KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 41VL40 | 10KS40 | 29TV40 | |
| 100N | 90 | 48 | 89 |
| 200N | 647 | 680 | 498 |
| 400N | 0112 8779 7781 | 2454 1110 5109 | 7983 4135 4628 |
| 1TR | 1469 | 8898 | 9360 |
| 3TR | 62513 98622 75165 47212 79149 66833 87403 | 77322 40625 03289 78548 45731 00532 73294 | 78704 79537 40897 06183 47928 58375 16749 |
| 10TR | 83554 53999 | 74393 72979 | 23480 48699 |
| 15TR | 10153 | 60801 | 05692 |
| 30TR | 00955 | 17637 | 20283 |
| 2TỶ | 264439 | 883337 | 261621 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 10K1 | AG10K1 | 10K1 | |
| 100N | 96 | 02 | 58 |
| 200N | 600 | 965 | 903 |
| 400N | 7296 1247 6064 | 6947 4152 4764 | 4850 0701 8949 |
| 1TR | 6876 | 6746 | 4366 |
| 3TR | 91615 62511 01490 99860 57238 75496 76617 | 98086 56036 43802 34825 68777 93198 66978 | 61753 85489 92756 80204 28750 08782 94199 |
| 10TR | 66233 45338 | 21082 47020 | 40685 31386 |
| 15TR | 74580 | 18485 | 76342 |
| 30TR | 13545 | 69186 | 07049 |
| 2TỶ | 000757 | 245190 | 627304 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 9K5 | K5T9 | T9K5 | |
| 100N | 03 | 11 | 19 |
| 200N | 783 | 563 | 308 |
| 400N | 5530 8449 8540 | 7215 1540 6277 | 1197 1152 9861 |
| 1TR | 1727 | 9820 | 1735 |
| 3TR | 30917 54776 40542 25258 80219 81871 61957 | 56918 51085 63246 08376 04725 60291 03577 | 96041 69113 99748 26698 88359 97426 31248 |
| 10TR | 97488 77217 | 21803 52839 | 13737 56245 |
| 15TR | 24157 | 06675 | 94901 |
| 30TR | 01699 | 32269 | 16725 |
| 2TỶ | 974518 | 711566 | 203151 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K39T9 | 9E | T9K5 | |
| 100N | 03 | 99 | 55 |
| 200N | 890 | 662 | 877 |
| 400N | 8097 7491 9307 | 0264 0437 8695 | 9182 8525 6333 |
| 1TR | 9255 | 4853 | 7126 |
| 3TR | 40186 44264 94041 02400 60983 53611 25074 | 34694 09020 04933 48319 07725 45423 25002 | 72455 50785 41171 67582 11761 06324 14563 |
| 10TR | 77607 89307 | 69401 94496 | 11777 12224 |
| 15TR | 74241 | 02366 | 15512 |
| 30TR | 82302 | 61050 | 27534 |
| 2TỶ | 676250 | 709567 | 998874 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 9E2 | H39 | T09K4 | |
| 100N | 75 | 43 | 40 |
| 200N | 705 | 547 | 970 |
| 400N | 1179 3686 8595 | 6660 1210 2842 | 6241 6680 2794 |
| 1TR | 6077 | 6014 | 6496 |
| 3TR | 42962 62871 31558 41033 76399 40056 46066 | 10848 23835 74370 53136 82398 74896 07772 | 49112 23001 12683 24946 43938 69793 66847 |
| 10TR | 52365 96098 | 04148 07079 | 54294 49902 |
| 15TR | 73512 | 32636 | 75433 |
| 30TR | 74729 | 71297 | 13335 |
| 2TỶ | 552532 | 827364 | 839431 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGD9 | 9K4 | ĐL9K4 | |
| 100N | 51 | 69 | 13 |
| 200N | 475 | 950 | 403 |
| 400N | 5879 4561 9281 | 9760 8726 4241 | 0694 4763 6406 |
| 1TR | 8953 | 1168 | 1810 |
| 3TR | 15316 50340 72950 37484 45204 98732 40521 | 69940 27607 69560 09349 41938 84674 93137 | 14757 62947 38921 75480 12754 96621 19176 |
| 10TR | 84643 82237 | 42670 93231 | 37995 85944 |
| 15TR | 78479 | 42434 | 86907 |
| 30TR | 71534 | 07687 | 25588 |
| 2TỶ | 902193 | 507357 | 239213 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 9D7 | 9K4 | 9K4 | K4T9 | |
| 100N | 88 | 91 | 09 | 39 |
| 200N | 420 | 370 | 985 | 119 |
| 400N | 6216 0480 4015 | 8226 6191 7831 | 4342 8122 5430 | 3582 7710 0570 |
| 1TR | 7163 | 6412 | 2060 | 0965 |
| 3TR | 60065 25436 60748 22918 31660 07983 49102 | 62242 97075 63771 46752 92765 25465 42241 | 98127 48867 77772 81697 10648 58397 47927 | 64043 34576 06873 43469 97731 85050 80520 |
| 10TR | 49048 34373 | 45023 52393 | 16707 22180 | 31334 96881 |
| 15TR | 32461 | 89996 | 60415 | 99709 |
| 30TR | 30332 | 77320 | 39860 | 13066 |
| 2TỶ | 917768 | 453558 | 545706 | 386023 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/12/2025

Thống kê XSMB 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/12/2025

Thống kê XSMT 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/12/2025

Thống kê XSMN 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/12/2025

Thống kê XSMB 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

Đoàn khách kéo đến đại lý ở An Giang nhận 16 tỉ đồng trúng xổ số miền Nam

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











