Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 15-14-6-3-1-2VR 87929 |
G.Nhất | 75634 |
G.Nhì | 97192 60780 |
G.Ba | 91837 73432 89201 03500 17989 38853 |
G.Tư | 6924 2208 9694 8150 |
G.Năm | 2455 2219 3159 5163 3656 1122 |
G.Sáu | 017 021 657 |
G.Bảy | 64 60 08 94 |
Bắc Ninh - 26/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0780 3500 8150 60 | 9201 021 | 7192 3432 1122 | 8853 5163 | 5634 6924 9694 64 94 | 2455 | 3656 | 1837 017 657 | 2208 08 | 7989 2219 3159 7929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 7-2-13-10-8-15UA 15339 |
G.Nhất | 01484 |
G.Nhì | 56243 07018 |
G.Ba | 55493 89659 36430 09161 65005 78245 |
G.Tư | 9215 9502 7666 9785 |
G.Năm | 2848 4675 7953 9190 7116 0560 |
G.Sáu | 268 322 801 |
G.Bảy | 03 62 98 56 |
Bắc Ninh - 19/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6430 9190 0560 | 9161 801 | 9502 322 62 | 6243 5493 7953 03 | 1484 | 5005 8245 9215 9785 4675 | 7666 7116 56 | 7018 2848 268 98 | 9659 5339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 6-3-14-2-15-9UH 67115 |
G.Nhất | 67785 |
G.Nhì | 27064 04716 |
G.Ba | 66804 23324 82424 04357 09864 14186 |
G.Tư | 1010 5261 4023 2965 |
G.Năm | 0673 8997 3795 5732 5147 5944 |
G.Sáu | 195 764 471 |
G.Bảy | 61 55 12 69 |
Bắc Ninh - 12/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1010 | 5261 471 61 | 5732 12 | 4023 0673 | 7064 6804 3324 2424 9864 5944 764 | 7785 2965 3795 195 55 7115 | 4716 4186 | 4357 8997 5147 | 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 13-7-9-2-15-6UR 29397 |
G.Nhất | 03549 |
G.Nhì | 58203 74554 |
G.Ba | 81540 48943 78444 49005 63573 24035 |
G.Tư | 3287 0808 3898 9832 |
G.Năm | 3029 0436 5367 7625 1862 0973 |
G.Sáu | 288 449 991 |
G.Bảy | 47 18 08 01 |
Bắc Ninh - 05/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1540 | 991 01 | 9832 1862 | 8203 8943 3573 0973 | 4554 8444 | 9005 4035 7625 | 0436 | 3287 5367 47 9397 | 0808 3898 288 18 08 | 3549 3029 449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 15-14-8-5-7-11TA 97495 |
G.Nhất | 12576 |
G.Nhì | 12020 52689 |
G.Ba | 32283 74893 80249 63647 18732 04894 |
G.Tư | 6498 9089 1696 6318 |
G.Năm | 5906 9505 3506 4668 8182 9603 |
G.Sáu | 948 415 030 |
G.Bảy | 65 20 47 61 |
Bắc Ninh - 28/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2020 030 20 | 61 | 8732 8182 | 2283 4893 9603 | 4894 | 9505 415 65 7495 | 2576 1696 5906 3506 | 3647 47 | 6498 6318 4668 948 | 2689 0249 9089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 5-7-10-8-15-6TH 58534 |
G.Nhất | 47248 |
G.Nhì | 31378 24891 |
G.Ba | 66224 32447 09625 20190 45955 79430 |
G.Tư | 7401 4890 2121 4604 |
G.Năm | 2913 7949 6502 5611 9775 5422 |
G.Sáu | 695 283 059 |
G.Bảy | 28 06 57 26 |
Bắc Ninh - 21/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0190 9430 4890 | 4891 7401 2121 5611 | 6502 5422 | 2913 283 | 6224 4604 8534 | 9625 5955 9775 695 | 06 26 | 2447 57 | 7248 1378 28 | 7949 059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 6-5-4-12-11-15TR 57854 |
G.Nhất | 34686 |
G.Nhì | 27752 68091 |
G.Ba | 15266 04005 47339 36541 59037 27890 |
G.Tư | 5866 4320 8636 6531 |
G.Năm | 7548 4237 7577 1608 3000 3811 |
G.Sáu | 854 832 350 |
G.Bảy | 07 48 49 06 |
Bắc Ninh - 14/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7890 4320 3000 350 | 8091 6541 6531 3811 | 7752 832 | 854 7854 | 4005 | 4686 5266 5866 8636 06 | 9037 4237 7577 07 | 7548 1608 48 | 7339 49 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/05/2025

Thống kê XSMB 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/05/2025

Thống kê XSMT 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 03/05/2025

Thống kê XSMN 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/05/2025

Thống kê XSMB 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep