Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 11-6-2-4-10-9QH 46285 |
G.Nhất | 47600 |
G.Nhì | 89103 41915 |
G.Ba | 35857 82917 07914 80475 55113 18084 |
G.Tư | 6314 7550 9636 4717 |
G.Năm | 9880 7949 0301 6813 5152 5895 |
G.Sáu | 877 990 348 |
G.Bảy | 99 88 52 04 |
Bắc Ninh - 19/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7600 7550 9880 990 | 0301 | 5152 52 | 9103 5113 6813 | 7914 8084 6314 04 | 1915 0475 5895 6285 | 9636 | 5857 2917 4717 877 | 348 88 | 7949 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 15-6-8-1-5-7QS 37195 |
G.Nhất | 88982 |
G.Nhì | 91410 39454 |
G.Ba | 68319 52423 13233 68277 21169 30216 |
G.Tư | 0142 3462 5629 2596 |
G.Năm | 5756 9121 6244 8253 6810 3857 |
G.Sáu | 309 404 166 |
G.Bảy | 97 54 39 28 |
Bắc Ninh - 12/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1410 6810 | 9121 | 8982 0142 3462 | 2423 3233 8253 | 9454 6244 404 54 | 7195 | 0216 2596 5756 166 | 8277 3857 97 | 28 | 8319 1169 5629 309 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 17-5-16-13-7-11-8-14PA 96226 |
G.Nhất | 95972 |
G.Nhì | 01247 51881 |
G.Ba | 41676 08715 40559 11220 01149 96249 |
G.Tư | 4359 4886 1952 1114 |
G.Năm | 6014 5500 7559 6213 7458 8014 |
G.Sáu | 379 127 366 |
G.Bảy | 85 26 25 55 |
Bắc Ninh - 05/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1220 5500 | 1881 | 5972 1952 | 6213 | 1114 6014 8014 | 8715 85 25 55 | 1676 4886 366 26 6226 | 1247 127 | 7458 | 0559 1149 6249 4359 7559 379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 13-3-5-15-6-9PH 86367 |
G.Nhất | 69313 |
G.Nhì | 57644 99117 |
G.Ba | 57068 01410 71666 59756 37373 20474 |
G.Tư | 6395 5291 5632 3556 |
G.Năm | 2533 5880 4616 8998 7741 1916 |
G.Sáu | 961 316 203 |
G.Bảy | 60 85 39 71 |
Bắc Ninh - 29/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1410 5880 60 | 5291 7741 961 71 | 5632 | 9313 7373 2533 203 | 7644 0474 | 6395 85 | 1666 9756 3556 4616 1916 316 | 9117 6367 | 7068 8998 | 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 6-10-2-9-8-3-11-19PS 08798 |
G.Nhất | 75337 |
G.Nhì | 28963 26229 |
G.Ba | 39544 19950 42567 81097 15774 11622 |
G.Tư | 1142 2860 5468 4869 |
G.Năm | 8457 1226 2904 5946 4619 0294 |
G.Sáu | 613 479 357 |
G.Bảy | 16 56 29 44 |
Bắc Ninh - 22/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9950 2860 | 1622 1142 | 8963 613 | 9544 5774 2904 0294 44 | 1226 5946 16 56 | 5337 2567 1097 8457 357 | 5468 8798 | 6229 4869 4619 479 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 9-8-11-14-4-5NA 67724 |
G.Nhất | 09458 |
G.Nhì | 42912 82249 |
G.Ba | 32675 58785 80854 22192 66944 59826 |
G.Tư | 3763 1746 8274 9210 |
G.Năm | 9558 7603 8738 9949 1521 8486 |
G.Sáu | 600 528 250 |
G.Bảy | 35 83 26 41 |
Bắc Ninh - 15/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9210 600 250 | 1521 41 | 2912 2192 | 3763 7603 83 | 0854 6944 8274 7724 | 2675 8785 35 | 9826 1746 8486 26 | 9458 9558 8738 528 | 2249 9949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 10-14-12-5-3-15NH 73787 |
G.Nhất | 06261 |
G.Nhì | 48267 37696 |
G.Ba | 25011 20381 31012 72359 95514 05128 |
G.Tư | 8426 8924 7256 4224 |
G.Năm | 9581 4713 2690 3000 8935 3073 |
G.Sáu | 905 189 094 |
G.Bảy | 81 62 59 02 |
Bắc Ninh - 08/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2690 3000 | 6261 5011 0381 9581 81 | 1012 62 02 | 4713 3073 | 5514 8924 4224 094 | 8935 905 | 7696 8426 7256 | 8267 3787 | 5128 | 2359 189 59 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/05/2025

Thống kê XSMB 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/05/2025

Thống kê XSMT 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 03/05/2025

Thống kê XSMN 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/05/2025

Thống kê XSMB 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep