KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/07/2023
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 7K3 | AG-7K3 | 7K3 | |
| 100N | 46 | 12 | 70 |
| 200N | 192 | 002 | 305 |
| 400N | 3372 0434 4851 | 0660 7892 6777 | 7035 1659 8973 |
| 1TR | 4579 | 4657 | 8516 |
| 3TR | 39766 27835 35222 64206 86187 22930 34777 | 24166 19696 48437 07063 29132 16314 98430 | 89114 94122 42047 27898 15532 19557 12941 |
| 10TR | 05054 16082 | 59053 73566 | 12946 17807 |
| 15TR | 08813 | 66302 | 22682 |
| 30TR | 30427 | 02539 | 91695 |
| 2TỶ | 678708 | 413940 | 094515 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 80 | 72 | 83 |
| 200N | 894 | 000 | 588 |
| 400N | 5366 2283 4693 | 4695 9259 1446 | 2104 1139 5697 |
| 1TR | 2043 | 4124 | 0606 |
| 3TR | 18061 14539 64476 43956 30917 10277 91586 | 46608 76441 17434 55621 31320 72878 88310 | 37695 81163 74578 03155 18906 54849 59127 |
| 10TR | 21152 53052 | 83387 97161 | 48850 59080 |
| 15TR | 05171 | 20385 | 49031 |
| 30TR | 65073 | 41309 | 23915 |
| 2TỶ | 519388 | 103751 | 264552 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/07/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #907 ngày 20/07/2023
05 34 36 38 47 50 26
Giá trị Jackpot 1
138,815,469,750
Giá trị Jackpot 2
6,942,490,150
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 138,815,469,750 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 6,942,490,150 |
| Giải nhất |
|
23 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,449 | 500,000 |
| Giải ba |
|
30,445 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/07/2023
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #288 ngày 20/07/2023
| Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 935 107 |
2 Tỷ | 0 |
| Giải nhất | 655 914 324 984 |
30Tr | 0 |
| Giải nhì | 625 189 359 956 828 417 |
10Tr | 1 |
| Giải ba | 995 973 156 774 785 881 310 997 |
4Tr | 8 |
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 44 |
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 385 |
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,042 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/07/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/07/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/07/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/07/2023 |
|
9 2 6 9 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 6-11-8-9-1-4VZ 58286 |
| G.Nhất | 59809 |
| G.Nhì | 27214 91487 |
| G.Ba | 38808 27542 66389 67950 60208 71038 |
| G.Tư | 1808 6367 8712 0887 |
| G.Năm | 0502 4135 1080 9915 7284 0175 |
| G.Sáu | 959 760 942 |
| G.Bảy | 72 38 74 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Thống kê XSMT 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/10/2025

Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025

Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025

Tin Nổi Bật
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

Nhiều người trúng thưởng lớn sau kỳ quay xổ số miền Nam ngày 23/10. Đồng Nai và TP.HCM liên tiếp có vé trúng giải cao, tiền mặt trao tận tay!

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











