KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGA12 | 12K1 | ĐL12K1 | |
| 100N | 85 | 45 | 70 |
| 200N | 719 | 993 | 437 |
| 400N | 6627 0542 1373 | 0269 0187 6560 | 8248 1482 0187 |
| 1TR | 7325 | 7500 | 1882 |
| 3TR | 43741 33277 65960 58498 34342 43850 46413 | 91060 22587 27632 33970 87068 75053 95159 | 42873 10676 49701 10735 75066 59937 99655 |
| 10TR | 47690 35390 | 12050 03026 | 71289 13860 |
| 15TR | 57105 | 48265 | 47113 |
| 30TR | 73843 | 34411 | 77793 |
| 2TỶ | 865890 | 340364 | 860930 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 12A7 | 12K1 | 12K1 | K1T12 | |
| 100N | 54 | 81 | 25 | 53 |
| 200N | 161 | 308 | 617 | 360 |
| 400N | 4448 6976 7787 | 3110 5833 8715 | 8016 6925 2728 | 9933 2612 5823 |
| 1TR | 3783 | 4039 | 3743 | 4237 |
| 3TR | 61437 73495 32607 84028 63397 44364 94070 | 89260 48813 06588 69068 32810 80429 65465 | 69063 83411 76097 10400 24814 87621 98440 | 32725 20679 97862 34092 73340 57618 23784 |
| 10TR | 92754 93185 | 44224 22233 | 74575 04846 | 87877 05159 |
| 15TR | 17048 | 06799 | 35774 | 01388 |
| 30TR | 62711 | 64517 | 20632 | 44224 |
| 2TỶ | 575885 | 901987 | 315435 | 885163 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 41VL49 | 12KS49 | 29TV49 | |
| 100N | 15 | 06 | 31 |
| 200N | 720 | 018 | 221 |
| 400N | 0199 7577 6966 | 3463 4889 0145 | 7441 1705 1426 |
| 1TR | 9523 | 5735 | 5688 |
| 3TR | 18513 98884 41148 86498 97905 19833 22139 | 92090 78486 46716 88053 52767 91263 67922 | 72213 66224 94569 30157 26964 68871 08248 |
| 10TR | 64265 20653 | 45727 80649 | 04945 59361 |
| 15TR | 52541 | 08607 | 45767 |
| 30TR | 35199 | 47281 | 02342 |
| 2TỶ | 327742 | 466967 | 503261 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 12K1 | AG12K1 | 12K1 | |
| 100N | 91 | 49 | 71 |
| 200N | 540 | 846 | 422 |
| 400N | 3045 9485 3570 | 0422 8991 3898 | 5784 5895 8314 |
| 1TR | 9984 | 9023 | 1666 |
| 3TR | 08429 08343 57300 81618 66523 18123 18242 | 02749 11705 69174 87564 05029 45651 15792 | 54187 63865 43458 61557 74788 48034 84144 |
| 10TR | 33251 82463 | 71951 74422 | 46294 26217 |
| 15TR | 40995 | 29154 | 83651 |
| 30TR | 27537 | 69080 | 22855 |
| 2TỶ | 546922 | 497076 | 536804 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 12K1 | K1T12 | T12K1 | |
| 100N | 98 | 53 | 71 |
| 200N | 350 | 409 | 848 |
| 400N | 4411 8667 8636 | 0916 2369 1067 | 1049 5881 2509 |
| 1TR | 4587 | 4550 | 1919 |
| 3TR | 75684 48253 13469 83434 06242 11662 07586 | 17918 47151 73565 30467 43640 26914 07737 | 65224 87691 15612 16262 52006 00631 24988 |
| 10TR | 45326 49968 | 28466 80861 | 99592 88290 |
| 15TR | 09161 | 93951 | 60311 |
| 30TR | 62182 | 39344 | 78016 |
| 2TỶ | 349463 | 462506 | 771553 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K48T12 | 12A | T12K1 | |
| 100N | 01 | 32 | 12 |
| 200N | 580 | 652 | 370 |
| 400N | 9541 3934 1820 | 5419 8177 7991 | 4229 0206 6045 |
| 1TR | 3825 | 3481 | 7161 |
| 3TR | 71063 83115 25551 96601 86059 85323 44319 | 60213 24106 26885 25310 16647 88876 37939 | 44710 05463 61070 78803 98400 50672 34474 |
| 10TR | 48797 91681 | 32707 52829 | 65080 58309 |
| 15TR | 09816 | 76217 | 39991 |
| 30TR | 28507 | 02141 | 05698 |
| 2TỶ | 780964 | 983778 | 357945 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 11E2 | H48 | T11K5 | |
| 100N | 19 | 08 | 62 |
| 200N | 519 | 452 | 868 |
| 400N | 2219 2801 9187 | 7754 4992 7215 | 6114 8685 9040 |
| 1TR | 5628 | 0748 | 2381 |
| 3TR | 40998 06768 84726 38892 88857 73904 93712 | 18467 12806 43818 68407 21429 74663 63557 | 35055 24653 82638 19699 77341 06074 67668 |
| 10TR | 28452 64716 | 55916 32883 | 60281 72802 |
| 15TR | 81453 | 61176 | 60847 |
| 30TR | 51819 | 26866 | 99847 |
| 2TỶ | 911240 | 577035 | 234206 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2025

Thống kê XSMB 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2025

Thống kê XSMT 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2025

Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











