
| 30TR | 46145 | 94338 | 21963 |
| 2TỶ | 614336 | 861681 | 998621 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K27T7 | 7A | T7K1 | |
| 100N | 51 | 39 | 73 |
| 200N | 579 | 393 | 417 |
| 400N | 4197 4326 6442 | 6523 9868 0142 | 4344 8113 6341 |
| 1TR | 6548 | 8635 | 1436 |
| 3TR | 00075 90072 48232 85843 81121 70642 46398 | 80819 15379 05997 64139 12442 09886 74763 | 58654 27002 99023 40504 76009 10975 42574 |
| 10TR | 73043 29517 | 02797 99655 | 43715 11019 |
| 15TR | 23547 | 87109 | 05861 |
| 30TR | 85914 | 42791 | 76982 |
| 2TỶ | 118608 | 253224 | 695653 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/11/2025

Thống kê XSMB 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/11/2025

Thống kê XSMT 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/11/2025

Thống kê XSMN 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/11/2025

Thống kê XSMB 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/11/2025

Tin Nổi Bật
Cọc vé trúng 4,2 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 7/11: Đại lý xác nhận đang chờ khách đến đổi thưởng

Hy hữu: Dãy số độc đắc 539631 trúng cùng lúc hai đài xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: “Điểm danh” các địa phương trúng độc đắc tuần qua – Tây Ninh tiếp tục dẫn đầu may mắn

Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

Xổ số miền Nam ngày 4/11: Đại lý Cần Thơ mang 700 triệu đi đổi thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











