Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 13-1-2-9-15-4YH 56650 |
G.Nhất | 37406 |
G.Nhì | 50515 25911 |
G.Ba | 41234 89462 16592 53472 18697 36227 |
G.Tư | 3240 6790 0262 3750 |
G.Năm | 3676 9266 7549 9781 1704 3680 |
G.Sáu | 405 446 442 |
G.Bảy | 49 45 59 21 |
Bắc Ninh - 13/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3240 6790 3750 3680 6650 | 5911 9781 21 | 9462 6592 3472 0262 442 | 1234 1704 | 0515 405 45 | 7406 3676 9266 446 | 8697 6227 | 7549 49 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 7-15-3-1-5-8YR 15269 |
G.Nhất | 98469 |
G.Nhì | 58959 81886 |
G.Ba | 32925 78517 82116 72574 29546 87724 |
G.Tư | 1861 3124 4876 0278 |
G.Năm | 8305 8781 9304 5924 8293 4248 |
G.Sáu | 989 746 484 |
G.Bảy | 95 32 01 30 |
Bắc Ninh - 06/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 1861 8781 01 | 32 | 8293 | 2574 7724 3124 9304 5924 484 | 2925 8305 95 | 1886 2116 9546 4876 746 | 8517 | 0278 4248 | 8469 8959 989 5269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 4-14-3-2-11-17-10-9XA 76551 |
G.Nhất | 15711 |
G.Nhì | 12428 67802 |
G.Ba | 34939 72484 06815 67171 03982 08356 |
G.Tư | 7737 0624 4241 6756 |
G.Năm | 8203 1352 5226 3071 4097 1274 |
G.Sáu | 709 496 393 |
G.Bảy | 00 27 68 72 |
Bắc Ninh - 30/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 5711 7171 4241 3071 6551 | 7802 3982 1352 72 | 8203 393 | 2484 0624 1274 | 6815 | 8356 6756 5226 496 | 7737 4097 27 | 2428 68 | 4939 709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 8-15-6-3-11-4XH 63734 |
G.Nhất | 45494 |
G.Nhì | 74300 57480 |
G.Ba | 57250 51369 51721 60449 00331 55553 |
G.Tư | 7387 8262 6972 9100 |
G.Năm | 3563 9418 2317 8957 6724 9771 |
G.Sáu | 171 830 879 |
G.Bảy | 37 58 14 68 |
Bắc Ninh - 23/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4300 7480 7250 9100 830 | 1721 0331 9771 171 | 8262 6972 | 5553 3563 | 5494 6724 14 3734 | 7387 2317 8957 37 | 9418 58 68 | 1369 0449 879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 17-9-13-6-11-7-16-20XR 82019 |
G.Nhất | 43465 |
G.Nhì | 91437 12598 |
G.Ba | 83059 00178 30317 20179 38840 16159 |
G.Tư | 3508 8312 3501 8338 |
G.Năm | 3555 4951 9028 0873 9468 0574 |
G.Sáu | 672 517 797 |
G.Bảy | 53 92 39 48 |
Bắc Ninh - 16/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8840 | 3501 4951 | 8312 672 92 | 0873 53 | 0574 | 3465 3555 | 1437 0317 517 797 | 2598 0178 3508 8338 9028 9468 48 | 3059 0179 6159 39 2019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 12-7-8-2-10-1VA 59261 |
G.Nhất | 27636 |
G.Nhì | 03647 95243 |
G.Ba | 63184 46236 75761 98993 62356 29159 |
G.Tư | 5510 4389 7219 3557 |
G.Năm | 7130 7200 8613 7316 5508 7113 |
G.Sáu | 708 870 846 |
G.Bảy | 79 91 84 74 |
Bắc Ninh - 09/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5510 7130 7200 870 | 5761 91 9261 | 5243 8993 8613 7113 | 3184 84 74 | 7636 6236 2356 7316 846 | 3647 3557 | 5508 708 | 9159 4389 7219 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 14-3-5-1-12-13VH 88137 |
G.Nhất | 71298 |
G.Nhì | 58086 00408 |
G.Ba | 82480 28918 77455 05402 88005 43510 |
G.Tư | 3480 4499 9705 7519 |
G.Năm | 3243 9012 7570 6490 6252 6705 |
G.Sáu | 480 346 518 |
G.Bảy | 59 80 94 08 |
Bắc Ninh - 02/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2480 3510 3480 7570 6490 480 80 | 5402 9012 6252 | 3243 | 94 | 7455 8005 9705 6705 | 8086 346 | 8137 | 1298 0408 8918 518 08 | 4499 7519 59 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/05/2025

Thống kê XSMB 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/05/2025

Thống kê XSMT 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/05/2025

Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep