KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGB5 | 5K2 | ĐL5K2 | |
| 100N | 81 | 25 | 70 |
| 200N | 650 | 943 | 434 |
| 400N | 9695 8929 7607 | 0601 1058 7636 | 3268 8864 5473 |
| 1TR | 6569 | 5543 | 3210 |
| 3TR | 82552 58703 99045 60267 30697 47763 07704 | 12570 33945 10073 82194 93994 64659 38974 | 19047 31728 39011 72689 91356 01205 14317 |
| 10TR | 18087 83943 | 89425 99702 | 15799 71582 |
| 15TR | 90721 | 94052 | 17822 |
| 30TR | 92366 | 75833 | 65051 |
| 2TỶ | 014371 | 221379 | 836464 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 5A7 | 5K1 | 5K1N22 | K1T5 | |
| 100N | 88 | 37 | 55 | 67 |
| 200N | 938 | 579 | 324 | 743 |
| 400N | 1223 5222 5091 | 0291 2494 0436 | 8211 9624 0520 | 2977 1851 6194 |
| 1TR | 8838 | 1262 | 0621 | 0876 |
| 3TR | 42225 19556 61567 51937 86143 27647 81745 | 19309 51152 10309 43490 27424 73912 70142 | 31907 46127 71743 31550 29904 80501 61201 | 04213 50420 70530 23126 63463 45640 75519 |
| 10TR | 74339 42307 | 95305 48143 | 31251 92604 | 52102 03279 |
| 15TR | 67180 | 31020 | 18012 | 77802 |
| 30TR | 33313 | 43284 | 91609 | 21602 |
| 2TỶ | 774344 | 812742 | 827262 | 011646 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 43VL18 | 05K18 | 31TV18 | |
| 100N | 49 | 20 | 02 |
| 200N | 707 | 526 | 186 |
| 400N | 1615 7456 0409 | 2762 3276 3567 | 2629 3117 3938 |
| 1TR | 6497 | 9989 | 8463 |
| 3TR | 70871 46610 72882 65733 31551 99321 90355 | 98865 25572 77240 63030 02381 13033 79431 | 24809 73731 48282 69902 61518 60019 33392 |
| 10TR | 63925 28127 | 51034 49649 | 37517 39266 |
| 15TR | 36602 | 84140 | 48329 |
| 30TR | 06859 | 69325 | 33190 |
| 2TỶ | 890232 | 751499 | 848488 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 5K1 | AG-5K1 | 5K1 | |
| 100N | 15 | 49 | 40 |
| 200N | 115 | 085 | 518 |
| 400N | 2734 7904 0892 | 2971 7148 2215 | 2419 2546 0688 |
| 1TR | 3166 | 2526 | 9118 |
| 3TR | 57778 65263 75709 96999 48380 81228 18376 | 73323 00076 37388 00711 02921 60870 90392 | 81292 98850 02014 51458 39029 51697 94793 |
| 10TR | 43243 32523 | 35384 10295 | 64431 63267 |
| 15TR | 07706 | 88954 | 69037 |
| 30TR | 44039 | 47784 | 51816 |
| 2TỶ | 516820 | 954164 | 335995 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 5K1 | K1T5 | T5K1 | |
| 100N | 82 | 37 | 99 |
| 200N | 643 | 373 | 946 |
| 400N | 2699 0825 3423 | 9826 4073 4092 | 9022 7694 8646 |
| 1TR | 1997 | 2296 | 4145 |
| 3TR | 24542 82987 39635 99055 54638 59531 92739 | 18831 29951 42038 13481 80866 35337 28606 | 86034 95969 16128 37821 91718 23912 72858 |
| 10TR | 76452 38065 | 78005 68417 | 04367 85189 |
| 15TR | 04804 | 89086 | 56631 |
| 30TR | 32704 | 82339 | 58913 |
| 2TỶ | 033323 | 264654 | 524151 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K18-T5 | 5A | T5-K1 | |
| 100N | 21 | 97 | 13 |
| 200N | 556 | 329 | 991 |
| 400N | 4773 9463 0333 | 2101 2126 1658 | 4846 3667 8604 |
| 1TR | 8797 | 6777 | 8406 |
| 3TR | 24091 90740 98096 76227 10383 31788 46105 | 09092 18218 78308 48551 39354 09425 74664 | 80870 35159 15465 31705 78885 36110 40825 |
| 10TR | 99053 85912 | 16509 09891 | 65543 87581 |
| 15TR | 47529 | 48882 | 12128 |
| 30TR | 91518 | 20540 | 08785 |
| 2TỶ | 360132 | 155597 | 374593 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 5A2 | L18 | T05K1 | |
| 100N | 75 | 16 | 27 |
| 200N | 330 | 053 | 813 |
| 400N | 8933 9529 2345 | 7055 2310 6387 | 2338 8146 1065 |
| 1TR | 3294 | 4388 | 5183 |
| 3TR | 85672 58337 86582 69053 43796 98318 05183 | 94181 96891 34862 10176 18162 27159 13749 | 55991 15962 50063 83032 83068 96066 50171 |
| 10TR | 31385 35680 | 70758 23776 | 55170 30112 |
| 15TR | 98388 | 35479 | 21003 |
| 30TR | 14289 | 23464 | 33809 |
| 2TỶ | 568875 | 914098 | 998393 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/11/2025

Thống kê XSMB 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/11/2025

Thống kê XSMT 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/11/2025

Thống kê XSMN 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/10/2025

Thống kê XSMB 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 31/10/2025

Tin Nổi Bật
Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











