KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 11K1 | K1T11 | K1T11 | |
| 100N | 83 | 24 | 94 |
| 200N | 851 | 109 | 705 |
| 400N | 2203 2659 8967 | 0801 1757 4950 | 5814 9267 1316 |
| 1TR | 0713 | 5586 | 8970 |
| 3TR | 33536 79793 36577 01196 92797 79646 09410 | 06459 45099 18163 16568 59357 80837 10978 | 49630 58163 29248 68972 11895 64953 81335 |
| 10TR | 10954 09010 | 23798 68990 | 34755 70761 |
| 15TR | 54196 | 89316 | 56282 |
| 30TR | 35311 | 14942 | 42616 |
| 2TỶ | 698816 | 722517 | 900130 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K44T11 | 11A | T11K1 | |
| 100N | 05 | 85 | 11 |
| 200N | 486 | 835 | 659 |
| 400N | 4632 9735 0463 | 6221 4488 5483 | 1989 3642 1398 |
| 1TR | 3995 | 4110 | 9284 |
| 3TR | 08713 72978 82602 64993 32165 65267 96065 | 89668 18042 34749 49992 00130 78446 66702 | 94255 47347 85519 60521 29141 92118 70299 |
| 10TR | 53617 31438 | 22806 71005 | 95307 20276 |
| 15TR | 48309 | 58301 | 19295 |
| 30TR | 94948 | 07236 | 00824 |
| 2TỶ | 570680 | 691906 | 754817 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 10F2 | B44 | T10K5 | |
| 100N | 80 | 11 | 57 |
| 200N | 433 | 094 | 398 |
| 400N | 2980 1701 7870 | 1018 4472 5709 | 9839 9743 7079 |
| 1TR | 8772 | 0345 | 1321 |
| 3TR | 68002 91033 69512 73871 00861 95478 70772 | 66053 43811 08336 18477 36503 25501 63119 | 69744 26424 82495 91341 77929 25760 91631 |
| 10TR | 12312 24754 | 18520 62508 | 29621 98499 |
| 15TR | 77907 | 18497 | 25895 |
| 30TR | 44522 | 87028 | 86638 |
| 2TỶ | 953649 | 284406 | 546477 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGE10 | 10K5 | ĐL10K5 | |
| 100N | 42 | 43 | 96 |
| 200N | 073 | 996 | 279 |
| 400N | 3683 0213 7939 | 9901 9649 5871 | 9607 3762 9915 |
| 1TR | 5949 | 9979 | 9444 |
| 3TR | 19947 54327 61361 12466 55348 50769 85065 | 41274 28733 35740 08263 27111 51036 73975 | 95780 98146 63793 36190 48331 26333 44830 |
| 10TR | 85715 46185 | 45500 72710 | 38059 13984 |
| 15TR | 33575 | 88856 | 22871 |
| 30TR | 79181 | 71769 | 76151 |
| 2TỶ | 886581 | 779012 | 402292 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 10E7 | 10K5 | M10K5 | K5T10 | |
| 100N | 39 | 03 | 37 | 94 |
| 200N | 532 | 548 | 469 | 178 |
| 400N | 6885 4307 3258 | 5774 8965 5376 | 2274 2246 7829 | 5902 7324 6109 |
| 1TR | 0647 | 0828 | 1449 | 1214 |
| 3TR | 10233 27385 73982 86646 23569 39892 65785 | 56830 45317 91705 71824 33716 48665 82342 | 63081 75876 83588 66339 18345 93651 34939 | 18350 77569 19979 84526 34804 12204 97986 |
| 10TR | 75028 32299 | 74154 26378 | 54691 55235 | 84208 57994 |
| 15TR | 12968 | 05681 | 41297 | 97327 |
| 30TR | 96791 | 14866 | 98910 | 94053 |
| 2TỶ | 296225 | 757422 | 913950 | 247762 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 37VL44 | 10KS44 | 25TV44 | |
| 100N | 56 | 90 | 90 |
| 200N | 467 | 133 | 681 |
| 400N | 8952 1164 7348 | 4689 3531 4639 | 7988 2030 2968 |
| 1TR | 0850 | 8534 | 3595 |
| 3TR | 89129 66435 24255 32567 27114 78126 10979 | 44687 27268 82127 78740 45472 47699 17004 | 16888 43086 96467 02892 91318 68352 43307 |
| 10TR | 46964 84132 | 87949 99128 | 50151 36898 |
| 15TR | 99171 | 17157 | 35753 |
| 30TR | 97571 | 19845 | 14425 |
| 2TỶ | 910330 | 775412 | 789000 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 10K4 | AG10K4 | 10K4 | |
| 100N | 84 | 59 | 98 |
| 200N | 535 | 451 | 888 |
| 400N | 6815 2150 2147 | 4114 1186 0992 | 9976 3545 9094 |
| 1TR | 0439 | 5834 | 4805 |
| 3TR | 66983 53333 18496 79996 30379 89464 79439 | 37995 28862 94943 98574 19053 15450 30516 | 25119 37376 99649 97762 82397 04637 90775 |
| 10TR | 46358 32440 | 98010 37072 | 62232 42165 |
| 15TR | 46353 | 15694 | 16471 |
| 30TR | 48158 | 66477 | 08292 |
| 2TỶ | 691834 | 556999 | 588587 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/12/2025

Thống kê XSMB 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/12/2025

Thống kê XSMT 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/12/2025

Thống kê XSMN 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/12/2025

Thống kê XSMB 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

Đoàn khách kéo đến đại lý ở An Giang nhận 16 tỉ đồng trúng xổ số miền Nam

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











