KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 36VL14 | 04KS14 | 24TV14 | |
| 100N | 06 | 32 | 14 |
| 200N | 768 | 196 | 998 |
| 400N | 7781 2511 0183 | 9998 7066 6442 | 5356 2706 8086 |
| 1TR | 8275 | 3240 | 5888 |
| 3TR | 33057 08070 07118 41213 85579 88585 82023 | 71331 08443 39883 59206 88921 95221 24248 | 76657 87805 30107 25643 78378 10680 82628 |
| 10TR | 33189 10280 | 79439 37323 | 21558 03169 |
| 15TR | 63533 | 10491 | 34365 |
| 30TR | 87967 | 57123 | 96788 |
| 2TỶ | 947472 | 282706 | 008620 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 4K1 | AG-4K1 | 4K1 | |
| 100N | 32 | 01 | 51 |
| 200N | 320 | 941 | 873 |
| 400N | 3710 0527 9919 | 6663 4240 4077 | 4204 1825 7048 |
| 1TR | 2001 | 9386 | 1297 |
| 3TR | 49107 45875 94322 76072 64916 85660 30747 | 42826 29548 48751 41102 30878 78238 98958 | 55171 43515 72950 99853 41814 53224 07986 |
| 10TR | 39240 87732 | 35072 08918 | 43350 34093 |
| 15TR | 82466 | 59126 | 55106 |
| 30TR | 59061 | 09670 | 34366 |
| 2TỶ | 289191 | 674587 | 913316 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 4K1 | K1T4 | K1T4 | |
| 100N | 61 | 54 | 77 |
| 200N | 016 | 747 | 396 |
| 400N | 5626 6871 1241 | 3748 8314 0208 | 2671 0576 9252 |
| 1TR | 9780 | 2710 | 8162 |
| 3TR | 25954 73813 12662 79712 67943 59373 42641 | 38021 21188 75555 48495 03864 07732 05905 | 23579 72369 44598 66765 59317 55508 12361 |
| 10TR | 01876 43024 | 33198 43958 | 86897 14424 |
| 15TR | 21312 | 79071 | 90771 |
| 30TR | 30139 | 37429 | 14046 |
| 2TỶ | 957356 | 032996 | 512460 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K13T03 | 3E | 03K5 | |
| 100N | 50 | 20 | 86 |
| 200N | 629 | 213 | 011 |
| 400N | 2369 3721 3207 | 2437 6356 3433 | 3595 2395 9609 |
| 1TR | 7268 | 4446 | 7406 |
| 3TR | 32776 71801 08126 07601 18851 64275 90306 | 52117 64130 62515 60156 01862 03203 49695 | 27918 39379 62570 43888 14460 69091 36719 |
| 10TR | 46376 63571 | 30358 01064 | 15041 95777 |
| 15TR | 97452 | 83329 | 49853 |
| 30TR | 31686 | 19571 | 23827 |
| 2TỶ | 716492 | 038423 | 663793 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 3E2 | A14 | T03K5 | |
| 100N | 35 | 96 | 50 |
| 200N | 055 | 526 | 417 |
| 400N | 9381 6834 9971 | 6877 9548 9654 | 5855 0918 1950 |
| 1TR | 6875 | 4140 | 5078 |
| 3TR | 03727 14457 79943 94075 19595 32180 82516 | 04377 65116 86342 19874 40754 94195 96160 | 86510 70945 66851 05204 65826 85541 83849 |
| 10TR | 54709 45146 | 25270 60040 | 06046 67715 |
| 15TR | 13973 | 41511 | 81986 |
| 30TR | 07247 | 22134 | 94539 |
| 2TỶ | 967521 | 066168 | 397179 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG3E | 3K5 | ĐL3K5 | |
| 100N | 13 | 74 | 08 |
| 200N | 502 | 358 | 547 |
| 400N | 4975 1203 0667 | 3886 3743 8190 | 5342 1108 7643 |
| 1TR | 6218 | 8499 | 2735 |
| 3TR | 44180 93496 40821 48544 55594 13033 62248 | 49896 44163 40115 96611 92145 12584 50652 | 72229 04665 08941 81447 14997 62231 26317 |
| 10TR | 11543 88777 | 17501 48683 | 19649 29744 |
| 15TR | 11558 | 31388 | 26093 |
| 30TR | 17459 | 46534 | 04696 |
| 2TỶ | 038022 | 370134 | 113126 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 3D7 | 3K4 | K4T3 | 3K4 | |
| 100N | 40 | 48 | 06 | 69 |
| 200N | 924 | 778 | 946 | 461 |
| 400N | 1865 4628 1083 | 7952 5264 4437 | 8225 4069 9197 | 4932 8117 1101 |
| 1TR | 1727 | 1250 | 8030 | 4995 |
| 3TR | 09015 48433 33805 26127 57770 49756 99063 | 45268 96488 17520 12082 61234 21774 80173 | 89289 11263 76899 62334 12047 43918 35419 | 07773 51153 95432 83910 20032 45578 66798 |
| 10TR | 56911 80388 | 26620 77027 | 37193 41212 | 54601 55522 |
| 15TR | 82171 | 08675 | 89393 | 02042 |
| 30TR | 63058 | 93594 | 06379 | 87989 |
| 2TỶ | 801503 | 862216 | 931666 | 643162 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/12/2025

Thống kê XSMB 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/12/2025

Thống kê XSMT 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/12/2025

Thống kê XSMN 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/12/2025

Thống kê XSMB 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

Đoàn khách kéo đến đại lý ở An Giang nhận 16 tỉ đồng trúng xổ số miền Nam

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











