KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
|  | |||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | 
| K45T11 | 11A | T11-K1 | |
| 100N | 12 | 33 | 59 | 
| 200N | 489 | 059 | 970 | 
| 400N | 6118 6960 9637 | 1858 8900 8466 | 2235 2045 5888 | 
| 1TR | 9674 | 9379 | 0623 | 
| 3TR | 45670 90855 88461 70863 29682 95384 21257 | 72824 09078 76149 69340 92599 82792 52389 | 56260 24072 09002 95318 01799 11222 33476 | 
| 10TR | 35343 20525 | 50301 14354 | 20369 75128 | 
| 15TR | 73160 | 58316 | 53184 | 
| 30TR | 95634 | 03367 | 71170 | 
| 2TỶ | 719393 | 627837 | 571188 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
|  | |||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | 
| 11B2 | D45 | T11K1 | |
| 100N | 89 | 74 | 88 | 
| 200N | 681 | 134 | 231 | 
| 400N | 9093 3701 6167 | 6872 9944 2031 | 6622 5096 2080 | 
| 1TR | 9527 | 3650 | 2111 | 
| 3TR | 59466 70510 16898 61415 79862 30685 04451 | 93414 47970 92404 48119 86080 32321 11810 | 83554 65861 34009 46029 79932 18273 31250 | 
| 10TR | 05716 10506 | 08560 15418 | 48259 98511 | 
| 15TR | 57842 | 08064 | 75512 | 
| 30TR | 73915 | 70249 | 92974 | 
| 2TỶ | 693044 | 166440 | 116703 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
|  | |||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | 
| TGA11 | 11K1 | ĐL11K1 | |
| 100N | 73 | 71 | 87 | 
| 200N | 758 | 671 | 220 | 
| 400N | 1748 1272 5606 | 9661 9146 0456 | 6706 7154 6396 | 
| 1TR | 8554 | 0685 | 0017 | 
| 3TR | 54420 35168 42371 34579 54623 04085 36131 | 31237 96018 97137 60346 28947 20279 36106 | 93608 50160 45329 97364 07871 29594 24113 | 
| 10TR | 82191 65385 | 27120 16033 | 95807 22925 | 
| 15TR | 76235 | 81652 | 72446 | 
| 30TR | 23866 | 29031 | 53846 | 
| 2TỶ | 448316 | 479565 | 987644 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
|  | ||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | 
| 11A7 | 11K1 | K1T11 | K1T11 | |
| 100N | 00 | 08 | 27 | 21 | 
| 200N | 061 | 373 | 561 | 115 | 
| 400N | 9145 7343 8035 | 7686 8779 3614 | 7251 9546 1799 | 2853 2527 3641 | 
| 1TR | 6650 | 7897 | 2059 | 1554 | 
| 3TR | 27077 98268 52803 87810 92849 24837 13115 | 73834 90454 49470 72487 54013 54758 30482 | 00669 44543 13846 28668 68206 10726 32011 | 52665 87666 66505 93070 72891 23222 98848 | 
| 10TR | 37979 24680 | 46546 27579 | 94830 44724 | 36985 18622 | 
| 15TR | 34938 | 33862 | 31543 | 01936 | 
| 30TR | 04917 | 68132 | 16852 | 73910 | 
| 2TỶ | 970302 | 292180 | 432753 | 995214 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
|  | |||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | 
| 39VL44 | 11KS44 | 27TV44 | |
| 100N | 93 | 04 | 41 | 
| 200N | 730 | 952 | 330 | 
| 400N | 5833 5477 5726 | 0410 6846 2030 | 2131 4835 0806 | 
| 1TR | 0246 | 0966 | 6515 | 
| 3TR | 30159 03267 53464 75022 38192 99305 17636 | 85433 97382 00806 06207 82828 71772 44661 | 52892 41806 46207 15860 82378 01759 51125 | 
| 10TR | 98808 77068 | 95731 06614 | 91502 57134 | 
| 15TR | 20412 | 75993 | 20377 | 
| 30TR | 32728 | 02316 | 23714 | 
| 2TỶ | 250018 | 010026 | 300625 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
|  | |||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | 
| 11K1 | AG11K1 | 11K1 | |
| 100N | 86 | 89 | 62 | 
| 200N | 752 | 456 | 570 | 
| 400N | 2182 0366 9020 | 4401 8017 0828 | 0757 7114 0676 | 
| 1TR | 1835 | 4303 | 5622 | 
| 3TR | 61436 62414 04692 19546 06797 52652 94347 | 35772 20565 55380 10921 79205 68790 30879 | 62232 74048 15151 48817 85718 92903 01471 | 
| 10TR | 04548 01912 | 97373 08224 | 54203 26276 | 
| 15TR | 25284 | 30759 | 66029 | 
| 30TR | 71453 | 31647 | 07547 | 
| 2TỶ | 795008 | 041260 | 690575 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
|  | |||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | 
| 10K5 | K5T10 | K5T10 | |
| 100N | 59 | 75 | 35 | 
| 200N | 582 | 931 | 645 | 
| 400N | 2233 2142 7569 | 4807 3317 0729 | 8873 9362 0263 | 
| 1TR | 4284 | 3758 | 0862 | 
| 3TR | 47095 42027 79038 97501 40583 36031 53981 | 21941 74753 39520 76819 12167 71984 77213 | 48528 88389 91690 60030 21785 89766 05914 | 
| 10TR | 40400 65964 | 27753 37150 | 33375 71838 | 
| 15TR | 92268 | 82725 | 49155 | 
| 30TR | 38947 | 60124 | 57004 | 
| 2TỶ | 174366 | 267559 | 361451 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
					
						 Thống kê XSMN 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/10/2025
						Thống kê XSMN 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMB 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 31/10/2025
						Thống kê XSMB 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 31/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMT 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/10/2025
						Thống kê XSMT 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMN 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/10/2025
						Thống kê XSMN 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMB 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/10/2025
						Thống kê XSMB 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/10/2025
						
					
				

Tin Nổi Bật
					
						 Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà
						Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà
						
					
				

					
						 Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”
						Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”
						
					
				

					
						.jpg) Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
						Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
						
					
				
.jpg)
					
						 Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?
						Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?
						
					
				

					
						 Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long
						Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long
						
					
				

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 | 
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 | 
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 | 
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 | 
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 | 
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 | 
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 | 
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 | 
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | 
			Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
		
		- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep

 
 










