KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]()  | 
    |||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | 
| K14-T4 | 4A | T4-K1 | |
| 100N | 70  | 49  | 09  | 
    
| 200N | 294  | 683  | 299  | 
    
| 400N | 8545 7572 3221  | 7280 5714 0032  | 5747 6119 6910  | 
    
| 1TR | 4396  | 6286  | 1739  | 
    
| 3TR | 53486 49064 45316 76727 98077 86979 45097  | 73101 37184 37249 33716 16896 32300 16620  | 24106 22253 35858 76602 65195 41937 13325  | 
    
| 10TR | 42795 57086  | 93221 67157  | 59491 55131  | 
    
| 15TR | 94801  | 66054  | 42285  | 
    
| 30TR | 46766  | 45805  | 79242  | 
    
| 2TỶ | 413005  | 992946  | 024221  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    |||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | 
| 4B2 | L14 | T04K1 | |
| 100N | 34  | 00  | 40  | 
    
| 200N | 411  | 860  | 374  | 
    
| 400N | 0327 0765 2937  | 7947 2865 9381  | 5117 2765 1648  | 
    
| 1TR | 4227  | 3213  | 5534  | 
    
| 3TR | 16335 33399 80449 43943 53243 85525 81280  | 48379 17516 13788 65324 21154 97180 33771  | 03217 82903 56148 52195 89323 56427 34795  | 
    
| 10TR | 77577 16072  | 76180 92023  | 61279 29369  | 
    
| 15TR | 31044  | 10070  | 01171  | 
    
| 30TR | 76682  | 69302  | 76093  | 
    
| 2TỶ | 000989  | 365662  | 585147  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    |||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | 
| TGA4 | 4K1 | DL4K1 | |
| 100N | 21  | 05  | 35  | 
    
| 200N | 436  | 909  | 132  | 
    
| 400N | 9161 4977 2902  | 2198 8874 2107  | 9593 2942 5719  | 
    
| 1TR | 8104  | 0648  | 8514  | 
    
| 3TR | 09552 45956 50924 10808 09905 10798 07022  | 62917 71259 19961 45569 83701 90625 06162  | 78274 98820 44167 32719 25874 90481 73965  | 
    
| 10TR | 99794 35583  | 50974 54309  | 10762 11101  | 
    
| 15TR | 90581  | 82743  | 83107  | 
    
| 30TR | 92331  | 57699  | 57271  | 
    
| 2TỶ | 461377  | 579086  | 118152  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    ||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | 
| 4A7 | 4K1 | 4K1N22 | K1T4 | |
| 100N | 11  | 19  | 20  | 59  | 
    
| 200N | 913  | 039  | 237  | 257  | 
    
| 400N | 1118 1648 0765  | 9677 2209 9084  | 3377 9834 6713  | 8867 3637 4998  | 
    
| 1TR | 4201  | 1324  | 7880  | 5200  | 
    
| 3TR | 50605 01086 35328 05899 96696 92857 02079  | 30209 66119 43352 66984 67554 25721 22795  | 68798 92451 12176 64488 28343 99797 09863  | 92900 38449 41597 22380 81734 37019 27868  | 
    
| 10TR | 82027 10710  | 03270 80842  | 61275 30945  | 71071 96782  | 
    
| 15TR | 18219  | 78264  | 34863  | 84292  | 
    
| 30TR | 45661  | 70829  | 38905  | 87483  | 
    
| 2TỶ | 832608  | 874733  | 948343  | 252270  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    |||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | 
| 43VL13 | 04K13 | 31TV13 | |
| 100N | 22  | 10  | 88  | 
    
| 200N | 306  | 402  | 652  | 
    
| 400N | 9213 1979 1445  | 3329 7365 4926  | 2538 1580 2190  | 
    
| 1TR | 1680  | 7363  | 6820  | 
    
| 3TR | 48764 29335 23113 49263 20955 18813 15317  | 38997 64841 14642 51266 36618 99389 65355  | 21398 60068 88311 89169 84598 00904 11754  | 
    
