KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGA5 | 5K1 | ĐL5K1 | |
| 100N | 37 | 14 | 69 |
| 200N | 386 | 106 | 105 |
| 400N | 9605 6995 2270 | 3550 9384 9957 | 4878 0887 3578 |
| 1TR | 1684 | 1671 | 5121 |
| 3TR | 54380 82874 67586 63497 32057 13779 46003 | 31918 70479 27675 59528 10239 78092 21698 | 79478 49198 20002 95410 18068 03992 60777 |
| 10TR | 24278 74885 | 38876 19127 | 87406 07032 |
| 15TR | 25270 | 65845 | 88076 |
| 30TR | 51333 | 31073 | 42492 |
| 2TỶ | 192854 | 949938 | 620989 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 5A7 | 5K1 | K1T5 | K1T5 | |
| 100N | 13 | 06 | 67 | 33 |
| 200N | 763 | 267 | 965 | 088 |
| 400N | 5735 2650 9395 | 7118 9208 5086 | 1695 9928 8916 | 9982 3416 4420 |
| 1TR | 3853 | 9244 | 7285 | 6240 |
| 3TR | 13106 23340 90176 15614 23642 87545 32097 | 46016 81722 07227 62427 49270 31513 93637 | 84710 05606 78237 97939 99657 89430 71291 | 59187 71216 38613 75620 40299 89214 63035 |
| 10TR | 12392 79917 | 46351 66340 | 50955 41193 | 57508 95761 |
| 15TR | 43408 | 49272 | 87111 | 91377 |
| 30TR | 22796 | 63360 | 79999 | 41359 |
| 2TỶ | 863955 | 572903 | 664905 | 275874 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 39VL18 | 05KS18 | 27TV18 | |
| 100N | 84 | 60 | 38 |
| 200N | 713 | 452 | 816 |
| 400N | 8785 3400 0110 | 9257 7863 0383 | 4893 4984 5266 |
| 1TR | 9740 | 5972 | 5251 |
| 3TR | 82151 99334 34642 61157 96000 11589 23801 | 59619 27706 50746 14303 91998 28277 49387 | 16058 86081 49414 36669 85123 24924 33079 |
| 10TR | 81525 22977 | 20633 33908 | 51178 49533 |
| 15TR | 69329 | 79568 | 42977 |
| 30TR | 25485 | 90491 | 67217 |
| 2TỶ | 344846 | 885468 | 923726 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 5K1 | AG5K1 | 5K1 | |
| 100N | 83 | 94 | 27 |
| 200N | 767 | 794 | 663 |
| 400N | 4239 3652 9645 | 0187 4573 3878 | 3645 3468 2176 |
| 1TR | 5423 | 3312 | 7737 |
| 3TR | 31471 50394 77260 02009 22903 97308 89899 | 20138 93334 90095 35491 35696 02050 03079 | 62771 04263 36750 69320 62382 73465 65376 |
| 10TR | 32127 39143 | 34572 72987 | 59577 32743 |
| 15TR | 82382 | 37368 | 52100 |
| 30TR | 23176 | 12953 | 47715 |
| 2TỶ | 281533 | 005462 | 824830 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 5K1 | K1T5 | K1T05 | |
| 100N | 69 | 29 | 84 |
| 200N | 741 | 415 | 654 |
| 400N | 2933 4759 3205 | 4349 3660 7518 | 4998 3841 8098 |
| 1TR | 0888 | 0664 | 9041 |
| 3TR | 20376 44093 59339 48904 27532 63456 50913 | 57233 18537 63657 80663 98840 11854 96175 | 80284 15544 50263 16830 73421 28479 49643 |
| 10TR | 58367 72465 | 52599 17432 | 67012 17594 |
| 15TR | 43852 | 60654 | 25363 |
| 30TR | 76663 | 65835 | 11726 |
| 2TỶ | 533867 | 404049 | 920992 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K18-T5 | 5A | T5-K1 | |
| 100N | 15 | 86 | 16 |
| 200N | 483 | 673 | 353 |
| 400N | 0154 8968 3085 | 7176 1084 3496 | 1283 2497 2084 |
| 1TR | 5863 | 0710 | 9561 |
| 3TR | 17874 34119 64424 88845 68378 11636 93548 | 51255 57251 41723 97928 71170 78012 22896 | 67934 79609 63270 27150 04251 51261 61775 |
| 10TR | 20315 31614 | 65829 98669 | 45793 07406 |
| 15TR | 41506 | 94047 | 26212 |
| 30TR | 05130 | 51282 | 15768 |
| 2TỶ | 681123 | 822257 | 438860 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 4E2 | D18 | T04K5 | |
| 100N | 05 | 07 | 86 |
| 200N | 802 | 904 | 516 |
| 400N | 5778 6233 7862 | 4730 2703 6319 | 8813 9256 2593 |
| 1TR | 0512 | 8905 | 6180 |
| 3TR | 80811 18878 07652 02371 30452 56884 59027 | 62900 81514 08630 26947 37090 36085 77034 | 21367 57694 50474 09725 11869 52323 64169 |
| 10TR | 94898 26216 | 05000 87609 | 85743 63641 |
| 15TR | 13767 | 16723 | 57324 |
| 30TR | 34543 | 75014 | 73838 |
| 2TỶ | 210468 | 322525 | 576041 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











