KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/07/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/07/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/07/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/07/2023 |
|
0 7 9 2 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 7-1-3-8-15-12VU 58062 |
| G.Nhất | 16342 |
| G.Nhì | 32714 32089 |
| G.Ba | 95921 89695 40569 92129 05613 50218 |
| G.Tư | 9346 4130 0937 3171 |
| G.Năm | 9242 5408 4964 4861 9460 1769 |
| G.Sáu | 794 347 393 |
| G.Bảy | 47 42 87 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/07/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/07/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/07/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 22/07/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/07/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/07/2023 |
|
6 5 8 1 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 7-13-9-11-2-3VX 27433 |
| G.Nhất | 16448 |
| G.Nhì | 31955 68361 |
| G.Ba | 17436 28183 64926 05361 39669 80234 |
| G.Tư | 9122 2965 2867 2912 |
| G.Năm | 3969 8419 2592 7452 9252 2628 |
| G.Sáu | 488 887 051 |
| G.Bảy | 90 07 54 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/07/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/07/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/07/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/07/2023 |
|
6 3 3 1 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 1-4-8-7-11-10VY 35944 |
| G.Nhất | 72926 |
| G.Nhì | 31283 67742 |
| G.Ba | 31166 69906 72537 72985 77782 07426 |
| G.Tư | 9318 8610 6324 3745 |
| G.Năm | 1283 3054 4145 9206 2509 7767 |
| G.Sáu | 924 677 286 |
| G.Bảy | 83 52 26 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/07/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/07/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/07/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/07/2023 |
|
9 2 6 9 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 6-11-8-9-1-4VZ 58286 |
| G.Nhất | 59809 |
| G.Nhì | 27214 91487 |
| G.Ba | 38808 27542 66389 67950 60208 71038 |
| G.Tư | 1808 6367 8712 0887 |
| G.Năm | 0502 4135 1080 9915 7284 0175 |
| G.Sáu | 959 760 942 |
| G.Bảy | 72 38 74 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/07/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/07/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/07/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/07/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/07/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/07/2023 |
|
8 9 0 2 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 7-2-13-10-8-15UA 15339 |
| G.Nhất | 01484 |
| G.Nhì | 56243 07018 |
| G.Ba | 55493 89659 36430 09161 65005 78245 |
| G.Tư | 9215 9502 7666 9785 |
| G.Năm | 2848 4675 7953 9190 7116 0560 |
| G.Sáu | 268 322 801 |
| G.Bảy | 03 62 98 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/07/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/07/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/07/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/07/2023 |
|
2 2 3 3 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 11-18-4-10-15-3-16-17UB 20080 |
| G.Nhất | 11885 |
| G.Nhì | 53633 37876 |
| G.Ba | 66155 22059 50224 53978 69419 40654 |
| G.Tư | 4282 7771 9721 9021 |
| G.Năm | 2850 1856 3174 9927 3166 6207 |
| G.Sáu | 898 149 402 |
| G.Bảy | 49 40 87 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/07/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/07/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/07/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/07/2023 |
|
4 9 3 2 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 11-2-14-7-10-1UC 22406 |
| G.Nhất | 98378 |
| G.Nhì | 62092 98895 |
| G.Ba | 44175 08093 41093 00278 02310 43490 |
| G.Tư | 4322 0613 1804 8560 |
| G.Năm | 7791 2461 4860 6652 4403 8973 |
| G.Sáu | 244 786 983 |
| G.Bảy | 48 95 89 64 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Thống kê XSMT 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/10/2025

Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025

Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025

Tin Nổi Bật
Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











