KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 3B2 | D10 | T03K1 | |
| 100N | 63 | 37 | 99 |
| 200N | 106 | 796 | 252 |
| 400N | 4598 6296 0635 | 6294 1312 5991 | 4628 9477 9472 |
| 1TR | 2023 | 1980 | 9742 |
| 3TR | 43188 34281 61617 85051 22058 89612 19836 | 34134 04933 88498 62055 67751 29666 24151 | 82365 91673 21892 66380 71082 71493 04012 |
| 10TR | 25170 55826 | 42417 89518 | 26341 97061 |
| 15TR | 68653 | 78844 | 52816 |
| 30TR | 91016 | 21380 | 28804 |
| 2TỶ | 526176 | 751065 | 961929 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGA3 | 3K1 | ĐL3K1 | |
| 100N | 89 | 53 | 58 |
| 200N | 022 | 660 | 407 |
| 400N | 8101 7010 2497 | 8775 0198 3625 | 8040 2480 0126 |
| 1TR | 0536 | 6311 | 4585 |
| 3TR | 97500 60260 45326 17632 93297 54078 43853 | 54230 42655 53191 75326 16078 20387 61426 | 72321 13868 94666 79083 27281 81526 58109 |
| 10TR | 42475 55532 | 61946 64524 | 05603 58151 |
| 15TR | 20109 | 19214 | 72635 |
| 30TR | 47041 | 38568 | 77754 |
| 2TỶ | 499142 | 851554 | 167858 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 3A7 | 3K1 | 3K1 | K1T3 | |
| 100N | 94 | 35 | 59 | 76 |
| 200N | 764 | 572 | 153 | 843 |
| 400N | 0694 2156 1324 | 9422 2304 1777 | 5608 4317 7694 | 8680 0393 4042 |
| 1TR | 0112 | 6670 | 7450 | 8686 |
| 3TR | 29011 18767 75305 90439 99122 69306 32168 | 41629 92703 22200 22245 38418 34715 45863 | 35942 57888 67976 36181 04067 09333 23212 | 40463 09294 45540 93139 19938 53133 04015 |
| 10TR | 37920 60112 | 72664 40028 | 66432 72247 | 44518 59530 |
| 15TR | 00771 | 49769 | 46488 | 33943 |
| 30TR | 30168 | 37442 | 18660 | 58619 |
| 2TỶ | 223365 | 228962 | 045742 | 538468 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 39VL09 | 03KS09 | 27TV09 | |
| 100N | 33 | 45 | 15 |
| 200N | 683 | 376 | 002 |
| 400N | 8252 9994 6937 | 1970 0946 5821 | 1507 9699 7916 |
| 1TR | 3398 | 7955 | 2272 |
| 3TR | 15707 62791 24266 21924 96961 67463 68322 | 89158 44943 29039 90390 46571 90316 47203 | 84530 66296 38416 44853 95120 35627 36377 |
| 10TR | 19523 49442 | 32882 31279 | 97202 33966 |
| 15TR | 39378 | 23319 | 18553 |
| 30TR | 48510 | 60726 | 53123 |
| 2TỶ | 712654 | 168554 | 197406 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 3K1 | AG3K1 | 3K1 | |
| 100N | 74 | 68 | 35 |
| 200N | 323 | 989 | 860 |
| 400N | 1656 9627 6144 | 2847 2379 4852 | 3547 1661 9607 |
| 1TR | 6166 | 8579 | 2088 |
| 3TR | 00969 02855 89632 83603 96766 69650 38313 | 48236 20814 26116 54698 86810 86735 80393 | 51003 20208 63317 68023 16797 08779 62163 |
| 10TR | 92331 66891 | 08002 17993 | 11203 31226 |
| 15TR | 93283 | 75140 | 06686 |
| 30TR | 87606 | 80070 | 47595 |
| 2TỶ | 134302 | 998577 | 091919 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 2K4 | K4T2 | K4T02 | |
| 100N | 59 | 25 | 17 |
| 200N | 757 | 861 | 126 |
| 400N | 6756 6745 3307 | 8628 7998 9632 | 2906 8878 7676 |
| 1TR | 1904 | 6895 | 0837 |
| 3TR | 82987 79000 48310 07254 81856 73914 83594 | 98592 20732 47741 93273 84596 94895 37808 | 08050 25823 08199 97984 99805 38476 78141 |
| 10TR | 82634 35362 | 31204 88865 | 51223 07596 |
| 15TR | 56168 | 66516 | 04611 |
| 30TR | 53257 | 86851 | 00135 |
| 2TỶ | 044977 | 978077 | 743586 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K09T02 | 2D | T2K4 | |
| 100N | 00 | 96 | 73 |
| 200N | 788 | 197 | 771 |
| 400N | 2944 5962 8610 | 5909 5665 7915 | 7738 3531 2873 |
| 1TR | 8323 | 5229 | 6689 |
| 3TR | 22970 02231 38981 33401 70773 84471 39783 | 70709 43183 29765 70585 67249 24651 99762 | 46246 81282 85552 19412 81113 04568 35149 |
| 10TR | 76481 58554 | 79878 19973 | 01000 14012 |
| 15TR | 79751 | 20140 | 07662 |
| 30TR | 93730 | 96581 | 64178 |
| 2TỶ | 825832 | 157403 | 872251 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Thống kê XSMT 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2025

Thống kê XSMN 24/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2025

Thống kê XSMB 24/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

Xổ số miền Nam: Vé tứ quý 8888 gây sốt, hàng loạt khách may mắn đổi thưởng cuối năm

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











