KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/07/2023
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K29-T7 | 7C | T7-K3 | |
| 100N | 74 | 21 | 97 |
| 200N | 487 | 694 | 850 |
| 400N | 2454 0798 0970 | 5095 0022 9962 | 5481 0700 3933 |
| 1TR | 2205 | 5744 | 9184 |
| 3TR | 12528 58758 05002 53367 47015 67517 46279 | 57043 85050 76152 54844 30712 81385 50262 | 01973 32796 48336 09739 95361 29150 02372 |
| 10TR | 46906 69054 | 76426 29018 | 27636 84563 |
| 15TR | 34872 | 41948 | 25705 |
| 30TR | 43093 | 87562 | 15015 |
| 2TỶ | 278992 | 896652 | 757596 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 91 | 20 |
| 200N | 971 | 951 |
| 400N | 0167 6298 1800 | 3081 9644 7868 |
| 1TR | 2376 | 3983 |
| 3TR | 95594 69753 74587 87026 69871 41027 48929 | 13442 52114 02662 40215 97219 33643 04616 |
| 10TR | 96920 37776 | 78054 40209 |
| 15TR | 59764 | 20844 |
| 30TR | 84638 | 67045 |
| 2TỶ | 603863 | 590708 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/07/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #906 ngày 18/07/2023
10 11 19 28 42 47 16
Giá trị Jackpot 1
129,014,374,350
Giá trị Jackpot 2
5,853,479,550
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 129,014,374,350 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 5,853,479,550 |
| Giải nhất |
|
29 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,756 | 500,000 |
| Giải ba |
|
38,080 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/07/2023
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #287 ngày 18/07/2023
| Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 000 524 |
2 Tỷ | 0 |
| Giải nhất | 997 315 262 076 |
30Tr | 3 |
| Giải nhì | 004 077 633 679 324 195 |
10Tr | 1 |
| Giải ba | 114 280 419 341 406 720 095 124 |
4Tr | 7 |
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 40 |
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 357 |
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,277 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/07/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/07/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/07/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/07/2023 |
|
2 2 3 3 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 11-18-4-10-15-3-16-17UB 20080 |
| G.Nhất | 11885 |
| G.Nhì | 53633 37876 |
| G.Ba | 66155 22059 50224 53978 69419 40654 |
| G.Tư | 4282 7771 9721 9021 |
| G.Năm | 2850 1856 3174 9927 3166 6207 |
| G.Sáu | 898 149 402 |
| G.Bảy | 49 40 87 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Thống kê XSMT 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/10/2025

Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025

Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025

Tin Nổi Bật
Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











