KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG12D | 12K4 | ĐL12K4 | |
| 100N | 37 | 36 | 20 |
| 200N | 322 | 678 | 950 |
| 400N | 1438 3034 8692 | 7082 3019 1421 | 2626 4453 3275 |
| 1TR | 6790 | 1723 | 6821 |
| 3TR | 71535 10279 71625 11646 36972 76664 38406 | 28951 75537 95564 83592 60383 39630 36536 | 83137 56748 42886 81352 55432 89089 24618 |
| 10TR | 29527 35472 | 34074 46888 | 59763 17597 |
| 15TR | 57892 | 74646 | 35559 |
| 30TR | 63103 | 32597 | 30447 |
| 2TỶ | 747110 | 634732 | 272282 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 12D7 | 12K4 | 12K4 | K4T12 | |
| 100N | 35 | 84 | 58 | 00 |
| 200N | 490 | 062 | 689 | 353 |
| 400N | 8282 0341 8420 | 6851 6479 7077 | 9016 6149 2909 | 8454 7621 9063 |
| 1TR | 7330 | 0316 | 5474 | 6049 |
| 3TR | 67479 56236 31786 30302 55074 76259 24152 | 03553 07804 07201 35224 92743 54999 02125 | 45667 66334 30393 52327 91683 50254 34365 | 02710 03004 61964 45002 31179 04467 73944 |
| 10TR | 62425 75391 | 90821 51619 | 64442 48757 | 93283 80529 |
| 15TR | 19273 | 23052 | 15180 | 48482 |
| 30TR | 10053 | 09603 | 10592 | 78156 |
| 2TỶ | 247945 | 756160 | 403811 | 717798 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 36VL52 | 12KS52 | 24TV52 | |
| 100N | 11 | 93 | 36 |
| 200N | 852 | 643 | 594 |
| 400N | 3595 0983 8552 | 4496 9563 6565 | 4377 5452 9101 |
| 1TR | 3731 | 3155 | 0653 |
| 3TR | 22239 91745 26328 45463 38066 98246 23061 | 14529 33555 90336 92565 08945 54866 89434 | 35444 69360 32303 64488 73169 59995 59846 |
| 10TR | 29348 50556 | 76293 72715 | 72682 73012 |
| 15TR | 92093 | 03791 | 33760 |
| 30TR | 80801 | 94846 | 21167 |
| 2TỶ | 722997 | 555886 | 193636 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 12K4 | AG12K4 | 12K4 | |
| 100N | 90 | 14 | 74 |
| 200N | 134 | 058 | 928 |
| 400N | 0879 8082 9906 | 2254 7035 5005 | 0767 7215 1807 |
| 1TR | 7744 | 7260 | 9328 |
| 3TR | 57041 98491 50615 46774 72652 97985 38472 | 08196 46634 08877 75898 22082 76075 86131 | 52956 68033 81000 81649 82051 51548 74205 |
| 10TR | 42396 40248 | 82707 03223 | 68349 70589 |
| 15TR | 80695 | 93655 | 21382 |
| 30TR | 79031 | 00345 | 02457 |
| 2TỶ | 172556 | 836603 | 122424 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 12K4 | K4T12 | K4T12 | |
| 100N | 18 | 40 | 95 |
| 200N | 820 | 408 | 541 |
| 400N | 3297 2642 6956 | 3413 4428 3527 | 8655 7065 2999 |
| 1TR | 5414 | 1200 | 1556 |
| 3TR | 08184 98665 12515 52496 68986 81818 72900 | 10455 20833 51895 55889 47692 90931 49763 | 41654 37406 43316 10340 80309 92632 61901 |
| 10TR | 95079 09899 | 72448 35356 | 04771 97957 |
| 15TR | 92979 | 76216 | 48661 |
| 30TR | 26712 | 73046 | 61950 |
| 2TỶ | 506118 | 544147 | 747086 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K51T12 | 12D | T12K4 | |
| 100N | 58 | 84 | 38 |
| 200N | 347 | 954 | 953 |
| 400N | 7560 1067 9951 | 0909 4005 5250 | 4077 9343 9480 |
| 1TR | 8308 | 3095 | 4409 |
| 3TR | 89696 34592 39932 26629 81518 52771 39636 | 10077 40958 61356 16472 54586 97933 02161 | 64098 02373 68322 21974 97296 47904 86819 |
| 10TR | 91520 52616 | 73212 23621 | 06849 85818 |
| 15TR | 97568 | 96454 | 85666 |
| 30TR | 96225 | 32310 | 63413 |
| 2TỶ | 422231 | 357576 | 998778 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 12D2 | A52 | T12K3 | |
| 100N | 91 | 16 | 75 |
| 200N | 478 | 051 | 720 |
| 400N | 5710 2037 4581 | 5992 4898 2123 | 4023 8650 2638 |
| 1TR | 3796 | 9917 | 7035 |
| 3TR | 70194 80776 87662 67667 92682 59807 17352 | 13065 12412 46827 01425 04783 20034 67456 | 32215 26386 25991 19716 69404 08515 41374 |
| 10TR | 46433 09396 | 63823 51225 | 74031 95908 |
| 15TR | 35201 | 87443 | 94145 |
| 30TR | 14754 | 94154 | 11454 |
| 2TỶ | 413152 | 720511 | 701029 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