| 10TR | 81775 81425  | 66593 24995  | 82294 90486  | 
    
| 15TR | 47042  | 01066  | 67227  | 
    
| 30TR | 94770  | 98867  | 91622  | 
    
| 2TỶ | 539363  | 139570  | 471381  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    |||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | 
| 3K5 | AG-3K5 | 3K5 | |
| 100N | 86  | 44  | 24  | 
    
| 200N | 358  | 841  | 927  | 
    
| 400N | 3173 1635 4336  | 8220 8275 6810  | 3501 1160 7245  | 
    
| 1TR | 8057  | 2814  | 5663  | 
    
| 3TR | 28765 74420 82738 50884 56903 87311 38016  | 31846 85653 83424 95373 48673 12530 82176  | 68720 68180 37025 62321 72377 15637 00986  | 
    
| 10TR | 74678 84036  | 98970 73665  | 67015 91040  | 
    
| 15TR | 14529  | 64795  | 60745  | 
    
| 30TR | 33625  | 87457  | 77149  | 
    
| 2TỶ | 471391  | 431838  | 388031  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    |||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | 
| 3K5 | K5T3 | T3K5 | |
| 100N | 89  | 51  | 34  | 
    
| 200N | 307  | 435  | 302  | 
    
| 400N | 3565 2325 6867  | 1372 8176 2104  | 3865 5487 4224  | 
    
| 1TR | 9460  | 7221  | 0402  | 
    
| 3TR | 20585 98942 10667 67746 17381 13101 77402  | 96370 98897 18132 88692 59339 20622 07985  | 87510 72077 28503 94176 78991 05631 37911  | 
    
| 10TR | 28374 52642  | 53602 32306  | 71003 49960  | 
    
| 15TR | 32849  | 05362  | 65959  | 
    
| 30TR | 64908  | 27954  | 12673  | 
    
| 2TỶ | 446234  | 555368  | 634197  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
					
						
						Thống kê XSMN 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMB 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMT 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMN 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMB 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/11/2025
						
					
				

Tin Nổi Bật
					
						
						Giải độc đắc xổ số miền Nam ngày 1/11: Đại lý Tây Ninh xác nhận đổi thưởng 3 tờ trúng độc đắc đài Bình Phước
						
					
				

					
						
						Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô
						
					
				

					
						
						Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà
						
					
				

					
						
						Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”
						
					
				

					
						
						Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
						
					
				
.jpg)
| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 | 
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 | 
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 | 
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 | 
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 | 
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 | 
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 | 
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 | 
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | 
			Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
		
		- XS MN
 - XSMN
 - XOSO MN
 - XOSOMN
 - XO SO MN
 - XO SO MN
 - KQ MN
 - KQ MN
 - KQMN
 - KQ XS MN
 - KQXS MN
 - KQXS MN
 - Ket Qua MN
 - KetQuaMN
 - Ket Qua MN
 - KetQua MN
 - Ket Qua MN
 - KQXS MN
 - KQ XS MN
 - KQXS MN
 - KQ XS MN
 - KQXSMN
 - Ket Qua Xo So Mien Nam
 - KetQuaXoSoMN
 - Ket Qua Xo So MN
 - KetQuaXoSo Mien Nam
 - Ket Qua Xo So Mien Nam
 - XSTT MN
 - XSTT Mien Nam
 - XSTTMN
 - XS TT MN
 - Truc Tiep MN
 - TrucTiepMN
 - TrucTiep Mien Nam
 - Truc Tiep Mien Nam
 - XSKT MN
 - XS KT MN
 - XSKTMN
 - XS KT Mien Nam
 - XSKT Mien Nam
 - Truc Tiep MN
 - Truc Tiep Mien Nam
 - Xo So Truc Tiep
 

 









