KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG10A | 10K1 | ĐL10K1 | |
| 100N | 00 | 53 | 07 |
| 200N | 388 | 215 | 851 |
| 400N | 0185 6426 8137 | 9796 6997 9034 | 4269 5175 3573 |
| 1TR | 2797 | 9768 | 7259 |
| 3TR | 22952 81805 83282 34738 30616 51457 79554 | 92607 90112 27096 39508 14492 68129 82378 | 05629 42834 75754 59293 11111 43174 58378 |
| 10TR | 78936 27706 | 63198 27769 | 63670 58100 |
| 15TR | 59170 | 70097 | 44829 |
| 30TR | 75244 | 72049 | 33253 |
| 2TỶ | 571987 | 702081 | 457163 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 9E7 | 9K5 | 9K5 | K5T9 | |
| 100N | 20 | 48 | 96 | 02 |
| 200N | 609 | 679 | 881 | 327 |
| 400N | 4074 1941 6962 | 8524 0518 0177 | 7487 0796 0647 | 9347 1937 4456 |
| 1TR | 4465 | 1378 | 9758 | 9742 |
| 3TR | 42435 77489 35204 27636 24576 33394 76465 | 45347 14278 87499 09429 99612 62064 10689 | 11159 75449 43895 04068 96551 92906 49672 | 08576 74077 45816 12421 73271 89877 13379 |
| 10TR | 77962 70828 | 32122 85448 | 63094 94719 | 24075 05135 |
| 15TR | 95274 | 71745 | 90443 | 74675 |
| 30TR | 68117 | 64829 | 64569 | 88135 |
| 2TỶ | 906163 | 373530 | 610615 | 404785 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 38VL39 | 09KS39 | 26TV39 | |
| 100N | 77 | 78 | 28 |
| 200N | 886 | 335 | 550 |
| 400N | 7041 0635 6561 | 2034 0521 5634 | 3519 4839 7910 |
| 1TR | 8537 | 1979 | 0402 |
| 3TR | 20066 88344 07820 34919 45362 61718 93024 | 86672 56839 41874 32440 92014 48966 57241 | 27679 11588 59858 97814 39441 22635 20438 |
| 10TR | 12195 48629 | 93538 45170 | 79112 94035 |
| 15TR | 23766 | 47244 | 06132 |
| 30TR | 68694 | 34512 | 46023 |
| 2TỶ | 275720 | 674915 | 346008 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 9K4 | AG9K4 | 9K4 | |
| 100N | 32 | 12 | 10 |
| 200N | 518 | 209 | 780 |
| 400N | 9897 2637 8283 | 1880 6811 4334 | 7705 1829 7011 |
| 1TR | 9687 | 4717 | 0064 |
| 3TR | 17185 08808 50550 23849 55468 48292 70858 | 75014 07508 45523 46691 58729 42373 49240 | 33322 37179 87367 52430 67652 63377 91952 |
| 10TR | 52943 08621 | 99138 44941 | 43556 71837 |
| 15TR | 96347 | 03529 | 01404 |
| 30TR | 59034 | 85598 | 56783 |
| 2TỶ | 529751 | 986819 | 989165 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 9K4 | K4T9 | K4T09 | |
| 100N | 88 | 50 | 02 |
| 200N | 133 | 714 | 916 |
| 400N | 2797 5899 9323 | 6147 5775 6457 | 4443 7404 3994 |
| 1TR | 2134 | 7328 | 5792 |
| 3TR | 63524 45477 05672 05490 10507 81100 83519 | 96987 96374 25835 80663 78211 56431 41692 | 23614 27629 10067 33653 65001 34529 34320 |
| 10TR | 65703 75634 | 10504 83578 | 10852 00567 |
| 15TR | 69240 | 96093 | 92995 |
| 30TR | 04300 | 25883 | 37685 |
| 2TỶ | 858794 | 939624 | 211363 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K39T9 | 9D | T09K4 | |
| 100N | 50 | 83 | 40 |
| 200N | 964 | 329 | 858 |
| 400N | 8075 9061 2267 | 0721 4930 3245 | 0225 5287 6613 |
| 1TR | 6386 | 5558 | 0193 |
| 3TR | 37088 83254 67428 33208 94280 97314 49109 | 53716 48331 30742 99953 34736 92838 37866 | 19792 79613 48041 94460 44828 25806 39482 |
| 10TR | 45964 75621 | 35456 00029 | 14704 71145 |
| 15TR | 57239 | 09702 | 08174 |
| 30TR | 63936 | 88256 | 18271 |
| 2TỶ | 098230 | 108928 | 839915 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 9E2 | C39 | T09K4 | |
| 100N | 64 | 98 | 55 |
| 200N | 764 | 491 | 532 |
| 400N | 8695 2256 3893 | 1802 8629 4769 | 7890 0910 7352 |
| 1TR | 9103 | 7123 | 6962 |
| 3TR | 62906 64675 07516 33964 52557 02635 70198 | 99299 64604 75722 35781 62114 59177 50750 | 65485 82779 19184 50911 80032 99433 25352 |
| 10TR | 18611 29161 | 37905 52557 | 03459 28180 |
| 15TR | 05151 | 69056 | 74083 |
| 30TR | 74361 | 75772 | 36452 |
| 2TỶ | 275533 | 889068 | 932143 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 19/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/12/2025

Thống kê XSMB 19/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/12/2025

Thống kê XSMT 19/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/12/2025

Thống kê XSMN 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/12/2025

Thống kê XSMB 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 17/12, hai giải độc đắc tổng trị giá 56 tỉ đồng vẫn chờ người trúng

Xổ số miền Nam: Ba giải độc đắc tổng trị giá 84 tỉ đồng được xác định trúng tại TP HCM, Cần Thơ và An Giang

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











