KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 37VL01 | 01KS01 | 25TV01 | |
| 100N | 26 | 66 | 22 |
| 200N | 951 | 724 | 717 |
| 400N | 4766 6479 0765 | 6029 6155 9916 | 6953 6665 4756 |
| 1TR | 8364 | 4234 | 1112 |
| 3TR | 28767 34615 41228 67571 82979 71279 43450 | 84484 91049 67821 57620 25563 32699 60877 | 86993 01644 07030 62155 37078 87225 91800 |
| 10TR | 01711 00362 | 96433 92949 | 87245 88040 |
| 15TR | 02244 | 87467 | 26310 |
| 30TR | 87712 | 95630 | 71255 |
| 2TỶ | 350421 | 855150 | 172178 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 12K5 | AG12K5 | 12K5 | |
| 100N | 74 | 81 | 04 |
| 200N | 087 | 266 | 956 |
| 400N | 4473 3808 2279 | 1865 3886 4838 | 5789 2133 7045 |
| 1TR | 0571 | 2730 | 1835 |
| 3TR | 16260 17317 57349 96378 07731 72815 38813 | 55836 78325 97271 79462 73155 68769 00409 | 80264 52760 18582 96100 10550 36689 96927 |
| 10TR | 93860 68450 | 13187 71865 | 08080 80970 |
| 15TR | 28807 | 51291 | 83894 |
| 30TR | 01358 | 59242 | 38253 |
| 2TỶ | 667835 | 166891 | 257952 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 12K5 | K5T12 | K5T12 | |
| 100N | 78 | 20 | 42 |
| 200N | 856 | 170 | 618 |
| 400N | 3942 3151 4165 | 3238 6024 7428 | 3247 4404 7798 |
| 1TR | 3317 | 6380 | 6844 |
| 3TR | 91738 74313 83643 60596 47944 36641 75116 | 34845 21276 03875 68354 28285 08181 09417 | 54873 03214 20208 49229 75378 92964 13535 |
| 10TR | 17329 23913 | 21584 30734 | 16379 54565 |
| 15TR | 07486 | 87427 | 97361 |
| 30TR | 27103 | 75228 | 15243 |
| 2TỶ | 562877 | 555843 | 962523 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K52T12 | 12E | T12K5 | |
| 100N | 81 | 35 | 86 |
| 200N | 926 | 742 | 210 |
| 400N | 2376 7189 8266 | 7515 5568 9956 | 3177 1314 5815 |
| 1TR | 2125 | 3914 | 1664 |
| 3TR | 62401 90268 86757 03122 71900 44016 04401 | 07622 74209 63217 72432 78162 13094 88202 | 03515 71725 29295 05595 05245 73201 83430 |
| 10TR | 17916 25786 | 30420 23960 | 20101 20200 |
| 15TR | 69729 | 45204 | 16220 |
| 30TR | 37462 | 37813 | 73471 |
| 2TỶ | 038777 | 192793 | 877308 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 12E2 | A53 | T12K4 | |
| 100N | 10 | 46 | 83 |
| 200N | 385 | 931 | 356 |
| 400N | 9823 6879 0798 | 5896 0700 3934 | 2966 7172 2595 |
| 1TR | 7830 | 0750 | 5968 |
| 3TR | 19350 51027 15515 86808 34620 16053 81091 | 13527 19030 76759 49866 12752 05526 13812 | 25946 43997 16018 79644 53204 72433 26916 |
| 10TR | 92398 43595 | 74198 54877 | 57817 54382 |
| 15TR | 41847 | 75336 | 14034 |
| 30TR | 82625 | 46490 | 26466 |
| 2TỶ | 020481 | 884827 | 016169 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG12D | 12K4 | ĐL12K4 | |
| 100N | 37 | 36 | 20 |
| 200N | 322 | 678 | 950 |
| 400N | 1438 3034 8692 | 7082 3019 1421 | 2626 4453 3275 |
| 1TR | 6790 | 1723 | 6821 |
| 3TR | 71535 10279 71625 11646 36972 76664 38406 | 28951 75537 95564 83592 60383 39630 36536 | 83137 56748 42886 81352 55432 89089 24618 |
| 10TR | 29527 35472 | 34074 46888 | 59763 17597 |
| 15TR | 57892 | 74646 | 35559 |
| 30TR | 63103 | 32597 | 30447 |
| 2TỶ | 747110 | 634732 | 272282 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 12D7 | 12K4 | 12K4 | K4T12 | |
| 100N | 35 | 84 | 58 | 00 |
| 200N | 490 | 062 | 689 | 353 |
| 400N | 8282 0341 8420 | 6851 6479 7077 | 9016 6149 2909 | 8454 7621 9063 |
| 1TR | 7330 | 0316 | 5474 | 6049 |
| 3TR | 67479 56236 31786 30302 55074 76259 24152 | 03553 07804 07201 35224 92743 54999 02125 | 45667 66334 30393 52327 91683 50254 34365 | 02710 03004 61964 45002 31179 04467 73944 |
| 10TR | 62425 75391 | 90821 51619 | 64442 48757 | 93283 80529 |
| 15TR | 19273 | 23052 | 15180 | 48482 |
| 30TR | 10053 | 09603 | 10592 | 78156 |
| 2TỶ | 247945 | 756160 | 403811 | 717798 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











