Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 15-8-14-10-6-13SA 40357 |
G.Nhất | 11456 |
G.Nhì | 44223 10852 |
G.Ba | 46358 34034 66918 95949 25795 45788 |
G.Tư | 9566 6046 0716 3577 |
G.Năm | 0763 3222 6881 2226 9182 0024 |
G.Sáu | 014 056 738 |
G.Bảy | 17 72 69 82 |
Bắc Ninh - 07/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6881 | 0852 3222 9182 72 82 | 4223 0763 | 4034 0024 014 | 5795 | 1456 9566 6046 0716 2226 056 | 3577 17 0357 | 6358 6918 5788 738 | 5949 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 15-8-14-12-9-6SH 88961 |
G.Nhất | 40956 |
G.Nhì | 31944 49287 |
G.Ba | 19424 05612 78426 30296 38763 87816 |
G.Tư | 9466 8678 4184 2567 |
G.Năm | 7313 3260 1908 1779 7508 4262 |
G.Sáu | 169 307 843 |
G.Bảy | 87 02 22 91 |
Bắc Ninh - 31/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3260 | 91 8961 | 5612 4262 02 22 | 8763 7313 843 | 1944 9424 4184 | 0956 8426 0296 7816 9466 | 9287 2567 307 87 | 8678 1908 7508 | 1779 169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 7-15-3-11-13-6SR 19966 |
G.Nhất | 59476 |
G.Nhì | 65345 58041 |
G.Ba | 20304 95694 17344 72216 32696 67352 |
G.Tư | 1785 1474 3062 2264 |
G.Năm | 5454 4067 9087 2101 9117 9472 |
G.Sáu | 073 840 164 |
G.Bảy | 80 87 95 63 |
Bắc Ninh - 24/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
840 80 | 8041 2101 | 7352 3062 9472 | 073 63 | 0304 5694 7344 1474 2264 5454 164 | 5345 1785 95 | 9476 2216 2696 9966 | 4067 9087 9117 87 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 7-1-11-5-10-8RA 67949 |
G.Nhất | 88636 |
G.Nhì | 86754 64824 |
G.Ba | 05541 89700 53672 75653 39193 12213 |
G.Tư | 8776 3400 4612 5452 |
G.Năm | 9839 4330 3544 6841 1618 1628 |
G.Sáu | 979 049 813 |
G.Bảy | 26 42 38 28 |
Bắc Ninh - 17/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9700 3400 4330 | 5541 6841 | 3672 4612 5452 42 | 5653 9193 2213 813 | 6754 4824 3544 | 8636 8776 26 | 1618 1628 38 28 | 9839 979 049 7949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 12-3-13-6-4-9RH 97996 |
G.Nhất | 66184 |
G.Nhì | 81579 19025 |
G.Ba | 25267 82002 34364 80746 09850 02979 |
G.Tư | 5509 2451 3535 0484 |
G.Năm | 9156 1859 0249 6927 7902 2659 |
G.Sáu | 556 891 491 |
G.Bảy | 05 43 19 84 |
Bắc Ninh - 10/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9850 | 2451 891 491 | 2002 7902 | 43 | 6184 4364 0484 84 | 9025 3535 05 | 0746 9156 556 7996 | 5267 6927 | 1579 2979 5509 1859 0249 2659 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 13-4-7-12-3-14RS 85576 |
G.Nhất | 51335 |
G.Nhì | 81665 42261 |
G.Ba | 02390 74032 02490 49728 77920 86355 |
G.Tư | 6100 4962 8993 4459 |
G.Năm | 5312 8561 7613 8129 8389 1776 |
G.Sáu | 880 237 406 |
G.Bảy | 67 28 41 12 |
Bắc Ninh - 03/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2390 2490 7920 6100 880 | 2261 8561 41 | 4032 4962 5312 12 | 8993 7613 | 1335 1665 6355 | 1776 406 5576 | 237 67 | 9728 28 | 4459 8129 8389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1-4-2-3-10-15QA 89675 |
G.Nhất | 47122 |
G.Nhì | 87741 90868 |
G.Ba | 67189 59356 20187 85300 27642 74897 |
G.Tư | 4117 8648 2445 1811 |
G.Năm | 3606 9255 9511 2703 6045 1826 |
G.Sáu | 148 330 095 |
G.Bảy | 17 60 41 90 |
Bắc Ninh - 26/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5300 330 60 90 | 7741 1811 9511 41 | 7122 7642 | 2703 | 2445 9255 6045 095 9675 | 9356 3606 1826 | 0187 4897 4117 17 | 0868 8648 148 | 7189 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/05/2025

Thống kê XSMB 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/05/2025

Thống kê XSMT 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 03/05/2025

Thống kê XSMN 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/05/2025

Thống kê XSMB 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep