KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 36VL23 | 06KS23 | 24TV23 | |
| 100N | 86 | 80 | 82 |
| 200N | 249 | 109 | 249 |
| 400N | 8589 8182 6960 | 9673 7392 7614 | 1146 5368 4794 |
| 1TR | 4628 | 9208 | 2144 |
| 3TR | 23774 71521 33059 86198 42021 38570 32411 | 59203 04142 87941 39571 36694 98209 17689 | 11910 48524 19567 53377 39327 97776 38353 |
| 10TR | 51661 37411 | 55189 88533 | 74277 63909 |
| 15TR | 45426 | 65860 | 56325 |
| 30TR | 30690 | 21978 | 24838 |
| 2TỶ | 907280 | 843019 | 838869 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 6K1 | AG-6K1 | 6K1 | |
| 100N | 59 | 19 | 07 |
| 200N | 517 | 086 | 385 |
| 400N | 1521 5245 7007 | 3643 5364 6082 | 3907 1230 9400 |
| 1TR | 4383 | 2688 | 4443 |
| 3TR | 09636 96621 73304 19716 82709 79590 24133 | 88216 28446 01608 99470 06927 44929 97904 | 08183 89014 01990 15319 79515 83048 19842 |
| 10TR | 69495 93464 | 85557 87649 | 11256 78385 |
| 15TR | 60288 | 78127 | 95549 |
| 30TR | 07845 | 23739 | 68096 |
| 2TỶ | 554588 | 425553 | 085332 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 6K1 | K1T6 | K1T6 | |
| 100N | 80 | 93 | 74 |
| 200N | 139 | 506 | 236 |
| 400N | 5422 4591 3339 | 7773 8152 4636 | 5165 0425 8715 |
| 1TR | 4597 | 5011 | 6608 |
| 3TR | 04232 63502 65432 45674 91232 54329 42504 | 99553 51427 04121 18391 75480 77121 27719 | 13759 71657 20206 68430 67848 21739 28847 |
| 10TR | 77808 51381 | 25635 08352 | 03597 44634 |
| 15TR | 48094 | 69010 | 93925 |
| 30TR | 23237 | 16933 | 93533 |
| 2TỶ | 132631 | 103381 | 891450 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K22T06 | 6A | 06K1 | |
| 100N | 31 | 70 | 58 |
| 200N | 004 | 551 | 966 |
| 400N | 2188 1495 0214 | 8692 1371 0821 | 7364 7677 4414 |
| 1TR | 9653 | 6763 | 9837 |
| 3TR | 51029 76234 16336 11683 75631 23732 56213 | 66615 27935 39519 19001 81838 13898 72118 | 04247 16244 26642 63792 70589 51028 98251 |
| 10TR | 59812 89062 | 40113 36725 | 80516 64039 |
| 15TR | 58802 | 68801 | 69291 |
| 30TR | 61352 | 50131 | 05604 |
| 2TỶ | 711942 | 046838 | 863238 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 6A2 | A23 | T06K1 | |
| 100N | 83 | 17 | 11 |
| 200N | 879 | 015 | 336 |
| 400N | 7261 3094 1193 | 1376 5847 9897 | 2718 2920 8715 |
| 1TR | 3946 | 8497 | 7583 |
| 3TR | 09021 29093 12355 93015 56978 63747 48296 | 88186 49427 77321 89880 50201 61347 35406 | 78473 24505 30653 77486 33259 21590 73871 |
| 10TR | 35929 69990 | 37996 05603 | 12678 49159 |
| 15TR | 64184 | 62265 | 60419 |
| 30TR | 45500 | 13045 | 20471 |
| 2TỶ | 171618 | 213956 | 076870 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG5E | 5K5 | ĐL5K5 | |
| 100N | 03 | 78 | 37 |
| 200N | 616 | 650 | 289 |
| 400N | 0135 9290 8886 | 3553 5864 9000 | 4894 1763 3294 |
| 1TR | 8583 | 6966 | 2151 |
| 3TR | 45525 51862 82838 49895 91947 27193 08522 | 60505 24355 87414 15282 28097 89639 32520 | 27996 36242 11621 11114 88479 80412 86801 |
| 10TR | 58703 77628 | 44262 25851 | 57648 82375 |
| 15TR | 61554 | 19223 | 13354 |
| 30TR | 88367 | 35233 | 95389 |
| 2TỶ | 280772 | 354604 | 520245 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 5E7 | 5K5 | K5T5 | 5K5 | |
| 100N | 83 | 74 | 53 | 79 |
| 200N | 425 | 567 | 204 | 683 |
| 400N | 2886 1276 7372 | 5181 1722 6370 | 4972 8990 3366 | 9646 3374 7710 |
| 1TR | 1726 | 8727 | 8862 | 2598 |
| 3TR | 52889 30853 70364 86590 55886 44699 63142 | 66947 56341 96944 56480 47483 09475 78181 | 26405 87512 52256 52556 88885 73757 32743 | 58511 46602 98996 84642 89200 39071 89364 |
| 10TR | 25555 44604 | 06564 80873 | 77027 18190 | 94447 86648 |
| 15TR | 03804 | 52456 | 21914 | 35227 |
| 30TR | 87368 | 59810 | 36616 | 78568 |
| 2TỶ | 089309 | 580945 | 345668 | 336132 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/12/2025

Thống kê XSMB 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/12/2025

Thống kê XSMT 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/12/2025

Thống kê XSMN 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/12/2025

Thống kê XSMB 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

Đoàn khách kéo đến đại lý ở An Giang nhận 16 tỉ đồng trúng xổ số miền Nam

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











