KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/07/2023
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 7K3 | K3T7 | K3T7 | |
| 100N | 64 | 06 | 65 |
| 200N | 970 | 938 | 512 |
| 400N | 0183 3331 4500 | 5974 0505 1892 | 7219 6236 1048 |
| 1TR | 4147 | 8976 | 0792 |
| 3TR | 39429 37693 63519 85685 05053 59299 14501 | 35326 49215 15592 99131 18378 55413 60816 | 43441 22902 68831 60733 42451 00811 35223 |
| 10TR | 41847 28362 | 20046 92888 | 10095 02863 |
| 15TR | 69753 | 23060 | 80378 |
| 30TR | 42569 | 46767 | 32867 |
| 2TỶ | 544832 | 479711 | 439461 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 94 | 97 |
| 200N | 506 | 404 |
| 400N | 5833 0212 3523 | 6668 0135 2613 |
| 1TR | 8097 | 2372 |
| 3TR | 63804 23272 65294 35532 05813 84116 61128 | 74363 38865 75518 21943 24791 99450 52531 |
| 10TR | 79478 42283 | 79080 59822 |
| 15TR | 37069 | 73324 |
| 30TR | 33826 | 57239 |
| 2TỶ | 305546 | 642614 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/07/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1070 ngày 19/07/2023
06 10 19 37 43 45
Giá trị Jackpot
20,583,141,500
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
0 | 20,583,141,500 |
| Giải nhất |
|
28 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,363 | 300,000 |
| Giải ba |
|
20,160 | 30,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/07/2023
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #641 ngày 19/07/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
|
Đặc biệt 1Tr: 44 |
484 781 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
|
Giải nhất 350K: 72 |
200 505 961 812 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
|
Giải nhì 210K: 95 |
589 430 812 755 826 785 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
|
Giải ba 100K: 152 |
228 426 262 809 369 487 997 287 |
Giải ba 5Tr: 6 |
| Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 52 |
|
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 308 |
|
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,911 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/07/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/07/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/07/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/07/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/07/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/07/2023 |
|
8 9 0 2 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 7-2-13-10-8-15UA 15339 |
| G.Nhất | 01484 |
| G.Nhì | 56243 07018 |
| G.Ba | 55493 89659 36430 09161 65005 78245 |
| G.Tư | 9215 9502 7666 9785 |
| G.Năm | 2848 4675 7953 9190 7116 0560 |
| G.Sáu | 268 322 801 |
| G.Bảy | 03 62 98 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Thống kê XSMT 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/10/2025

Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025

Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025

Tin Nổi Bật
Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











