KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 03/05/2018
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 5K1 | AG5K1 | 5K1 | |
| 100N | 83 | 94 | 27 |
| 200N | 767 | 794 | 663 |
| 400N | 4239 3652 9645 | 0187 4573 3878 | 3645 3468 2176 |
| 1TR | 5423 | 3312 | 7737 |
| 3TR | 31471 50394 77260 02009 22903 97308 89899 | 20138 93334 90095 35491 35696 02050 03079 | 62771 04263 36750 69320 62382 73465 65376 |
| 10TR | 32127 39143 | 34572 72987 | 59577 32743 |
| 15TR | 82382 | 37368 | 52100 |
| 30TR | 23176 | 12953 | 47715 |
| 2TỶ | 281533 | 005462 | 824830 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 18 | 30 | 84 |
| 200N | 035 | 900 | 940 |
| 400N | 5761 1363 0284 | 8071 8719 4860 | 4941 6347 9737 |
| 1TR | 4210 | 0817 | 0381 |
| 3TR | 27251 79720 85742 11368 05859 65364 97542 | 46166 33657 48827 51271 95029 41997 58610 | 48046 88633 43637 71868 88261 07032 71532 |
| 10TR | 48345 53925 | 18523 22046 | 35261 98861 |
| 15TR | 96241 | 82951 | 46557 |
| 30TR | 74131 | 94850 | 22375 |
| 2TỶ | 203333 | 730554 | 613146 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/05/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #118 ngày 03/05/2018
23 27 33 37 39 49 44
Giá trị Jackpot 1
300,000,000,000
Giá trị Jackpot 2
36,846,222,000
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 300,000,000,000 |
| Jackpot 2 |
|
1 | 36,846,222,000 |
| Giải nhất |
|
14 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,130 | 500,000 |
| Giải ba |
|
23,297 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/05/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 03/05/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/05/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 03/05/2018 |
|
4 1 3 4 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 6QB 74902 |
| G.Nhất | 22464 |
| G.Nhì | 06978 84431 |
| G.Ba | 29760 07937 17689 88974 29966 44388 |
| G.Tư | 7179 8516 2222 8930 |
| G.Năm | 4402 8725 0704 5589 6542 1648 |
| G.Sáu | 584 700 946 |
| G.Bảy | 41 60 16 67 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Thống kê XSMT 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 11/11/2025

Thống kê XSMN 10/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/11/2025

Thống kê XSMB 10/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/11/2025

Tin Nổi Bật
Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

Cọc vé trúng 4,2 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 7/11: Đại lý xác nhận đang chờ khách đến đổi thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











